-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)===== ===Tính từ=== =====Kỳ cục, ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 48: Dòng 42: ::người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)::người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====dư=====+ =====lẻ=====- + - =====sốlẻ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Strange, peculiar, unusual, uncommon, different,unexpected, unfamiliar, extraordinary, remarkable, atypical,untypical, exotic, out of the ordinary, unparalleled,unconventional, exceptional, unique, singular, individual,anomalous, idiosyncratic, rare, deviant, outlandish, uncanny,queer, curious, bizarre, weird, eccentric, funny, quaint,fantastic, freak, abnormal, freakish, Colloq offbeat, screwy,kinky, freaky, Slang Brit barmy, bent, rum, US and Canadiankooky or kookie: Ebenezer is an odd name for a dog. Where didyou get that odd hat? I cannot account for his odd behaviour. 2occasional, casual, part-time, irregular, random, sporadic,discontinuous, disconnected, various, varied, miscellaneous,sundry, incidental: After being made redundant, he worked atodd jobs for a year or so. The odd shower can be expected duringthe afternoon. 3 leftover, surplus, remaining, unused, spare,superfluous, extra: After the patterns were cut, we wereallowed to take the odd scraps of fabric. 4 uneven, unmatched,unpaired: This gallery has an odd number of columns.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Extraordinary, strange, queer, remarkable,eccentric.=====+ - + - =====Casual, occasional, unconnected (odd jobs; oddmoments).=====+ - + - =====Not normally noticed or considered; unpredictable(in some odd corner; picks up odd bargains).=====+ - + - =====Additional;beside the reckoning (earned the odd pound).=====+ - + - =====A (of numberssuch as 3 and 5) not integrally divisible by two. b (of thingsor persons numbered consecutively) bearing such a number (noparking on odd dates).=====+ - + - =====Left over when the rest have beendistributed or divided into pairs (have got an odd sock).=====+ - + - =====Detached from a set or series (a few odd volumes).=====+ - + - =====(appendedto a number, sum, weight, etc.) somewhat more than (forty odd;forty-odd people).=====+ - =====By which a round number, given sum, etc.,is exceeded (we have 102 - what shall we do with theodd2?).=====+ ::[[odd]] [[and]] [[even]]+ ::(lý thuyết trò chơi ) chẵn và lẻ- =====N. Golf a handicap of one stroke at each hole.=====- =====Odd job acasual isolated piece of work. odd job man (or odd jobber)Brit. a person who does odd jobs. odd man out 1 a person orthing differing from all the others in a group in some respect.2 a method of selecting one of three or more persons e.g. bytossing a coin.=====+ === Xây dựng===+ =====lẻ, thừa, dư=====- =====Oddishadj. oddly adv. oddness n. [ME f.ON odda- in odda-mathr third man,odd man,f. oddi angle]=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) lẻ, dư, thừa=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dư=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=odd odd] : National Weather Service+ =====số lẻ=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=odd&submit=Search odd] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=odd odd] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oddodd] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[accidental]] , [[casual]] , [[chance]] , [[contingent]] , [[different]] , [[fluky ]]* , [[fortuitous]] , [[fragmentary]] , [[incidental]] , [[irregular]] , [[occasional]] , [[odd-lot]] , [[periodic]] , [[random]] , [[seasonal]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[additional]] , [[alone]] , [[exceeding]] , [[individual]] , [[left]] , [[leftover]] , [[lone]] , [[lonely]] , [[over]] , [[over and above]] , [[remaining]] , [[singular]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[spare]] , [[surplus]] , [[unconsumed]] , [[unitary]] , [[unpaired]] , [[bizarre]] , [[cranky]] , [[curious]] , [[erratic]] , [[freakish]] , [[idiosyncratic]] , [[outlandish]] , [[peculiar]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[quirky]] , [[strange]] , [[unnatural]] , [[unusual]] , [[weird]] , [[funny]] , [[fluky]] , [[inadvertent]] , [[aberrant]] , [[abnormal]] , [[anomalous]] , [[atypical]] , [[azygous]] , [[baroque]] , [[capricious]] , [[deviant]] , [[droll]] , [[eccentric]] , [[eerie]] , [[esoteric]] , [[extra]] , [[extraordinary]] , [[fanciful]] , [[fantastic]] , [[grotesque]] , [[haphazard]] , [[incongruous]] , [[inexplicable]] , [[kooky]] , [[nondescript]] , [[offbeat]] , [[perverse]] , [[pixilated]] , [[preternatural]] , [[rare]] , [[redundant]] , [[single]] , [[supernumerary]] , [[uncanny]] , [[uncommon]] , [[unconventional]] , [[uneven]] , [[unique]] , [[unmatched]] , [[unrealistic]] , [[vagarious]] , [[whimsical]] , [[zany]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[like]] , [[similar]] , [[unvaried]] , [[matched]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , casual , chance , contingent , different , fluky * , fortuitous , fragmentary , incidental , irregular , occasional , odd-lot , periodic , random , seasonal , sundry , varied , additional , alone , exceeding , individual , left , leftover , lone , lonely , over , over and above , remaining , singular , sole , solitary , spare , surplus , unconsumed , unitary , unpaired , bizarre , cranky , curious , erratic , freakish , idiosyncratic , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , strange , unnatural , unusual , weird , funny , fluky , inadvertent , aberrant , abnormal , anomalous , atypical , azygous , baroque , capricious , deviant , droll , eccentric , eerie , esoteric , extra , extraordinary , fanciful , fantastic , grotesque , haphazard , incongruous , inexplicable , kooky , nondescript , offbeat , perverse , pixilated , preternatural , rare , redundant , single , supernumerary , uncanny , uncommon , unconventional , uneven , unique , unmatched , unrealistic , vagarious , whimsical , zany
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ