-
(Khác biệt giữa các bản)(rem)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: [[Hình:giuong.jpeg]][[Hình:giuong.jpeg]]::[[a]] [[single]] [[bed]]::[[a]] [[single]] [[bed]]- ::giườngchiếc (dành cho một người)+ ::giường đơn::[[a]] [[double]] [[bed]]::[[a]] [[double]] [[bed]]::giường đôi::giường đôi+ [[Hình:xe.jpeg]]=====Nền==========Nền=====Dòng 156: Dòng 157: =====vỉa==========vỉa=====+ ===Địa chất===+ =====lớp, tầng, vỉa=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 163: Dòng 166: =====verb==========verb=====:[[base]] , [[embed]] , [[establish]] , [[fix]] , [[found]] , [[implant]] , [[insert]] , [[settle]] , [[set up]] , [[accommodate]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[board]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[house]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[basis]] , [[bassinet]] , [[bottom]] , [[channel]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[double bed]] , [[feather bed]] , [[foundation]] , [[garden]] , [[hay]] , [[layer]] , [[lodging]] , [[matrix]] , [[mattress]] , [[pad]] , [[pallet]] , [[plot]] , [[rollaway]] , [[row]] , [[sack]] , [[stratum]] , [[stretcher]] , [[twin]]:[[base]] , [[embed]] , [[establish]] , [[fix]] , [[found]] , [[implant]] , [[insert]] , [[settle]] , [[set up]] , [[accommodate]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[board]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[house]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[basis]] , [[bassinet]] , [[bottom]] , [[channel]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[double bed]] , [[feather bed]] , [[foundation]] , [[garden]] , [[hay]] , [[layer]] , [[lodging]] , [[matrix]] , [[mattress]] , [[pad]] , [[pallet]] , [[plot]] , [[rollaway]] , [[row]] , [[sack]] , [[stratum]] , [[stretcher]] , [[twin]]- [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
- to die in one's bed
- chết bệnh, chết già
- to get out of bed on the wrong side
- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
- go to bed!
- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
- to go to bed in one's boots
- say không biết trời đất gì cả
- to go to bed with the lamb and rise with the lark
- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
- to keep (take to) one's bed
- bị ốm nằm liệt giường
- the narrow bed
Xem narrow
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bassinet , bedstead , berth , bunk , chaise , cot , couch , cradle , crib , davenport , divan , mattress , pallet , platform , sack , trundle , area , border , frame , garden , piece , plot , row , strip , basis , bedrock , bottom , ground , groundwork , rest , seat , substratum , understructure , foot , footing , foundation , fundament , underpinning , charpoy , cubiculum , deposit , framework , futon , hammock , lair , matrix , paillasse , palliasse , seam , stratum , trundle-bed , vein
verb
- base , embed , establish , fix , found , implant , insert , settle , set up , accommodate , berth , bestow , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room , copulate , couple , have , mate , sleep with , basis , bassinet , bottom , channel , cot , couch , cradle , crib , davenport , double bed , feather bed , foundation , garden , hay , layer , lodging , matrix , mattress , pad , pallet , plot , rollaway , row , sack , stratum , stretcher , twin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ