• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 10:33, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazardous rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:33, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazardous location(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:32, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazard beacon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:32, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazard area(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:32, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazard(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:31, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hausmannite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:31, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling track(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling shaft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling power(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling equipment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling engine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling costs(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling capacity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling cable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling-away(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hauler(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage winch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage distance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage appliance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haul distance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:24, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage rope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:24, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage roadway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:24, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage road(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:16, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage way(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:16, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cable haulage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:15, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage tunnel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:15, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Mine haulage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:15, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulageman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage horizon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage entry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage crosscut(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haul(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:33, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haulage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hatchet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:27, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hat(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:26, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard top(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:25, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard steel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:25, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard roof(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:24, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard rock(Thêm nghĩa địa chất)
    • 07:13, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hardness test(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:12, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hardness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:09, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:09, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard heading work(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:07, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:06, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard hat(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:06, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hardening agent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:43, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hardening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:42, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hardener(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:41, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hardenability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:40, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hard(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanksite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanging wall(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanging side(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Compass north(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand-lever shifter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand-drilled well(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand-drawn original(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand-bearing compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Pocket compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Radio compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geological compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:50, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Dip compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Compass running(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Compass needle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Compass error(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:48, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Compass bearing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:48, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Card of a compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Box compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Bearing compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Beam compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:46, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanging scaffold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:45, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanging compass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:45, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanging(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hangfire(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanger-on(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:43, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hanger(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:43, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hang (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Handwork(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand tramming(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:42, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand stowing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:41, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand sorting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:41, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand rammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:33, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand putting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand preparation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Handpicking belt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand picking(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand packing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand loading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Handling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Handle the misfire(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Handle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand hold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:25, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand-held drill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand haulage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand gobbing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand getting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand filling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand electric lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hand boring(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer sinker(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:11, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer rolls(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer swing mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 16 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer drilling machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:07, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:07, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Riveting hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:06, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geologic hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:06, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Coal pick hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:05, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Air pick hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:04, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Schmidt hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:04, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer dill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:03, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer crusher(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:03, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:00, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hambergite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:00, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Halogen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Halloysite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Halite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:59, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hair sieve(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:58, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hair-line crack(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:58, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hair crack(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:57, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hafnium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:57, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hade(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:56, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hack (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:56, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hack(Thêm nghĩa địa chất)
    • 06:55, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Haematite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:55, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hade with the dip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyratory screen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyratory(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:54, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyratory breaker(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:53, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyratory crusher(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:53, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyratory compactor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:52, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:52, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gyrate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:51, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gypsum quarry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:51, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gypsum mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:50, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gypsum cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:50, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gwag(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:49, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gusher(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:49, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gunmetal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:48, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gunite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:48, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gun cotton(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:47, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide tube(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:47, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guiding mark(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:46, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guided chain excavator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:46, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide wheel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:46, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide vane axial flow fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:45, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide vane axial fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:45, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide timber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:44, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide shoe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:44, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide rope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:43, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide roller(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:43, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide rod(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:42, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide ring(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:42, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide rail(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:42, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide pulley(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:41, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:41, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guide(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:40, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guard(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:39, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guard device(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:39, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Guag(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:38, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grumment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:38, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grub (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:38, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grouting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:37, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Group(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:36, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground water level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:36, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground water(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:36, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground support(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 06:35, ngày 15 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground subsidence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground settlement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground movement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground depression(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground borer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ground(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grossularite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Groossular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Groove(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grommet(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grizzly grate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grizzly bar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grizzly(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:25, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gritting material(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:24, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grit mill tube(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:24, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grit basin(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:23, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:23, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:22, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grinding stone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:22, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grinding plant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:22, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grinding mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:21, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grinding balls(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:21, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grinding(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:20, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grinder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:19, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Wet grinder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:19, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grindability of rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:18, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grindability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravitation water(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravitation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravimetric analysis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravimeter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graveyard tour(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graveyard shift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel washing plant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel washer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel separator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel screen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel screeing plant operator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel quarry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel pit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Decomposed granite gravel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Consolidated gravel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cemented gravel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Quartz gravel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel plain placer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grating(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grate mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grate bar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grate ball mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:08, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grass crop(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:05, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grappling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:05, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graphite deposit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:04, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graphite brush(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:04, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graphite schist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:55, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Mineral graphite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:55, ngày 13 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grapple(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 16:00, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graphometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 16:00, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graphitization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:59, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graphite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:00, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graph(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:59, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granulometrie composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:58, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granule(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:58, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granulator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:56, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granulation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:55, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granulating machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:53, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granulating(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:53, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granular material(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:52, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:52, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Rising gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:51, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Severe gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:51, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ruling gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:50, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Steep gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:50, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Steady gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:49, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Reversed gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:49, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Maximum gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:49, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:43, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Limited gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:42, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Falling gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:42, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Depositional gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:41, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fineness correction factor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:41, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Finely granular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:40, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Finely broken stone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:39, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fine-milled quicklime(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:38, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fine-grained structure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:38, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fine-grained ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:37, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drillcuttings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:37, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill time recorder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:36, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill spindle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:36, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill rod bushing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:35, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill rig(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:35, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill record(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:32, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill post(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Frozen drill pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill pin(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill out(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill log(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill hand(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Percussion drill hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Rotary drill hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill ground(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill footage(Thêm nghĩa địa chất)
    • 07:49, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill feed(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill extractor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill crew(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill collar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill chip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill bit studs(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drill bar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Portland cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Portland cement for dam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Portland cement clinker(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement clinker(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement clay grout(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement chipping hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement burning(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement bunker(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement brand(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement bond log(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement binder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement bin(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement batcher(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement aggregate ratio(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement additive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cement (in bulk)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Air entraining slag cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Air entraining Portland puzzol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:34, ngày 12 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Puzzolan cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:05, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Puzzolanic blast-furnace cemen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:05, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Portland blast-furnace cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:04, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:04, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast connection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:04, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast chamber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:03, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:03, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Electric delay blast cap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:02, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast wave(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:02, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast site(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:01, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast shelter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:01, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast by heating(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:00, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blasthole or blast hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 15:00, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blasting plan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:59, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blasting power(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:58, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Pioneer operations(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:58, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Millisecond delay blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:57, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Multiple-row blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:47, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Orientate blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:47, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Short-delay blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:46, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Instantaneous blasting cap(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:46, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Rock-filled dam built by blast(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:45, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Underwater blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:44, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Millisecond delay connector(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:43, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Detonating fuse blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:43, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granitization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:43, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grind(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:42, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:41, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Greycobalt ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Greisen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:40, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Green vitriol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Greenockite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Green lead ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:39, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Green iron ore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Greenalite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:38, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity solution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:37, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity separator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:37, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity runway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity preparation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity plane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:35, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity mill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:35, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity method(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:33, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity haulage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:32, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:32, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity flow(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:31, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity field(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:31, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity concentration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity acceleration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:30, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravitational prospecting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravitational method(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravitational field(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gravitational exploration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:27, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Granite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grain-size distribution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:24, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grain-size curve(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:23, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grain size(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:14, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grain diameter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:13, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grain composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:13, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:12, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grahamite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:12, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graduation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:11, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graduate (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:11, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gradiometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:10, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grading curve(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:10, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:09, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gradienter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:09, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:08, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grader(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:08, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grade of coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Graded coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grade(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gradation composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:06, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gradation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:05, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grab crane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:04, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grab bucket excavator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:02, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grab bucket(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:01, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grabbing excavator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:00, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grabbing crane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:00, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Grab(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:59, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Governor (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:58, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Goths(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:58, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gothite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:57, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gophering(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:57, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Good air(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:56, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Goniometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:55, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gold-bearing quartz(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:55, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gondola(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:54, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gold washer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:54, ngày 11 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gold vein(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:43, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gold mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gold field(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:41, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Going headway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:41, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Goethite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:41, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gob-stowing machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:40, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gob-stowing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:40, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gob stower(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:39, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gobbing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:38, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gob(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:37, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Goaf stowing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:37, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Goaf(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:36, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gneiss(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:35, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gmelinite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:35, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glossy coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:34, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glossy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:34, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Globular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:33, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Globe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:33, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glauconite marl(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:32, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Mica(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:32, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glist(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:31, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glaucophane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:31, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glauconite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:30, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glaucodote(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:30, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glauberite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:29, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glass microballons (GMB)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:29, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glass(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:28, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glance coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Glaciation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Girdle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:26, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Girder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:25, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gioberite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:25, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Giant nozzle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:24, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Getting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:21, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Getter-loader(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:20, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Getter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:19, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) Ger (to) rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:19, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Germanium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:18, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Germanite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:17, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geothermic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:17, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geothermal gradient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:16, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geophysics(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:02, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geophysical exploration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geometry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geomechanics(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geological map(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geological exploration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geography(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geodesy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Apatitea(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Anthropogen(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geode(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geocronite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Geochemical exploration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gentle slope(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gentle dip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Genesis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Generator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gelignite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gelatin dynamite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gelatin(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:25, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gehlenite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:24, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gear ratio(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:24, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gearing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:23, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gear(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:22, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaylussite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:16, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gauging station(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:15, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gauge door(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:15, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gauge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:14, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gathering-arm loader(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gateway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gate top(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gate stull(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:08, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gate road(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:08, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gatehead(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:07, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gate end(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:03, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gate conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:03, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:02, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas welding(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:01, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas-testing lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:00, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gassy seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:00, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gassy mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:00, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gassy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:59, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gassing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:58, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas separator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:58, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas rush(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas release(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasproof shelter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasproof apparatus(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:56, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas production(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas pocket(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas outburst(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:54, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasoline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas making(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasless detonator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas issure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasify (to)(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gasfication(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas explosion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaseous seam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaseous phase(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaseous mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:40, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaseous fuel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaseous diffusion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 10 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gaseous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X