-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: =====Cho, ban, cấp==========Cho, ban, cấp=====::[[to]] [[grant]] [[a]] [[favour]]::[[to]] [[grant]] [[a]] [[favour]]- ::gia ơn, ban ơn, chấp thuận+ ::gia ơn, ban ơn::[[to]] [[grant]] [[somebody]] [[a]] [[permission]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[grant]] [[somebody]] [[a]] [[permission]] [[to]] [[do]] [[something]]::cho phép ai làm việc gì::cho phép ai làm việc gì+ + =====chấp thuận, nhượng (của cải, quyền....)=====:: [[a]] [[company]] [[has]] [[the]] [[right]] [[to]] [[grant]] [[a]] [[lease]]:: [[a]] [[company]] [[has]] [[the]] [[right]] [[to]] [[grant]] [[a]] [[lease]]- :: một công ty có quyền chấp thuận sự cho thuê+ :: một công ty có quyền chấp thuận (nhượng) sự cho thuê- =====Nhượng (của cải, quyền....)=====+ =====Thừa nhận, công nhận==========Thừa nhận, công nhận=====Dòng 29: Dòng 30: ::[[to]] [[take]] [[sth]] [[for]] [[granted]]::[[to]] [[take]] [[sth]] [[for]] [[granted]]::cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên::cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Granting]]*V-ing: [[Granting]]*V-ed: [[Granted]]*V-ed: [[Granted]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admission , allocation , allotment , alms , appropriation , assistance , award , benefaction , bequest , boon , bounty , charity , concession , contribution , dole , donation , endowment , fellowship , gratuity , handout , lump , present , privilege , reward , scholarship , stipend , subsidy , accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , presentation , subvention , alienation , assignment , conveyance , transfer , transferal , cession , gift
verb
- accede , accept , accord , acknowledge , acquiesce , admit , agree to , allocate , allot , assign , assume , avow , award , bestow , bless , cede , come across , come around , come through , concede , confer , consent to , convey , donate , drop , gift with , give , give in , give out , give the nod , give thumbs-up , go along with , impart , invest , own , own up , permit , present , profess , relinquish , shake on , sign off on , sign on * , stake , suppose , surrender , transfer , transmit , vouchsafe , yield , deed , make over , sign over , confess , allow , cary , code , comply , deign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ