-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::[[a]] [[double]] [[bed]]::[[a]] [[double]] [[bed]]::giường đôi::giường đôi+ [[Hình:xe.jpeg]]=====Nền==========Nền=====Dòng 156: Dòng 157: =====vỉa==========vỉa=====+ ===Địa chất===+ =====lớp, tầng, vỉa=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
- to die in one's bed
- chết bệnh, chết già
- to get out of bed on the wrong side
- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
- go to bed!
- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
- to go to bed in one's boots
- say không biết trời đất gì cả
- to go to bed with the lamb and rise with the lark
- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
- to keep (take to) one's bed
- bị ốm nằm liệt giường
- the narrow bed
Xem narrow
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bassinet , bedstead , berth , bunk , chaise , cot , couch , cradle , crib , davenport , divan , mattress , pallet , platform , sack , trundle , area , border , frame , garden , piece , plot , row , strip , basis , bedrock , bottom , ground , groundwork , rest , seat , substratum , understructure , foot , footing , foundation , fundament , underpinning , charpoy , cubiculum , deposit , framework , futon , hammock , lair , matrix , paillasse , palliasse , seam , stratum , trundle-bed , vein
verb
- base , embed , establish , fix , found , implant , insert , settle , set up , accommodate , berth , bestow , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room , copulate , couple , have , mate , sleep with , basis , bassinet , bottom , channel , cot , couch , cradle , crib , davenport , double bed , feather bed , foundation , garden , hay , layer , lodging , matrix , mattress , pad , pallet , plot , rollaway , row , sack , stratum , stretcher , twin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ