• Revision as of 16:20, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự treo; tình trạng treo
    Sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi
    the suspension of a rule
    sự đình chỉ một quy định
    Nhíp (xe)
    Hệ thống giảm xóc, hệ thống treo
    the poor suspension gives a rather bumpy ride
    hệ thống treo kém nên ngồi xe khá xóc
    Sự ngưng lại; sự đình bản (một tờ báo...)
    suspension of hostilities
    sự đình chiến
    (hoá học) thể vẩn, huyền phù (chất lỏng có những hạt chất rắn nhỏ li ti lơ lửng trong đó)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ thống lò xo
    single stage suspension
    hệ thống lò xo một cấp
    suspension spring stiffness
    độ cứng hệ thống lò xo

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lơ lửng
    thể huyền phù
    suspension colloid
    keo thể huyền phù

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cách treo, sự treo

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dịch huyết phù
    sự điều trị bằng treo
    sự ngưng, đình chỉ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất huyền phù
    hoãn
    huyền phù
    coal suspension
    huyền phù than-nước
    coarse suspension
    huyền phù thô
    insuiln protamin zinc suspension
    dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    suspension colloid
    keo thể huyền phù
    suspension polymerization
    sự polime hóa huyền phù
    suspension polymerization
    sự polyme hóa huyền phù
    suspension system
    hệ huyền phù
    thixotropic suspension
    thể huyền phù xúc biến
    water suspension
    thể huyền phù nước
    ngắt
    dừng
    insuiln protamin zinc suspension
    dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    mason's adjustable suspension scaffold
    giàn giáo treo dùng cho thợ xây
    suspension isolator
    dụng cụ cách điện treo
    suspension of traffic
    sự ngưng dừng giao lưu
    suspension of traffic
    sự ngưng dừng giao thông
    suspension of traffic
    việc ngưng dừng giao lưu
    suspension of traffic
    việc ngưng dừng giao thông
    đồng hồ treo

    Giải thích EN: 1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface..

    Giải thích VN: 1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.

    lắp ráp
    giá treo
    articulated suspension
    giá treo bản lề
    articulated suspension
    giá treo vạn năng
    cardanic suspension
    giá treo cacđăng
    cardanic suspension
    giá treo van năng
    countershaft suspension
    giá treo trục truyền chung
    gimbal suspension
    giá treo cacđăng
    gimbal suspension
    giá treo van năng
    gimbal suspension
    giá treo vạn năng
    link suspension
    giá treo liên kết
    pivot suspension
    giá treo trên mũi nhọn
    suspension spring
    giá treo có lò so
    torsional suspension
    giá treo trên thanh xoắn
    trapezoid arm-type suspension
    giá treo kiểu cần hình thang
    hệ thống treo

    Giải thích VN: Là hệ thống gồm các thanh trục lò xo...

    active suspension
    hệ thống treo chủ động
    air suspension
    hệ thống treo khí
    air suspension
    hệ thống treo không khí
    concealed suspension system
    hệ thống treo lẩn (trần)
    dubonnet suspension
    hệ thống treo Dubonnet
    front suspension
    hệ thống treo phía trước
    front suspension
    hệ thống treo trước
    hydragas suspension
    hệ thống treo thủy khí
    hydraulic suspension
    hệ thống treo thủy khí
    hydropneumatic suspension
    hệ thống treo thủy khí
    independent front suspension (IFS)
    hệ thống treo trước độc lập
    independent rear suspension
    hệ thống treo sau độc lập
    independent suspension
    hệ thống treo độc lập
    macpherson strut suspension
    hệ thống treo thanh chống macpherson
    macpherson suspension
    hệ thống treo kiểu macpherson
    moulton hydragas suspension
    hệ thống treo moulton hydragas
    moulton hydrolastic suspension
    hệ thống treo moulton hydrolastic
    pneumatic suspension
    hệ thống treo khí
    primary suspension
    hệ thống treo sơ cấp
    rear suspension
    hệ thống treo bánh sau
    rigid suspension
    hệ thống treo cứng
    secondary suspension
    hệ thống treo thứ cấp
    self-levelling suspension system
    hệ thống treo tự động
    semi-active suspension
    hệ thống treo điện tử
    short arm/long arm (SALA) suspension
    hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
    single-wheel suspension
    hệ thống treo độc lập
    SLA suspension
    hệ thống treo đòn ngắn
    super-strut suspension
    hệ thống treo siêu chống
    suspension ball joint
    khớp bi hệ thống treo
    suspension mounting
    giá hệ thống treo
    suspension strut
    thanh giằng hệ thống treo
    suspension system
    hệ thống treo bánh xe
    suspension system of shutters
    hệ thống treo cửa van
    swing arm suspension or swing axle
    tay đòn di động hệ thống treo độc lập
    torsion beam suspension
    hệ thống treo trục xoắn
    trailing twist-beam suspension
    hệ thống treo trục xoắn kéo
    vacuum suspension
    hệ thống treo chân không
    sự đình chỉ
    sự hoãn
    sự treo
    articulated suspension
    sự treo bằng bản lề
    bar suspension
    sự treo thanh
    bifilar suspension
    sự treo bằng hai dây
    cable suspension
    sự treo bằng cáp
    catenary suspension
    sự treo bằng xích
    catenary suspension
    sự treo dây dạng xích
    chain suspension
    sự treo (bằng xích)
    compound catenary suspension
    sự treo võng hỗn hợp
    cord suspension
    sự treo bằng dây mềm
    double catenary suspension
    sự treo kiểu xích kép
    inclined catenary suspension
    sự treo xích nghiêng
    individual suspension
    sự treo riêng lẻ
    nose suspension
    sự treo ở vấu
    process suspension
    sự treo quá trình
    simple catenary suspension
    sự treo kiểu xích đơn giản
    spring suspension
    sự treo trên lỗ
    three-point suspension
    sự treo trên 3 điểm
    unifilar suspension
    sự treo đơn dải
    unitilar suspension
    sự treo bằng một dây
    vertical suspension
    sự treo đứng
    wire suspension
    sự treo dây dẫn
    yoke suspension
    sự treo gông
    thanh chịu kéo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cho thôi việc
    suspension for disability
    sự cho thôi việc vì mất khả năng lao động
    suspension without pay
    sự cho thôi việc không trả lương
    đình chỉ công tác
    hoãn lại
    sự ngưng
    sự ngưng chức
    tạm ngưng
    suspension of business
    sự tạm ngưng kinh doanh
    suspension of payment
    sự tạm ngưng trả tiền
    suspension payment
    sự tạm ngưng trả tiền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Debarring, disbarment, exclusion, elimination, rejection,expulsion, ejection, eviction, deprivation, denial: Thesuspension of privileges cannot last for more than a fortnight.2 intermission, moratorium, deferment, hold-up, delay, delaying,interruption, postponement, postponing, discontinuing,discontinuation, stay: Luckily, the suspension of hostilitieslasted till the summer.

    Oxford

    N.

    The act of suspending or the condition of being suspended.2 the means by which a vehicle is supported on its axles.
    Asubstance consisting of particles suspended in a medium.
    Mus.the prolongation of a note of a chord to form a discord with thefollowing chord.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X