-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acting
- bộ nén tác dụng đơn
- single-acting compressor
- bơm tác dụng trực tiếp
- direct acting pump
- bơm tác dụng đơn
- single acting pump
- bơm tác dụng đơn
- single-acting pump
- búa đóng cọc một tác dụng
- single-acting pile hammer
- cữ chặn tác dụng nhanh
- fast-acting trip
- gá kẹp tác dụng nhanh
- quick acting clamp
- kích một tác dụng
- single-acting jack
- lực tác dụng
- acting force
- máy nén tác dụng đơn
- single-acting compressor
- máy tính (tác dụng) liên tục
- continuously acting compressor
- rơle tác dụng chậm
- slow-acting relay
- rơle tác dụng nhanh
- fast-acting relay
- sự tác dụng đơn
- single-acting
- tác dụng (về) một phía
- single-acting
- tác dụng bơm
- pumping acting
- tác dụng cân bằng
- balancing acting
- tác dụng cắt
- cutting acting
- tác dụng cắt
- shearing acting
- tác dụng chậm
- slow-acting
- tác dụng của vòm
- arch acting
- tác dụng cục bộ
- local acting
- tác dụng dẻo
- plastic acting
- tác dụng giảm năng lượng
- energy reducing acting
- tác dụng giảm sức
- energy reducing acting
- tác dụng gió
- wind acting
- tác dụng hiệu chỉnh
- corrective acting
- tác dụng hóa bùn
- mudding acting
- tác dụng hoãn xung
- buffer acting
- tác dụng kép
- double acting
- tác dụng khóa
- locking acting
- tác dụng làm chậm lũ
- retarding acting
- tác dụng mài mòn
- abrasive acting
- tác dụng mao dẫn
- capillary acting
- tác dụng mặt
- surface acting
- tác dụng nhanh
- fast-acting
- tác dụng nhanh
- quick-acting
- tác dụng phá vỡ
- shattering acting
- tác dụng sóng
- wave acting
- tác dụng thấm
- infiltration acting
- tác dụng thấm
- percolation acting
- tác dụng thẩm thấu
- osmotic acting
- tác dụng tia
- jet acting
- tác dụng tiếp xúc
- contact acting
- tác dụng triều
- tidal acting
- tác dụng tức thời
- snap acting
- tác dụng va đập
- percussion acting
- tác dụng xói
- scour acting
- tác dụng xói mòn
- erosional acting
- tác dụng đệm
- buffer acting
- tác dụng đơn
- single-acting
- tác dụng đòn bẩy
- leverage acting
- thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh
- quick acting circuit breaker
- van nhả tác dụng nhanh
- fast-acting trip valve
- động cơ tác dụng kép
- double acting engine
- động cơ tác dụng đơn
- single-acting engine
active
- áp suất tác dụng
- active pressure
- công tơ hữu công (tác dụng)
- active energy meter
- công tơ năng lượng tác dụng
- active energy meter
- công tơ điện năng tác dụng
- active energy counter
- làm cho có tác dụng
- to be become active
- máy đo công suất tác dụng
- active power meter
- máy đo điện năng tác dụng
- active energy meter
- năng lượng tác dụng
- active energy
- phần tử mạch tác dụng
- active circuit element
- rơle công suất tác dụng
- active power relay
- tải tác dụng
- active load
- thành phần tác dụng
- active component
- trở kháng tác dụng
- active impedance
- điện cực tác dụng
- active electrode
- điện năng tác dụng
- active energy
- điện thế tác dụng
- active potential
- điện thế tác dụng
- active voltage
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
effect
- tác dụng choáng
- stunning effect
- tác dụng chống oxi hóa
- antioxydant effect
- tác dụng chuyển hướng mậu dịch
- trade diversion effect
- tác dụng diệt vi khuẩn
- bactericidal effect
- tác dụng dự trữ
- preservative effect
- tác dụng làm khô
- dehumidifying effect
- tác dụng làm mềm
- tenderizing effect
- tác dụng làm nguội
- cooling effect
- tác dụng làm sạch hiệu suất rửa
- cleaning effect
- tác dụng phụ
- side effect
- tác dụng tâm lý
- psychological effect
- tác dụng tạm đình chỉ
- suspensive effect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ