-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
test
- sử thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) kéo đứt
- rupture test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bend test
- sự thử (nghiệm) uốn
- bending test
- sự thử nghiệm (bằng) tia X
- radiographic test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- short-run test
- sự thử nghiệm ba trục
- triaxial test
- sự thử nghiệm bóc tách
- peel test
- sự thử nghiệm bơm hơi
- pneumatic test
- sự thử nghiệm cắt chậm
- slow shearing test
- sự thử nghiệm cháy
- fire endurance test
- sự thử nghiệm chịu cắt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm chủ quan
- subjective test
- sự thử nghiệm có tải
- loading test
- sự thử nghiệm công nghệ
- operational test
- sự thử nghiệm ép độ
- punching test
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- full-scale test
- sự thử nghiệm kéo nứt
- rupture test
- sự thử nghiệm khí nén
- pneumatic test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- checking test
- sự thử nghiệm kiểm tra
- monitoring test
- sự thử nghiệm lâu
- extended (time) test
- sự thử nghiệm lâu
- green test
- sự thử nghiệm lâu
- long-term test
- sự thử nghiệm lâu
- long-time test
- sự thử nghiệm lâu
- protracted test
- sự thử nghiệm mỏi
- endurance test
- sự thử nghiệm mỏi
- fatigue test
- sự thử nghiệm nén ba trục
- triaxial compression test
- sự thử nghiệm nén chặt
- compaction test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm nhiệt
- heat (-exposure) test
- sự thử nghiệm nhiệt
- thermal test
- sự thử nghiệm rát mỏng
- flattening test
- sự thử nghiệm rò
- LOT (leak-off test)
- sự thử nghiệm rung động
- vibration test
- sự thử nghiệm sản xuất
- production test
- sự thử nghiệm sốc nhiệt
- thermal shock test
- sự thử nghiêm sự dụng
- actual test
- sự thử nghiệm sử dụng
- actual test
- sự thử nghiệm tăng tốc
- accelerated test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- approval test
- sự thử nghiệm thu
- official test
- sự thử nghiệm thu điển hình (máy)
- type approval test
- sự thử nghiệm thường xuyên
- routine test
- sự thử nghiệm trong đường hầm
- wind tunnel test
- sự thử nghiệm trương nở
- swelling test
- sự thử nghiệm trượt
- shearing test of soil
- sự thử nghiệm trượt (bằng) cắt cánh
- shearing test by impeller
- sự thử nghiệm trượt của cánh (máy trộn)
- shearing test by vane
- sự thử nghiệm trượt do xoắn
- shearing test by torsion
- sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết
- shearing test of consolidated sample
- sự thử nghiệm từ xa
- remote test
- sự thử nghiệm tuần tự
- sequential test
- sự thử nghiệm va đập
- impact test
- sự thử nghiệm va đập cơ
- mechanical shock test
- sự thử nghiệm vận hành
- actual test
- sự thử nghiệm vận hành
- functional test
- sự thử nghiệm về ẩm
- humidity (-exposure) test
- sự thử nghiệm độ bền
- strength test
- sự thử nghiệm độ chặt
- tightness test
testing
- sự (thử nghiệm.tra) độ tin cậy
- reliability testing
- sự thử nghiệm bêtông
- concrete testing
- sự thử nghiệm các đặc tính (của động cơ)
- performance testing and calibration
- sự thử nghiệm chương trình
- program testing
- sự thử nghiệm cơ
- mechanical testing
- sự thử nghiệm hệ thống
- system testing
- sự thử nghiệm kéo/xoắn
- tension/torsion testing
- sự thử nghiệm không hủy
- NDT (nondestructivetesting)
- sự thử nghiệm linh kện
- component testing
- sự thử nghiệm phẩm tính
- qualification testing
- sự thử nghiệm tăng tốc
- accelerated testing
- sự thử nghiệm thu
- acceptance testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- material testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- materials testing
- sự thử nghiệm vật liệu
- testing of materials
- sự thử nghiệm xe
- field testing or trial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ