• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:50, ngày 8 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, sự chấp thuận=====
    +
    =====Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho=====
    =====Trợ cấp=====
    =====Trợ cấp=====
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::[[a]] [[student]] [[grant]]
    ::[[a]] [[student]] [[grant]]
    ::học bổng sinh viên
    ::học bổng sinh viên
    -
    :: [[a]] [[company]] [[has]] [[the]] [[right]] [[to]] [[grant]] [[a]] [[lease]]
    +
    -
    :: một công ty có quyền chấp thuận sự cho thuê
    +
    =====Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)=====
    =====Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)=====
    Dòng 22: Dòng 21:
    ::cho phép ai làm việc gì
    ::cho phép ai làm việc gì
    -
    =====Nhượng (của cải, quyền....)=====
    +
    =====chấp thuận, nhượng (của cải, quyền....)=====
     +
    :: [[a]] [[company]] [[has]] [[the]] [[right]] [[to]] [[grant]] [[a]] [[lease]]
     +
    :: một công ty có quyền chấp thuận (nhượng) sự cho thuê
    =====Thừa nhận, công nhận=====
    =====Thừa nhận, công nhận=====
    Dòng 29: Dòng 30:
    ::[[to]] [[take]] [[sth]] [[for]] [[granted]]
    ::[[to]] [[take]] [[sth]] [[for]] [[granted]]
    ::cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên
    ::cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[Granting]]
    *V-ing: [[Granting]]
    *V-ed: [[Granted]]
    *V-ed: [[Granted]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
    Trợ cấp
    to make a grant to somebody
    trợ cấp cho ai
    a student grant
    học bổng sinh viên
    Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
    (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước

    Ngoại động từ

    Cho, ban, cấp
    to grant a favour
    gia ơn, ban ơn
    to grant somebody a permission to do something
    cho phép ai làm việc gì
    chấp thuận, nhượng (của cải, quyền....)
    a company has the right to grant a lease
    một công ty có quyền chấp thuận (nhượng) sự cho thuê
    Thừa nhận, công nhận
    the government doesn't grant the private land ownership
    chính phủ không công nhận quyền tư hữu đất đai
    to take sth for granted
    cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự phụ cấp
    sự trợ cấp

    Kỹ thuật chung

    ban
    sự cấp
    sự cấp bằng
    sự chấp nhận

    Kinh tế

    ban cấp
    chứng thư chuyển nhượng (tài sản)
    nhượng
    condition of grant
    điều kiện nhượng lại
    grant of franchise
    sự nhượng đặc quyền khai thác
    grant of user
    sự nhượng lại của người sử dụng
    sự ban cấp
    sự cho
    sự chuyển nhượng
    sự tặng dữ
    tặng khoản
    tặng vật
    tiền trợ cấp
    death grant
    tiền trợ cấp mai táng
    project grant
    tiền trợ cấp cho dự án
    research grant
    tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
    specific grant
    tiền trợ cấp chuyên dùng
    state grant
    tiền trợ cấp của nhà nước
    trợ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X