-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận===== =====Sự thừa nhận, sự công nhận=====...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ək'septəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 19: ::sự thiên vị::sự thiên vị- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chấp nhận=====+ =====sự nhận, sự thu nhận=====+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====chấp nhận=====::[[acceptance]] [[credit]]::[[acceptance]] [[credit]]::tín dụng chấp nhận::tín dụng chấp nhậnDòng 74: Dòng 70: ::[[Selective]] [[Call]] [[Acceptance]] (SCA)::[[Selective]] [[Call]] [[Acceptance]] (SCA)::chấp nhận cuộc gọi chọn lọc::chấp nhận cuộc gọi chọn lọc- =====nghiệm thu=====+ =====nghiệm thu=====::[[acceptance]] [[angle]]::[[acceptance]] [[angle]]::góc nghiệm thu::góc nghiệm thuDòng 151: Dòng 147: ::[[final]] [[acceptance]]::[[final]] [[acceptance]]::sự nghiệm thu lần cuối::sự nghiệm thu lần cuối+ ::[[site]] [[acceptance]] [[test]]+ :: nghiệm thu tại hiện trường::[[standard]] [[of]] [[acceptance]]::[[standard]] [[of]] [[acceptance]]::tiêu chuẩn nghiệm thu::tiêu chuẩn nghiệm thuDòng 159: Dòng 157: ::[[work]] [[acceptance]]::[[work]] [[acceptance]]::sự nghiệm thu công việc::sự nghiệm thu công việc- =====sự chấp nhận=====+ + =====sự chấp nhận=====::[[acceptance]] [[of]] [[tender]]::[[acceptance]] [[of]] [[tender]]::sự chấp nhận thầu::sự chấp nhận thầuDòng 168: Dòng 167: ::[[reverse]] [[charging]] [[acceptance]]::[[reverse]] [[charging]] [[acceptance]]::sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến::sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến- =====sự nghiệm thu=====+ =====sự nghiệm thu=====::[[acceptance]] [[of]] [[constructional]] [[work]]::[[acceptance]] [[of]] [[constructional]] [[work]]::sự nghiệm thu công trình xây dựng::sự nghiệm thu công trình xây dựngDòng 181: Dòng 180: ::[[work]] [[acceptance]]::[[work]] [[acceptance]]::sự nghiệm thu công việc::sự nghiệm thu công việc- =====sự nhận=====+ =====sự nhận=====- =====sự thừa nhận=====+ =====sự thừa nhận=====- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====- =====sự tiếp nhận=====+ =====sự tiếp nhận=====::[[acceptance]] [[of]] [[building]] [[materials]]::[[acceptance]] [[of]] [[building]] [[materials]]::sự tiếp nhận vật liệu xây dựng::sự tiếp nhận vật liệu xây dựng::[[acceptance]] [[of]] [[materials]]::[[acceptance]] [[of]] [[materials]]::sự tiếp nhận vật liệu::sự tiếp nhận vật liệu+ === Kinh tế ===+ =====chấp nhận (biên lai, hối phiếu)=====- == Kinh tế ==+ =====nhận thanh toán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chấp nhận (biên lai, hối phiếu)=====+ - + - =====nhận thanh toán=====+ ::[[acceptance]] [[commission]]::[[acceptance]] [[commission]]::hoa hồng chấp nhận thanh toán::hoa hồng chấp nhận thanh toán::[[document]] [[against]] [[acceptance]]::[[document]] [[against]] [[acceptance]]::chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)::chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)- =====sự nhận trả=====+ =====sự nhận trả=====::[[acceptance]] [[of]] [[a]] [[draft]]::[[acceptance]] [[of]] [[a]] [[draft]]::sự nhận trả một hối phiếu::sự nhận trả một hối phiếuDòng 212: Dòng 208: ::[[uncovered]] [[acceptance]]::[[uncovered]] [[acceptance]]::sự nhận trả không bảo đảm::sự nhận trả không bảo đảm- =====sự nhận=====+ =====sự nhận=====::[[acceptance]] [[for]] [[carriage]]::[[acceptance]] [[for]] [[carriage]]::sự nhận trở::sự nhận trởDòng 223: Dòng 219: ::[[uncovered]] [[acceptance]]::[[uncovered]] [[acceptance]]::sự nhận trả không bảo đảm::sự nhận trả không bảo đảm- =====tiếp nhận=====+ =====tiếp nhận=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceptance acceptance] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accepting]] , [[acknowledgment]] , [[acquiring]] , [[admission]] , [[approval]] , [[assent]] , [[compliance]] , [[consent]] , [[cooperation]] , [[gaining]] , [[getting]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[nod ]]* , [[obtaining]] , [[okay]] , [[permission]] , [[receipt]] , [[receiving]] , [[reception]] , [[recognition]] , [[securing]] , [[taking on]] , [[undertaking]] , [[yes]] , [[accedence]] , [[accession]] , [[acquiescence]] , [[adoption]] , [[affirmation]] , [[agreement]] , [[approbation]] , [[concession]] , [[concurrence]] , [[favor]] , [[seal of approval]] , [[nod]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[disagreement]] , [[dissent]] , [[refusal]] , [[disbelief]]- =====Willingness to receive (a gift,payment,duty,etc.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====An affirmative answer to an invitation or proposal.=====+ - + - =====(oftenfoll. by of) a willingness to accept (conditions, acircumstance, etc.).=====+ - + - =====A approval,belief (found wideacceptance). b willingness or ability to tolerate.=====+ - + - =====Aagreement to meet a bill of exchange. b a bill so accepted.[Ff. accepter (as ACCEPT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chấp nhận
- acceptance credit
- tín dụng chấp nhận
- acceptance criteria
- nguyên tắc chấp nhận
- acceptance function
- chức năng chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance number
- số lượng chấp nhận
- acceptance number
- số chấp nhận được
- acceptance of tender
- sự chấp nhận thầu
- acceptance of tender
- sự chấp nhận yêu cầu
- acceptance sampling
- sự trích mẫu chấp nhận
- acceptance test
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test sequence
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
- cơ chế báo cáo chấp nhận khối
- Call Acceptance Control (CAC)
- điều khiển chấp nhận cuộc gọi
- call acceptance signal
- tín hiệu chấp nhận cuộc gọi
- date of acceptance
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
- các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung
- general acceptance
- chấp nhận vô điều kiện
- Password Call Acceptance (PCA)
- chấp nhận cuộc gọi mật khẩu
- reverse charging acceptance
- sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến
- Selective Call Acceptance (SCA)
- chấp nhận cuộc gọi chọn lọc
nghiệm thu
- acceptance angle
- góc nghiệm thu
- acceptance certificate
- biên bản nghiệm thu
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- acceptance certificate
- bản báo cáo nghiệm thu
- acceptance certificate
- sự xác nhận nghiệm thu
- acceptance contract
- hợp đồng nghiệm thu
- acceptance drawing
- bản vẽ nghiệm thu
- acceptance firing test
- sự thử đốt cháy nghiệm thu
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance of constructional work
- sự nghiệm thu công trình xây dựng
- acceptance of work
- nghiệm thu công trình
- acceptance of work
- sự nghiệm thu công trình
- acceptance regulations
- quy phạm nghiệm thu
- acceptance report
- biên bản nghiệm thu
- acceptance report
- bản báo cáo nghiệm thu
- acceptance sampling plan
- kế hoạch lấy mẫu nghiệm thu
- acceptance specification
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- acceptance stamp
- dấu nghiệm thu
- acceptance test
- kiểm tra để nghiệm thu
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử (nghiệm) nghiệm thu
- Acceptance Test Procedure (ATP)
- thủ tục đo nghiệm thu
- acceptance testing
- sự thử nghiệm thu
- acceptance trials
- thử nghiệm thu
- certificate (ofacceptance)
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- certificate of acceptance
- biên bản nghiệm thu
- completion and acceptance
- sự bàn giao và nghiệm thu
- conditions of acceptance
- điều kiện nghiệm thu
- factory acceptance gage
- calip nghiệm thu (ở nhà máy)
- factory acceptance gauge
- calip nghiệm thu (ở nhà máy)
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu lần cuối
- site acceptance test
- nghiệm thu tại hiện trường
- standard of acceptance
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- standards of acceptance
- các tiêu chuẩn nghiệm thu
- work acceptance
- sự nghiệm thu công trình
- work acceptance
- sự nghiệm thu công việc
Kinh tế
nhận thanh toán
- acceptance commission
- hoa hồng chấp nhận thanh toán
- document against acceptance
- chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accepting , acknowledgment , acquiring , admission , approval , assent , compliance , consent , cooperation , gaining , getting , go-ahead * , green light * , nod * , obtaining , okay , permission , receipt , receiving , reception , recognition , securing , taking on , undertaking , yes , accedence , accession , acquiescence , adoption , affirmation , agreement , approbation , concession , concurrence , favor , seal of approval , nod
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ