-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">eə</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">eə(r)</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">er</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Past + PP: [[aired]]+ *Ving: [[airing]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 123: Dòng 126: =====thông hơi==========thông hơi=====+ ===Địa chất===+ =====không khí=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , breath , breeze , draft , heavens , ozone , puff , sky , stratosphere , troposphere , ventilation , waft , whiff , wind , zephyr , address , affectation , ambience , appearance , atmosphere , aura , bearing , comportment , demeanor , deportment , effect , feel , feeling , flavor , impression , look , manner , mannerism , mien , mood , pose , presence , property , quality , semblance , tone , aria , descant , lay , melody , song , strain , theme , firmament , heaven , blow , gust , ambiance , smell , style , affectedness , pretense , tune , exhalation , expiration , flatus , miasma , minauderie , nimbus
verb
- aerate , aerify , air-condition , circulate , cool , eject , expel , expose , fan , open , oxygenate , purify , refresh , ventilate , broadcast , communicate , declare , disclose , display , disseminate , divulge , exhibit , make known , make public , proclaim , publicize , publish , put , reveal , speak , state , tell , utter , voice , wind , express , vent , a
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ