-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">eə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">er</font>'''/=====- |}+ ===Hình thái từ===- + *Past + PP: [[aired]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *Ving: [[airing]]- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 32: Dòng 28: =====( số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây==========( số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây=====- ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[airs]] [[and]] [[graces]]+ ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[air]]s [[and]] [[graces]]::làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng::làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng- ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[airs]]; [[to]] [[put]] [[on]] ([[assume]]) [[air]]+ ::[[to]] [[give]] [[oneself]] [[air]]s; [[to]] [[put]] [[on]] ([[assume]]) [[air]]::làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt::làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt- ::[[to]] [[beat]] [[the]] [[air]]- ::mất công vô ích, phí công- ::[[to]] [[build]] [[castles]] [[in]] [[the]] [[air]]- Xem [[castle]]- ::[[a]] [[change]] [[of]] [[air]]- Xem [[change]]- ::[[to]] [[clear]] [[the]] [[air]]- Xem [[clear]]- ::[[command]] ([[mastery]]) [[of]] [[the]] [[air]]- ::quyền bá chủ trên không- ::[[to]] [[disappear]] ([[melt]], [[vanish]]) [[into]] [[thin]] [[air]]- ::tan vào không khí, tan biến đi- ::[[to]] [[fish]] [[in]] [[the]] [[air]]; [[to]] [[plough]] [[the]] [[air]]- ::mất công vô ích, uổng công- ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[air]]- ::(từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra- - =====Cắt đứt quan hệ với ai=====- ::[[to]] [[go]] [[up]] [[in]] [[the]] [[air]]- ::mất tự chủ, mất bình tĩnh- ::[[hangdog]] [[air]]- ::vẻ hối lỗi- - =====Vẻ tiu nghỉu=====- ::[[in]] [[the]] [[air]]- ::hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu- ::[[his]] [[plan]] [[is]] [[still]] [[in]] [[the]] [[air]]- ::kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu- - =====Lan đi, lan khắp (tin đồn...)=====- ::[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[air]]- ::để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì- - =====To make (turn) the air blue=====- Xem [[blue]]- ::[[on]] [[the]] [[air]]- ::(rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô- ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[air]]- Xem [[saw]]- ::[[to]] [[take]] [[air]]- ::lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[air]]- ::dạo mát, hóng gió- - =====(hàng không) cất cánh, bay lên=====- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải=====- ::[[to]] [[tread]] [[on]] [[air]]- Xem [[tread]]===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 102: Dòng 48: ::[[to]] [[air]] [[one's]] [[feelings]]::[[to]] [[air]] [[one's]] [[feelings]]::thổ lộ tình cảm::thổ lộ tình cảm+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[beat]] [[the]] [[air]]=====+ ::mất công vô ích, phí công+ =====[[to]] [[build]] [[castle]]s [[in]] [[the]] [[air]]=====+ ::Xem [[castle]]+ =====[[a]] [[change]] [[of]] [[air]]=====+ ::Xem [[change]]+ =====[[to]] [[clear]] [[the]] [[air]]=====+ ::Xem [[clear]]+ =====[[command]] ([[mastery]]) [[of]] [[the]] [[air]]=====+ ::quyền bá chủ trên không+ =====[[to]] [[disappear]] ([[melt]], [[vanish]]) [[into]] [[thin]] [[air]]=====+ ::tan vào không khí, tan biến đi+ =====[[to]] [[fish]] [[in]] [[the]] [[air]]; [[to]] [[plough]] [[the]] [[air]]=====+ ::mất công vô ích, uổng công+ =====[[to]] [[give]] [[somebody]] [[the]] [[air]]=====+ ::(từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra+ ::Cắt đứt quan hệ với ai+ =====[[to]] [[go]] [[up]] [[in]] [[the]] [[air]]=====+ ::mất tự chủ, mất bình tĩnh+ =====[[hangdog]] [[air]]=====+ ::vẻ hối lỗi+ ::Vẻ tiu nghỉu+ =====[[in]] [[the]] [[air]]=====+ ::hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu+ :::[[his]] [[plan]] [[is]] [[still]] [[in]] [[the]] [[air]]+ :::kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu+ ::Lan đi, lan khắp (tin đồn...)+ =====[[to]] [[keep]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[air]]=====+ ::để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì+ =====To make (turn) the air blue=====+ ::Xem [[blue]]+ =====[[on]] [[the]] [[air]]=====+ ::(rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô+ =====[[to]] [[saw]] [[the]] [[air]]=====+ ::Xem [[saw]]+ =====[[to]] [[take]] [[air]]=====+ ::lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)+ =====[[to]] [[take]] [[the]] [[air]]=====+ ::dạo mát, hóng gió+ ::(hàng không) cất cánh, bay lên+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải+ =====[[to]] [[tread]] [[on]] [[air]]=====+ ::Xem [[tread]]+ =====[[to]] [[put]] [[on]] [[air]]=====+ :: (từ lóng) làm le- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm thoáng khí=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm thoáng khí=====- =====khí nén=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khí nén=====- =====khoảng trắng=====+ =====khoảng trắng=====- =====không khí=====+ =====không khí=====- ''Giải thích EN'': [[Powered]] [[by]] [[or]] [[delivering]] [[air]]. [[See]] [[compound]] [[terms]] [[beginning]] [[with]] [[AIR]] [[and]] [[also]] [[with]] [[PNEUMATIC]]..+ ''Giải thích EN'': [[Powered]] [[by]] [[or]] [[delivering]] [[air]]. [[See]] [[compound]] [[terms]] [[beginning]] [[with]] [[air]] [[and]] [[also]] [[with]] [[pneumatic]]..''Giải thích VN'': Vận hành nhờ không khí hoặc mang không khí. Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí nén).''Giải thích VN'': Vận hành nhờ không khí hoặc mang không khí. Xem các thuật ngữ có thành tố là AIR (khí) và PNEUMATIC (khí nén).- =====làm thoáng gió=====+ =====làm thoáng gió=====- + - =====gió=====+ - + - =====hàng không=====+ - + - =====phát đi=====+ - + - =====phát rộng=====+ - + - =====quạt trần=====+ - + - =====thông gió=====+ - + - =====thông hơi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Atmosphere, ambience, aura, climate, feeling, sense, mood,quality: This restaurant has a delightful air about it.=====+ - + - =====Breeze, zephyr, current, draught; breath, puff, wind: Lightairs sprang up from the south.=====+ - + - =====Manner, style, appearance,aura, feeling, bearing, quality, flavour: Louis has alugubrious air about him.=====+ - + - =====Melody, tune, song, music: She washumming airs from some Italian opera.=====+ - + - =====Airs. pretension,pretence, show, affectedness; haughtiness, hauteur, arrogance,superiority, superciliousness: He puts on such airs since hegot his knighthood.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Ventilate, freshen, refresh, aerate: The chambermaid isairing the room, so you can't go in now.=====+ - + - =====Show off, parade,display, exhibit; publish, broadcast, circulate, publicize, makepublic or known, reveal, expose, disclose, divulge, tell,express, declare: Once again Andrew is airing his views onmodern art.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An invisible gaseous substance surrounding theearth, a mixture mainly of oxygen and nitrogen.=====+ - + - =====A the earth'satmosphere. b the free or unconfined space in the atmosphere(birds of the air; in the open air). c the atmosphere as aplace where aircraft operate.=====+ - + - =====A a distinctive impression orcharacteristic (an air of absurdity). b one's manner orbearing, esp. a confident one (with a triumphant air; doesthings with an air). c (esp. in pl.) an affected manner;pretentiousness (gave himself airs; airs and graces).=====+ - + - =====Mus. atune or melody; a melodious composition.=====+ - + - =====A breeze or lightwind.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Warm (washed laundry) to remove damp, esp. ata fire or in a heated cupboard.=====+ - + - =====Expose (a room etc.) to theopen air; ventilate.=====+ - + - =====Express publicly (an opinion, grievance,etc.).=====+ - + - =====Parade; show ostentatiously (esp. qualities).=====+ - =====Refl.go out in the fresh air.=====+ =====gió=====- =====Amovable flap or other device on an aircraft to reduce its speed.air-brick a brick perforated with small holes for ventilation.air-bridge a portable bridge or walkway put against an aircraftdoor. Air Chief Marshal an RAF officer of high rank, belowMarshal of the RAF and above Air Marshal. Air Commodore an RAFofficer next above Group Captain. air-conditioned (of a room,building, etc.) equipped with air-conditioning. air-conditioneran air-conditioning apparatus. air-conditioning 1 a system forregulating the humidity, ventilation, and temperature in abuilding.=====+ =====hàng không=====- =====The apparatus for this. air-cooled cooled by meansof a current of air. air corridor = CORRIDOR 4. air-cushion 1an inflatable cushion.=====+ =====phát đi=====- =====The layer of air supporting ahovercraft or similar vehicle. air force a branch of the armedforces concerned with fighting or defence in the air.air-hostess a stewardess in a passenger aircraft. air lane apath or course regularly used by aircraft (cf. LANE 4). airletter a sheet of light paper forming a letter for sending byairmail. air line a pipe supplying air, esp. to a diver. AirMarshal an RAF officer of high rank, below Air Chief Marshal andabove Air Vice-Marshal. Air Officer any RAF officer above therank of Group Captain. air plant a plant growing naturallywithout soil. air pocket an apparent vacuum in the air causingan aircraft to drop suddenly. air power the ability to defendand attack by means of aircraft, missiles, etc. air pump adevice for pumping air into or out of a vessel. air raid anattack by aircraft. air rifle a rifle using compressed air topropel pellets. air sac an extension of the lungs in birds orthe tracheae in insects. air-sea rescue rescue from the sea byaircraft. air speed the speed of an aircraft relative to theair through which it is moving. air terminal a building in acity or town to which passengers report and which serves as abase for transport to and from an airport. air time timeallotted for a broadcast. air-to-air from one aircraft toanother in flight. air traffic controller an airport officialwho controls air traffic by giving radio instructions to pilotsconcerning route, altitude, take-off, and landing. AirVice-Marshal an RAF officer of high rank, just below AirMarshal. air waves colloq. radio waves used in broadcasting.by air by aircraft; in an aircraft. in the air 1 (of opinionsor feelings) prevalent; gaining currency.=====+ =====phát rộng=====- =====(of projects etc.)uncertain, not decided. on (or off) the air in (or not in) theprocess of broadcasting. take the air go out of doors. tread(or walk) on air feel elated. [ME f. F and L f. Gk aer]=====+ =====quạt trần=====- ==Tham khảo chung==+ =====thông gió=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=air air] : Corporateinformation+ =====thông hơi=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=airair]: Chlorine Online+ ===Địa chất===- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====không khí=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blast]] , [[breath]] , [[breeze]] , [[draft]] , [[heavens]] , [[ozone]] , [[puff]] , [[sky]] , [[stratosphere]] , [[troposphere]] , [[ventilation]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[wind]] , [[zephyr]] , [[address]] , [[affectation]] , [[ambience]] , [[appearance]] , [[atmosphere]] , [[aura]] , [[bearing]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[effect]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[flavor]] , [[impression]] , [[look]] , [[manner]] , [[mannerism]] , [[mien]] , [[mood]] , [[pose]] , [[presence]] , [[property]] , [[quality]] , [[semblance]] , [[tone]] , [[aria]] , [[descant]] , [[lay]] , [[melody]] , [[song]] , [[strain]] , [[theme]] , [[firmament]] , [[heaven]] , [[blow]] , [[gust]] , [[ambiance]] , [[smell]] , [[style]] , [[affectedness]] , [[pretense]] , [[tune]] , [[exhalation]] , [[expiration]] , [[flatus]] , [[miasma]] , [[minauderie]] , [[nimbus]]+ =====verb=====+ :[[aerate]] , [[aerify]] , [[air-condition]] , [[circulate]] , [[cool]] , [[eject]] , [[expel]] , [[expose]] , [[fan]] , [[open]] , [[oxygenate]] , [[purify]] , [[refresh]] , [[ventilate]] , [[broadcast]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[disclose]] , [[display]] , [[disseminate]] , [[divulge]] , [[exhibit]] , [[make known]] , [[make public]] , [[proclaim]] , [[publicize]] , [[publish]] , [[put]] , [[reveal]] , [[speak]] , [[state]] , [[tell]] , [[utter]] , [[voice]] , [[wind]] , [[express]] , [[vent]] , [[a]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , breath , breeze , draft , heavens , ozone , puff , sky , stratosphere , troposphere , ventilation , waft , whiff , wind , zephyr , address , affectation , ambience , appearance , atmosphere , aura , bearing , comportment , demeanor , deportment , effect , feel , feeling , flavor , impression , look , manner , mannerism , mien , mood , pose , presence , property , quality , semblance , tone , aria , descant , lay , melody , song , strain , theme , firmament , heaven , blow , gust , ambiance , smell , style , affectedness , pretense , tune , exhalation , expiration , flatus , miasma , minauderie , nimbus
verb
- aerate , aerify , air-condition , circulate , cool , eject , expel , expose , fan , open , oxygenate , purify , refresh , ventilate , broadcast , communicate , declare , disclose , display , disseminate , divulge , exhibit , make known , make public , proclaim , publicize , publish , put , reveal , speak , state , tell , utter , voice , wind , express , vent , a
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ