-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">di'preʃn/</font>'''/ =====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dɪ'preʃn</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Trầm cảm==========Chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống==========Chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống=====Dòng 10: Dòng 9: =====Tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ==========Tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ=====+ + =====Trầm cảm==========Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)==========Sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)=====Dòng 121: Dòng 122: ::suy thoái kinh tế::suy thoái kinh tế::[[great]] [[depression]]::[[great]] [[depression]]- ::cuộcđạtsuy thoái+ ::cuộc đại suy thoái::[[industrial]] [[depression]]::[[industrial]] [[depression]]::sự suy thoái công nghiệp::sự suy thoái công nghiệpDòng 136: Dòng 137: ::[[world]] [[depression]]::[[world]] [[depression]]::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)+ =====tiêu điều==========tiêu điều=====+ ===Địa chất===+ =====sự ức chế, sự dìm, sự loại trừ, sự lắng, sự lún, sự giảm áp, vùng sụt lún =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
sự giảm, sự hạ; (vật lý )đc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế ) sự suy thoái
- depression of order (of differential equation)
- sự giảm cấp (của một phương trình vi phân)
Kỹ thuật chung
sự giảm
- capillary depression
- sự giảm mao dẫn
- depression depreciation
- sự giảm áp
- dew-point depression
- sự giảm nhiệt độ ngưng
Kinh tế
suy thoái
- economic depression
- suy thoái kinh tế
- great depression
- cuộc đại suy thoái
- industrial depression
- sự suy thoái công nghiệp
- remedy for depression
- biện pháp cứu chữa suy thoái
- remedy for depression
- đối sách chống suy thoái
- severe economic depression
- suy thoái kinh tế cực độ
- structural depression
- suy thoái có tính cơ cấu
- trade depression
- suy thoái mậu dịch
- world depression
- suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , abjection , abjectness , blahs , bleakness , blue funk , bummer , cheerlessness , dejection , desolation , desperation , despondency , disconsolation , discouragement , dispiritedness , distress , dole , dolefulness , dolor , downheartedness , dreariness , dullness , dumps , ennui , gloom , gloominess , heaviness of heart , heavyheartedness , hopelessness , lowness , lugubriosity , melancholia , melancholy , misery , mortification , qualm , sadness , sorrow , the blues , trouble , unhappiness , vapors , woefulness , worry , bad times , bankruptcy , bear market * , big trouble , bottom out , bust , crash , crisis , deflation , dislocation , downturn , drop , failure , hard times , inactivity , inflation , overproduction , panic , paralysis , rainy days , recession , retrenchment , sag , slide , slowness , slump , stagflation , stagnation , unemployment , basin , bowl , crater , dent , dimple , dip , excavation , hole , hollow , impression , indentation , pit , pocket , scoop , sink , sinkage , sinkhole , vacuity , vacuum , valley , void , concavity , blues , despondence , doldrums , dysphoria , funk , glumness , heavy-heartedness , mope , mournfulness , blowout , cavity , despair , dismay , fall , gulley , malaise , ravine , vale
Từ trái nghĩa
noun
- cheerfulness , encouragement , happiness , hope , hopefulness , recovery , surge , bulge , convexity , protuberance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ