-
(đổi hướng từ Springs)
Thông dụng
Nội động từ .sprang; .sprung
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguồn
- gravity spring
- nguồn giảm dần
- hypogene spring
- nguồn (nước) nội sinh
- nongravity spring
- nguồn nước lên
- oil spring
- nguồn dầu
- salt water spring
- nguồn nước muối
- salt-spring
- nguồn muối
- salt-spring
- nguồn nước mặn
- spring head
- đầu nguồn
- spring of salt water
- nguồn nước muối
- spring of sulfur water
- nguồn nước sunfua
- spring of sulphur water
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- spring water
- nước nguồn
- spring zone
- vùng nước nguồn
- submerged spring
- nguồn nước ngầm
- thermal spring
- nguồn nước nóng
- valley spring
- nguồn nước thung lũng
nguồn nước
- hypogene spring
- nguồn (nước) nội sinh
- nongravity spring
- nguồn nước lên
- salt water spring
- nguồn nước muối
- salt-spring
- nguồn nước mặn
- spring of salt water
- nguồn nước muối
- spring of sulfur water
- nguồn nước sunfua
- spring of sulphur water
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- submerged spring
- nguồn nước ngầm
- thermal spring
- nguồn nước nóng
- valley spring
- nguồn nước thung lũng
nhíp
- buckle of the spring
- đai nhíp
- cantilever spring
- nhíp ngược (xe cũ)
- cart spring
- nhíp xe
- chassis spring
- nhíp khung xe
- elliptic leaf spring
- nhíp hình bầu dục
- equalizer spring
- nhíp ngang thăng bằng
- forged spring eye
- tai treo lò xo nhíp rèn
- half elliptic spring
- nhíp xe (loại phân nửa)
- half spring elliptic leaf
- nhíp hình nửa bầu dục
- helper leaf or helper spring
- nhíp phụ
- laminated leaf spring
- nhíp mỏng dài (nhíp xe)
- laminated spring
- lò xo nhíp
- leaf spring
- nhíp (ôtô)
- leaf spring
- lá nhíp
- leaf-spring suspension
- nhíp lá
- locating spigot of the spring buckle
- núm định vị đai nhíp
- main leaf of spring
- lá chính lò xo nhíp
- multi-leaf spring
- nhíp nhiều lá
- nipple of spring buckle
- núm định vị đai nhíp
- rear spring
- nhíp sau
- rib of spring leaf
- gân lá nhíp
- semi-elliptic leaf spring
- lá nhíp hình bán elip
- single-leaf spring
- nhíp đơn
- splayed spring
- nhíp nghiêng
- spring bracket
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring bracket or spring hanger
- kệ giữ đầu nhíp
- spring bracket or spring hanger
- giá giữ đầu nhíp
- spring buckle
- đai lò xo nhíp
- spring buckle dismounting press
- máy ép tháo đai lò xo nhíp
- spring clip
- đai kẹp nhíp
- spring clip or leaf clip
- đai kẹp nhíp
- spring eye
- lỗ đầu nhíp
- spring eye
- lỗ ở đầu nhíp
- spring hanger
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring laminated or spring leaf
- nhíp lá dài
- spring leaf rib
- gân lá nhíp
- spring mounting
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring rebound buffer
- khối đệm đỡ nhíp
- spring rebound buffer
- đệm đỡ nhíp
- spring shackle
- vòng kẹp nhíp xe
- spring-type catch
- chốt cửa có nhíp
- taper (ed) leaf spring
- nhíp có dạng parapon
- transverse leaf spring
- lá nhíp nằm ngang
nhíp lò xo, nổ mìn mở lỗ
Giải thích EN: 1. a stored energy device or system that absorbs and releases energy to provide a level ride. After release it returns to its original shape (elasticspring) or original position (pneumaticspring).a stored energy device or system that absorbs and releases energy to provide a level ride. After release it returns to its original shape (elasticspring) or original position (pneumaticspring).2. to enlarge the base of a borehole by applying small charges of a high explosive, so that space is created for an eventual full charge.to enlarge the base of a borehole by applying small charges of a high explosive, so that space is created for an eventual full charge.
Giải thích VN: 1. thiết bị hoặc hệ thống tích trữ năng lượng có thể hấp thụ hoặc giải phóng năng lượng để tạo một chuyển động ngang. Sau khi giải phóng năng lượng, nó sẽ trở về hình dạng ban đầu (như nhíp đàn hồi), hoặc vị trí ban đầu (như nhíp nén hơi). 2. làm rộng đáy lỗ khoan bằng cách sử dụng một lượng nhỏ thuốc nổ có khả năng gây nổ cao sao cho không gian được tạo ra cuối cùng có thể chứa được đủ lượng chất nổ.
mạch nước
- artesian spring
- mạch nước giếng
- artesian spring
- mạch nước tự phun
- boiling spring
- mạch nước sôi
- chalybeate spring
- mạch nước chứa sắt
- constant spring
- mạch nước ổn định
- ferruginous spring
- mạch nước chứa sắt
- hot spring
- mạch nước nóng
- juvenile spring
- mạch nước nguyên sinh
- mineral spring
- mạch nước khoáng
- nongravity spring
- mạch nước lên
- perennial spring
- mạch nước quanh năm
- salt spring
- mạch nước muối
- spouting spring
- mạch nước phun
- sulphuric spring
- mạch nước chứa lưu huỳnh
mạch
- artesian spring
- mạch nước giếng
- artesian spring
- mạch nước tự phun
- artesian spring
- mạch actezi
- boiling spring
- mạch nước sôi
- chalybeate spring
- mạch nước chứa sắt
- constant spring
- mạch nước ổn định
- deep spring
- mạch sâu
- depression spring
- mạch cạn dần
- drowned spring
- mạch chìm
- ferruginous spring
- mạch nước chứa sắt
- filtration spring
- mạch thấm lọc
- gravity spring
- mạch chảy xuống
- hot spring
- mạch nước nóng
- juvenile spring
- mạch nước nguyên sinh
- make spring
- là xo đóng mạch
- make spring
- lò xo đóng mạch
- mineral oil spring
- mạch dầu
- mineral spring
- mạch nước khoáng
- mud spring
- mạch bùn
- nongravity spring
- mạch nước lên
- oil spring
- mạch dầu mỏ
- outcrop spring
- mạch lộ
- overflow spring
- mạch chảy tràn
- perennial spring
- mạch nước quanh năm
- pulsating spring
- suối phun mạch động
- salt spring
- mạch nước muối
- spouting spring
- mạch nước phun
- spring commutator
- bộ chuyển mạch lò xo
- spring contact
- tiếp điểm lò xo (ở rơle hoặc chuyển mạch)
- spring water
- nước mạch
- spring water
- nước (mạch) phun
- sulphuric spring
- mạch nước chứa lưu huỳnh
suối
- depression spring
- suối lộ
- fault spring
- suối đo đứt gãy
- intermittent spring
- suối cactơ
- intermittent spring
- suối gián đoạn
- intermittent spring
- suối theo mùa
- karstic spring
- suối cactơ
- karstic spring
- suối theo mùa
- mineral spring
- suối nước khoáng
- mud spring
- suối bùn
- pulsating spring
- suối phun mạch động
- saline spring
- suối mặn
- saline spring
- suối nước mặn
- salt water spring
- suối nước mặn
- spouting spring
- suối phun
- spring deposit
- trầm tích suối
- spring water
- nước suối
- sulphurous spring
- suối chứa sunfua
- sulphurous spring
- suối lưu huỳnh
- thermal spring
- suối nước nóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , bounciness , bound , buck , buoyancy , elasticity , flexibility , give , hop , leap , recoil , resilience , saltation , springiness , vault , blackberry winter , budding , budtime , flowering , prime , seedtime , springtide , springtime , vernal equinox , vernal season , beginning , cause , consideration , fount , fountain , fountainhead , impetus , motive , root , source , stimulus , well , wellspring , whence , artesian well , baths , geyser , hot spring , hydrolysate , spa , thermal spring , watering place , wells , ductility , flexibleness , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resiliency , suppleness , jump , derivation , mother , parent , provenance , provenience , rootstock , ground , motivation , reason , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , nascency , onset , opening , origin , outset , start
verb
- bolt , bounce , bound , hippety hop , hop , hurdle , leap , lop , lope , rebound , recoil , skitter , start , startle , trip , vault , appear , arise , arrive , be derived , be descended , begin , birth , burgeon , come , come into being , come into existence , come out , commence , derive , descend , develop , emanate , flow , grow , hatch , head , issue , loom , mushroom , proceed , rise , shoot up , stem , upspring , jump , originate , discharge , emancipate , liberate , loose , manumit , release
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ