-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- angle of crest
- góc đỉnh
- angular width of arch at crest
- khẩu độ vòm ở đỉnh đập
- anticlinal crest
- đỉnh nếp lồi
- caterpillar crest gate
- cửa xích đỉnh
- central angle of crest
- góc đỉnh
- central angle of crest
- góc kẹp cung đỉnh (của đập vòm)
- circular crest spillway
- đập tràn đỉnh tròn
- crest (ofgrade)
- đỉnh dốc
- crest clearance
- khe hở đỉnh bánh răng
- crest clearance
- khe hở đỉnh ren
- crest control device
- cơ cấu điều tiết đỉnh (đập)
- crest discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- crest element
- cao trình đỉnh lập
- crest elevation
- cao trình đỉnh đập
- crest factor
- hệ số đỉnh
- crest factor, value
- giá trị đỉnh
- crest gate
- cửa đỉnh đập
- crest gate
- cửa van đỉnh đập
- crest gauge
- thủy chí đỉnh đập
- crest height
- độ cao đỉnh (sóng)
- crest level
- cao trình đỉnh đập
- crest line
- đường đỉnh
- crest of a wave
- đỉnh sóng
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of thread
- đỉnh ren
- crest of tidal
- đỉnh triều
- crest of wave
- đỉnh sóng
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- crest ratio
- hệ số đỉnh
- crest slab
- bán ở đỉnh
- crest truncation
- sự hớt đỉnh ren
- crest value
- giá trị đỉnh
- crest voltage
- điện áp đỉnh
- crest voltmeter
- von kế đỉnh
- dam crest
- đỉnh đập
- denudation of the crest of an anticline
- bóc mòn đỉnh nếp lồi
- downstream radius (ofcrest)
- bán kính đỉnh đập hạ lưu
- fill crest
- đỉnh nền đắp
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- free crest of spillway
- đỉnh tự do đập tràn
- ogee crest
- đỉnh (đập tràn) dạng cong
- radius of crest
- bán kính đỉnh (vòm)
- rectilinear crest spillway
- đập tràn đỉnh thẳng
- siphon crest
- đỉnh siphông
- spillway crest
- đỉnh đập tràn
- submerged crest of spillway
- đỉnh chìm của đập tràn
- surge-crest ammeter
- ampe kế đinh
- thread crest
- đỉnh ren
- time to crest
- thời gian tới đỉnh
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- wave crest
- đỉnh sóng
- wave crest velocity
- vận tốc đỉnh sóng
- wave-crest
- đỉnh sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apex , apogee , climax , crescendo , crown , culmination , fastigium , head , height , noon , peak , pinnacle , ridge , roof , summit , top , vertex , badge , bearings , charge , device , insignia , aigrette , caruncle , chine , cockscomb , comb , feather , hogback , mane , panache , plume , tassel , tuft , cap , meridian , zenith , arete , armorial bearings , arms , bearing , cognizance , edge , emblem , escutcheon , helmet , seal , symbol , tip , whitecap
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ