• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa)
    (s)
    Dòng 56: Dòng 56:
    =====( jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)=====
    =====( jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Nhảy qua cái gì đó=====
    +
    =====Nhảy qua=====
    ::[[to]] [[jump]] [[over]] [[the]] [[table]]
    ::[[to]] [[jump]] [[over]] [[the]] [[table]]
    -
    ::nhảy qua cái bàn
    +
    ::nhảy qua cái bàn
    ::[[to]] [[jump]] [[a]] [[fence]]
    ::[[to]] [[jump]] [[a]] [[fence]]
    ::nhảy qua hàng rào
    ::nhảy qua hàng rào
     +
    =====Bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất=====
    =====Bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất=====

    04:18, ngày 21 tháng 11 năm 2008

    /dʒʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy, bước nhảy
    long (broad) jump
    (thể dục,thể thao) nhảy xa
    high jump
    (thể dục,thể thao) nhảy cao
    pole jump
    (thể dục,thể thao) nhảy sào
    running jump
    nhảy có chạy lấy đà
    standing jump
    nhảy không chạy lấy đà
    Sự giật mình; cái giật mình
    to give someone the jumps
    làm cho ai giật mình
    ( the jumps) sự mê sảng vì rượu
    Sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...)
    Sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy)
    Vật chướng ngại phải nhảy qua
    Nước cờ ăn quân (cờ đam)
    Dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)

    Nội động từ

    Nhảy
    to jump for joy
    nhảy lên vì vui sướng
    to jump from one subject to another
    nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia
    Giật mình, giật nảy người
    my heart jumps
    tim tôi giật nảy lên (vì sợ...)
    Nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)
    (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)
    to jump at an opportunity
    chớp lấy cơ hội
    to jump at an offer
    vội chấp nhận một đề nghị
    to jump at (to) a conclusion
    vội đi tới một kết luận
    ( jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)

    Ngoại động từ

    Nhảy qua
    to jump over the table
    nhảy qua cái bàn
    to jump a fence
    nhảy qua hàng rào


    Bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất
    to jump a chapter in a book
    bỏ cách quãng mất một chương trong sách
    Trật (bánh ra khỏi đường ray)
    to jump the rails
    trật đường ray
    Làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua
    to jump the horse across the ditch
    bắt con ngựa nhảy qua cái hào
    to jump a child down
    đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống
    Làm giật mình, làm giật nảy người lên
    Đào lật (khoai rán trong chão...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào
    to jump a train
    nhảy lên xe lửa
    Nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì)
    Lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)
    to jump a queue
    lấn chỗ khi xếp hàng
    Nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm
    to jump a mining claim
    chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai)
    Làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn)
    Khoan đá bằng choòng
    Tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác
    Chặt, ăn (quân cờ đam)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn

    Cấu trúc từ

    to get the jump on sb
    to keep one jump ahead of sb
    Chiếm ưu thế đối với ai
    to be for the high jump
    có thể bị trừng trị, có thể phải chịu hình phạt
    to take a running jump
    chạy lấy đà
    Đi chỗ khác, cút xéo
    on the jump
    (thông tục) hối hả bận rộn
    to jump off
    (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công
    to jump on
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh
    to jump together; to jump with
    phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
    to jump the gun
    (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát
    Bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định
    to jump down somebody's throat
    chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói
    Trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai
    to jump the lights
    vượt đèn đỏ, xé rào
    to jump someone into doing something
    lừa phỉnh ai làm gì
    to jump out of one's skin
    giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
    to jump on the bandwagon
    theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy
    to go and jump in the lake
    đi chỗ khác, cút xéo
    to jump bail
    vắng mặt tại phiên toà
    to jump ship
    nhảy tàu, tự ý từ bỏ nhiệm sở
    to wait for the cat to jump
    đợi gió xoay chiều, đợi tình thế thay đổi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nước nhảy
    broken hydraulic jump
    nước nhảy vỡ
    contracted depth (inhydraulic jump)
    chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
    first hydraulic jump
    chiều sâu nước nhảy liên hợp
    free hydraulic jump
    nước nhảy tự do
    hydraulic jump dissipater
    hố giảm sức bằng nước nhảy
    hydraulic jump phenomenon
    hiện tượng nước nhảy
    jump depth
    chiều sâu nước nhảy
    jump height
    chiều cao nước nhảy
    oscillating jump
    nước nhảy sóng
    parallel hydraulic jump
    nước nhảy phẳng
    stable jump
    nước nhảy ổn định
    standard hydraulic jump
    nước nhảy tiêu chuẩn
    steady jump
    nước nhảy ổn định
    strong jump
    nước nhảy mạnh
    submerged jump
    nước nhảy ngập
    undular jump
    nước nhảy sông
    uniform jump
    nước nhảy đều
    unstable jump
    nước nhảy không ổn định
    weak hydraulic jump
    nước nhảy yếu

    Toán & tin

    sự chuyển lệnh
    Tham khảo

    Xây dựng

    ván nhún

    Kỹ thuật chung

    bước nhảy
    direct jump
    bước nhảy hoàn toàn
    displacement of hydraulic jump
    chuyển vị bước nhảy thủy lực
    electron jump
    bước nhảy của electron
    finite jump
    bước nhảy hữu hạn
    frequency jump
    bước nhảy tần số
    height of hydraulic jump
    độ cao bước nhảy thủy lực
    hydraulic jump
    bước nhảy thủy lực
    hydraulic jump length
    chiều dài bước nhảy thủy lực
    jump address
    địa chỉ bước nhảy
    jump function
    hàm bước nhảy
    jump of a function
    bước nhảy của hàm số
    length of hydraulic jump
    chiều dài bước nhảy thủy lực
    potential jump
    bước nhảy thế
    quantum jump
    bước nhảy lượng tử
    stress jump
    bước nhảy ứng suất
    submerged hydraulic jump
    bước nhảy thủy lực chì
    temperature jump
    bước nhảy nhiệt độ
    undular jump
    bước nhảy dạng sóng
    undulary jump
    bước nhảy dạng sóng
    unsubmerged jump
    bước nhảy xa
    cầu trượt
    nhảy
    backwater jump
    nước nhảy dâng
    broken hydraulic jump
    nước nhảy vỡ
    condition jump
    lệnh nhảy có điều kiện
    conditional jump
    nhảy có điều kiện
    conditional jump
    sự nhảy có điều kiện
    conditional jump instruction
    lệnh nhảy có điều kiện
    contracted depth (inhydraulic jump)
    chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy)
    direct jump
    bước nhảy hoàn toàn
    displacement of hydraulic jump
    chuyển vị bước nhảy thủy lực
    electron jump
    bước nhảy của electron
    exchange jump
    sự nhảy trao đổi
    finite jump
    bước nhảy hữu hạn
    first hydraulic jump
    chiều sâu nước nhảy liên hợp
    Frame Jump (C/I channel code) (FJ)
    Nhảy khung (mã kênh C/I)
    free hydraulic jump
    nước nhảy tự do
    frequency jump
    bước nhảy tần số
    gear jump-out
    nhẩy số
    height of hydraulic jump
    độ cao bước nhảy thủy lực
    height of hydraulic jump
    độ cao nước nhảy
    hydraulic jump
    bước nhảy thủy lực
    hydraulic jump
    nước nhảy
    hydraulic jump
    nước nhảy thủy lực
    hydraulic jump dissipater
    hố giảm sức bằng nước nhảy
    hydraulic jump length
    chiều dài bước nhảy thủy lực
    hydraulic jump phenomenon
    hiện tượng nước nhảy
    instant jump
    sự nhảy tức thời
    jump address
    địa chỉ bước nhảy
    Jump Address (JA)
    địa chỉ nhảy
    jump backward
    nhảy phía trên
    jump command
    lệnh nhảy
    jump cut
    sự cắt nhảy
    jump depth
    chiều sâu nước nhảy
    jump energy
    năng lượng nước nhảy
    jump function
    hàm bước nhảy
    jump height
    chiều cao nước nhảy
    jump instruction
    lệnh nhảy
    jump instruction
    sự nhảy
    jump into a subroutine
    nhảy đến chương trình con
    jump of a function
    bước nhảy của hàm số
    jump operation
    phép nhảy
    jump operation
    thao tác nhảy
    jump out of a subroutine
    sự nhảy khỏi chương trình con
    jump phenomenon
    hiện tượng nhảy
    jump scrolling
    cuốn nhảy
    jump statement
    câu lệnh nhảy
    jump vector
    vectơ nhảy
    jump-out
    nhẩy số
    length of hydraulic jump
    chiều dài bước nhảy thủy lực
    length of hydraulic jump
    chiều dài nước nhảy
    oscillating jump
    nước nhảy sóng
    parallel hydraulic jump
    nước nhảy phẳng
    phase jump
    sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
    popple jump
    nước nhảy gợn sóng
    potential jump
    bước nhảy thế
    quantum jump
    bước nhảy lượng tử
    quantum jump
    nhảy lượng tử
    return jump
    sự nhảy trở về
    semisubmerged jump
    nước nhảy nửa ngập
    side jump
    nhảy sang bên
    ski-jump
    cầu nhảy trượt tuyết
    spatial hydraulic jump
    nước nhảy không gian
    stable jump
    nước nhảy ổn định
    standard hydraulic jump
    nước nhảy tiêu chuẩn
    steady jump
    nước nhảy ổn định
    stress jump
    bước nhảy ứng suất
    strong jump
    nước nhảy mạnh
    submerged hydraulic jump
    bước nhảy thủy lực chì
    submerged hydraulic jump
    nước nhảy chìm
    submerged jump
    nước nhảy ngập
    submerging jump
    nước nhảy ngập
    submerging jump
    nước nhảy tràn
    temperature jump
    bước nhảy nhiệt độ
    unconditional jump
    sự nhảy không điều kiện
    unconditional jump instruction
    lệnh nhảy không điều kiện
    undular jump
    bước nhảy dạng sóng
    undular jump
    nước nhảy sông
    undulary jump
    bước nhảy dạng sóng
    uniform jump
    nước nhảy đều
    unstable jump
    nước nhảy không ổn định
    unsubmerged jump
    bước nhảy xa
    voltage jump
    sự nhảy vọt điện áp
    weak hydraulic jump
    nước nhảy yếu
    nhảy qua
    lệnh nhảy
    condition jump
    lệnh nhảy có điều kiện
    conditional jump instruction
    lệnh nhảy có điều kiện
    jump statement
    câu lệnh nhảy
    unconditional jump instruction
    lệnh nhảy không điều kiện
    bậc móng
    nước chảy
    backwater jump
    nước chảy (chìm ngập)
    classic hydraulic jump
    nước chảy chính qui
    direct hydraulic jump
    nước chảy hoàn chỉnh
    hydraulic jump roller
    dòng xoáy chỗ nước chảy dồn
    jump distance
    chiều dài nước chảy
    jump height
    độ sâu sau nước chảy
    perfect jump
    nước chảy hoàn toàn
    phay thuận
    phay
    sự chồn
    rẽ nhánh
    jump backward
    rẽ nhánh phía trên
    jump instruction
    lệnh rẽ nhánh
    jump into a subroutine
    rẽ nhánh vào chương trình con
    jump lead
    đầu rẽ nhánh (điện)
    jump out of a subroutine
    sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con
    jump table
    bảng rẽ nhánh
    sự đột biến
    sự gián đoạn
    sự nhảy
    conditional jump
    sự nhảy có điều kiện
    exchange jump
    sự nhảy trao đổi
    instant jump
    sự nhảy tức thời
    jump out of a subroutine
    sự nhảy khỏi chương trình con
    phase jump
    sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha)
    return jump
    sự nhảy trở về
    unconditional jump
    sự nhảy không điều kiện
    voltage jump
    sự nhảy vọt điện áp
    sự rẽ nhánh
    jump out of a subroutine
    sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con
    sự tán

    Kinh tế

    nhảy vọt
    tăng vọt
    jump in prices
    sự tăng vọt giá cả
    Tham khảo
    • jump : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Leap, bound, spring, pounce, hurdle, vault, hop, skip;caper, cavort, gambol: Jack, jump over the candlestick! Lambswere jumping about in the meadow. 2 start, jerk, wince, flinch,recoil: The sudden noise made me jump.
    Sometimes, jump over.skip (over), omit, pass over or by, bypass, avoid, leave out,ignore, disregard, overlook, gloss over: Jump the boring partsand read me the sexy bits.
    Pass, move, leap, skip: Shejumped from one subject to another so quickly that I couldn'tkeep track. 5 advance, increase, rise, gain, surge, escalate:The cost of living jumped again this month, causing fear ofinflation.
    Jump at. accept, grab, snatch, swoop up, leap at,pounce on: Most people would jump at the chance to betterthemselves.
    Jump on. attack, swoop down on or upon;reprimand, rebuke: She jumps on anyone who suggests that sheused influence to get her job.
    N.
    Leap, bound, spring, pounce, hurdle, vault, hop, skip:With one jump the cheetah was upon the gazelle.
    Rise,increase, boost, hike, advance, gain, surge, escalation,upsurge, increment, elevation: A jump in the Retail Price Indexdrove share prices lower again yesterday. 10 barricade,obstacle, hurdle, fence, rail, obstruction: My horse clearedthe first jump easily.
    Start, jerk, spasm, twitch, recoil,lurch, jolt: When they called his name, he gave a little jump.12 break, gap, hiatus, lacuna, space, hole, breach, rift,interruption: There's a jump in continuity at the end of thefourth chapter.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. move off the ground or other surface(usu. upward, at least initially) by sudden muscular effort inthe legs.
    Intr. (often foll. by up, from, in, out, etc.) movesuddenly or hastily in a specified way (we jumped into the car).3 intr. give a sudden bodily movement from shock or excitementetc.
    Intr. undergo a rapid change, esp. an advance in status.5 intr. (often foll. by about) change or move rapidly from oneidea or subject to another.
    A intr. rise or increase suddenly(prices jumped). b tr. cause to do this.
    Tr. a pass over(an obstacle, barrier, etc.) by jumping. b move or pass over(an intervening thing) to a point beyond.
    Tr. skip or passover (a passage in a book etc.).
    Tr. cause (a thing, or ananimal, esp. a horse) to jump.
    Intr. (foll. by to, at) reacha conclusion hastily.
    Tr. (of a train) leave (the rails)owing to a fault.
    Tr. ignore and pass (a red traffic-lightetc.).
    Tr. get on or off (a train etc.) quickly, esp.illegally or dangerously.
    Tr. pounce on or attack (a person)unexpectedly.
    Tr. take summary possession of (a claimallegedly abandoned or forfeit by the former occupant).
    N.
    The act or an instance of jumping.
    A a sudden bodily movementcaused by shock or excitement. b (the jumps) colloq. extremenervousness or anxiety.
    An abrupt rise in amount, price,value, status, etc.
    An obstacle to be jumped, esp. by ahorse.
    A a sudden transition. b a gap in a series, logicalsequence, etc.
    Take unfair precedence over others. jump-rope US askipping-rope. jump seat US a folding extra seat in a motorvehicle. jump ship (of a seaman) desert. jump-start v.tr.start (a motor vehicle) by pushing it or with jump-leads.
    N.the action of jump-starting. jump suit a one-piece garment forthe whole body, of a kind orig. worn by paratroopers. jump toit colloq. act promptly and energetically. one jump ahead onestage further on than a rival etc. on the jump colloq. on themove; in a hurry.
    Jumpable adj. [16th c.: prob. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X