-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circle
- bán kính của một vòng tròn
- radius of a circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual tooth spacing on pitch circle
- các vòng tròn tiếp xúc ngoài
- externally tangent circle
- cực của một vòng tròn
- pole of a circle
- diện tích vòng tròn
- area of circle
- gạch xây đứng trên vòng tròn
- circle brick (onedge)
- hình học vòng tròn
- geometry of the circle
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- great circle horizon direction
- mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn
- plan of the great circle
- nhà hát hình vòng tròn
- parquet circle
- nửa vòng tròn
- half circle
- phản xạ trên một vòng tròn
- reflection in a circle
- phép cầu phương vòng tròn
- squaring the circle
- phương pháp vòng tròn
- circle method
- tâm vòng tròn
- center of a circle
- vòng (tròn)
- form circle
- vòng (tròn) chân răng
- dedendum circle
- vòng (tròn) chân răng
- top circle
- vòng (tròn) chia
- pitch circle
- vòng (tròn) cơ sở
- base circle
- vòng (tròn) lăn
- pitch circle
- vòng (tròn) lăn
- primary circle
- vòng (tròn) nội tiếp
- inscribed circle
- vòng (tròn) răng
- root circle
- vòng (tròn) sinh
- generating circle
- vòng (tròn) sinh
- poloidal circle
- vòng (tròn) thẳng đứng
- vertical circle
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve circle
- vòng (tròn) đỉnh răng
- addendum circle
- vòng tròn ảo
- imaginary circle
- vòng tròn ảo
- virtual circle
- vòng tròn ảo ở vô tận
- imaginary circle at infinity
- vòng tròn bàng tiếp
- escribed circle
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- escribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn bé (của hình cầu)
- small circle
- vòng tròn bờ dốc
- slope circle
- vòng tròn chân răng
- base circle
- vòng tròn chân răng
- dedendum circle
- vòng tròn chân răng
- root circle
- vòng tròn chân trời
- horizontal circle
- vòng tròn chia
- circle of contact
- vòng tròn chia
- pitch circle
- vòng tròn chia
- rolling circle
- vòng tròn chuẩn
- reference circle
- vòng tròn cơ sở
- base circle
- vòng tròn cơ sở
- root circle
- vòng tròn không suy biến
- non-degenerate circle
- vòng tròn không điểm
- null circle
- vòng tròn kinh tuyến
- meridian circle
- vòng tròn lăn
- circle of contact
- vòng tròn lăn
- pitch circle
- vòng tròn lăn
- rolling circle
- vòng tròn lệch
- circle of declination
- vòng tròn lỗ bulông
- bolt-hole circle
- vòng tròn lớn
- great circle
- vòng tròn ma sát
- friction circle
- vòng tròn maniven
- crank circle
- vòng tròn mật tiếp
- osculating circle
- vòng tròn Mo
- Mohr's circle
- vòng tròn Mobr
- Mobr's circle
- vòng tròn mục tiêu
- aiming circle
- vòng tròn nghịch đảo
- circle of inversion
- vòng tròn ngoại tiếp
- circumscribed circle
- vòng tròn nguyên bản
- pitch circle
- vòng tròn nội tiếp
- inscribed circle
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- inscribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn ở vô tận
- circle at infinity
- vòng tròn phá hoại
- circle (ofrupture)
- vòng tròn phối hơi
- slide valve circle
- vòng tròn phương khuy
- orthoptic circle
- vòng tròn phương khuy
- orthptic circle
- vòng tròn rowland
- rowland circle
- vòng tròn sai số nhắm
- bore-sight error circle
- vòng tròn sinh
- circle of contact
- vòng tròn sinh
- pitch circle
- vòng tròn sinh
- rolling circle
- vòng tròn taluy
- slope circle
- vòng tròn thật sự
- proper circle
- vòng tròn thông thường
- proper circle
- vòng tròn thực sự
- proper circle
- vòng tròn tiêu
- focal circle
- vòng tròn tới hạn
- critical circle
- vòng tròn trân bờ dốc
- toe circle
- vòng tròn ứng suất
- circle (ofstress)
- vòng tròn ứng suất
- circle of stress
- vòng tròn ứng suất
- stress circle
- vòng tròn ứng suất Mo
- stress circle of Mohr
- vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay)
- paralleled circle
- vòng tròn đá
- stone circle
- vòng tròn đẳng phương
- radical circle
- vòng tròn đầy
- full circle
- vòng tròn đích
- aiming circle
- vòng tròn điểm
- null circle
- vòng tròn định hướng
- oriented circle
- vòng tròn đơn
- simple circle
- vòng tròn đồng tâm
- concentric circle
- vòng tròn đồng trục
- coaxial circle
- đường dọc theo vòng tròn lớn
- great circle path
- đường kính vòng tròn
- circle diameter
- đường thân khai của một vòng tròn
- involute of a circle
- đường đi vòng tròn
- traffic circle
circular
- cuộn dây vòng tròn
- circular coil
- dao phay định hình vòng tròn
- formed circular cutter
- máy khắc độ vòng tròn
- circular dividing machine
- máy khắc độ vòng tròn
- circular graduating machine
- phân cực vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular Polarization (LHCP)
- vòng tròn bên trái
- Left Hand Circular (LHC)
- đường vòng tròn
- circular line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ