• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 69: Dòng 69:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán=====
     +
     +
    ::[[count]] [[by]] [[twos]], [[three]] [[fours]]
     +
    ::đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba
     +
    ::[[column]] [[count]]
     +
    ::tính theo cột
     +
    ::[[digit]] [[count]]
     +
    ::tính chữ số
     +
    ::[[lost]] [[count]]
     +
    ::tính tổn thất
     +
    ::[[reference]] [[count]]
     +
    ::đếm kiểm tra, tính thử lại
     +
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    Dòng 134: Dòng 148:
    :[[estimate]] , [[guess]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[exclude]]
    :[[estimate]] , [[guess]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[exclude]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    07:55, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /kaunt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl)
    Sự đếm; sự tính
    body count
    việc đếm xác (sau một trận đánh)
    Tổng số
    Điểm trong lời buộc tội
    Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)

    Ngoại động từ

    Đếm; tính
    Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến
    there were forty people there, not counting the children
    có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em
    Coi là, coi như, cho là
    to count oneself fortunate
    tự coi là được may mắn

    Nội động từ

    Đếm, tính
    to count from one to twenty
    đếm từ 1 đến 20
    Có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến
    that doesn't count
    chuyện ấy không đáng quan tâm đến

    Cấu trúc từ

    to keep count of
    biết đã đếm được bao nhiêu
    to lose count of
    không nhớ đã đếm được bao nhiêu
    to count down
    đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
    to count on
    to count upon
    Hy vọng ở, trông mong ở
    to count out
    để riêng ra, không tính vào (một tổng số)
    Đếm ra, lấy ra
    Tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được
    Hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)
    to count up
    cộng sổ, tính sổ
    to count the cost
    tính toán hơn thiệt
    to count as (for) dead (lost)
    coi như đã chết (mất)
    to count for much (little, nothing)
    rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán
    count by twos, three fours
    đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba
    column count
    tính theo cột
    digit count
    tính chữ số
    lost count
    tính tổn thất
    reference count
    đếm kiểm tra, tính thử lại


    Dệt may

    chỉ số sợi

    Hóa học & vật liệu

    tính riêng

    Kỹ thuật chung

    đếm
    lần đếm
    quyết toán
    số đếm
    số lượng
    message count
    số lượng thông điệp
    pin count
    số lượng chân cắm
    sự đếm
    sự tính toán
    tính
    column count
    tính theo cột
    count out
    không tính vào
    count out
    tính riêng
    count rate meter
    máy đo tốc độ tính
    digit count
    tính chữ số
    lost count
    tính tổn thất
    reference count
    tính thử lại
    tính toán

    Kinh tế

    đếm
    sự đếm
    sự tính
    customer count
    sự tính toán
    recount (re-count)
    sự tính lại
    tính (tiền...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X