• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:22, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bed</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Cái giường=====
    =====Cái giường=====
     +
    [[Hình:giuong.jpeg]]
    ::[[a]] [[single]] [[bed]]
    ::[[a]] [[single]] [[bed]]
    -
    ::giường chiếc (dành cho một người)
    +
    ::giường đơn
    ::[[a]] [[double]] [[bed]]
    ::[[a]] [[double]] [[bed]]
    ::giường đôi
    ::giường đôi
     +
    [[Hình:xe.jpeg]]
    =====Nền=====
    =====Nền=====
    Dòng 90: Dòng 85:
    *Ving: [[bedding]]
    *Ving: [[bedding]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====băng máy=====
     
    -
    =====dàn máy=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====đáy (biển hồ)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Nền, móng, đế, bệ, giá, lòng, ổ, lớp=====
    -
    =====giá (máy tiện)=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====băng máy=====
    -
    =====giá đỡ máy=====
    +
    =====dàn máy=====
    -
    == Ô tô==
    +
    =====đáy (biển hồ)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bê xe=====
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.
    +
    =====giá (máy tiện)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====giá đỡ máy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====đáy kênh đệm=====
    +
    =====bê xe=====
    -
    =====đáy lòng sông đệm=====
    +
    ''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====giường=====
    +
    =====đáy kênh đệm=====
    -
     
    +
    -
    =====thể nền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệ móng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nền đường=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nền khuôn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nền móng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đáy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đáy (lò)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đệm lót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lòng (sông)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp bọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp nền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp vỉa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp vữa=====
    +
    -
    =====gốc=====
    +
    =====đáy lòng sông đệm=====
    -
    =====mạch vữa ngang=====
    +
    =====giường=====
    -
    =====móng=====
    +
    =====thể nền=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bệ=====
    -
    =====sàn (máy ép)=====
    +
    =====bệ móng=====
    -
    =====vỉa=====
    +
    =====bộ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====nền đường=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====nền=====
    -
    =====A a piece of furniture used for sleeping on,usu. a framework with a mattress and coverings. b such amattress, with or without coverings.=====
    +
    =====nền khuôn=====
    -
    =====Any place used by aperson or animal for sleep or rest; a litter.=====
    +
    =====nền móng=====
    -
    =====A a gardenplot, esp. one used for planting flowers. b a place where otherthings may be grown (osier bed).=====
    +
    =====đáy=====
    -
    =====The use of a bed: a colloq.for sexual intercourse (only thinks of bed). b for rest (needshis bed).=====
    +
    =====đáy ()=====
    -
    =====Something flat, forming a support or base as in: athe bottom of the sea or a river. b the foundations of a roador railway. c the slates etc. on a billiard-table.=====
    +
    =====đệm=====
    -
    =====Astratum, such as a layer of oysters etc.=====
    +
    =====đệm lót=====
    -
    =====V. (bedded,bedding) 1 tr. & intr. (usu. foll. by down) put or go to bed.=====
    +
    =====lòng (sông)=====
    -
    =====Tr. colloq. have sexual intercourse with.=====
    +
    =====lớp=====
    -
    =====Tr. (usu. foll. byout) plant in a garden bed.=====
    +
    =====lớp bọc=====
    -
    =====Tr. cover up or fix firmly insomething.=====
    +
    =====lớp nền=====
    -
    =====A tr. arrange as a layer. b intr. be or form alayer.=====
    +
    =====lớp vỉa=====
    -
    =====Marital relations.bed and breakfast 1 one night's lodging and breakfast in a hoteletc.=====
    +
    =====lớp vữa=====
    -
    =====An establishment that provides this. bed of roses alife of ease. brought to bed (often foll. by of) delivered of achild. get out of bed on the wrong side be bad-tempered all daylong. go to bed 1 retire for the night.=====
    +
    =====gốc=====
    -
    =====Have sexualintercourse.=====
    +
    =====mạch vữa ngang=====
    -
    =====(of a newspaper) go to press. keep one's bedstay in bed because of illness. make the bed tidy and arrangethe bed for use. make one's bed and lie in it accept theconsequences of one's acts. put to bed 1 cause to go to bed.=====
    +
    =====móng=====
    -
    =====Make (a newspaper) ready for press. take to one's bed stay inbed because of illness. [OE bed(d), beddian f. Gmc]=====
    +
    =====sàn (máy ép)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vỉa=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lớp, tầng, vỉa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bed bed] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bed bed] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bed bed] : Foldoc
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bassinet]] , [[bedstead]] , [[berth]] , [[bunk]] , [[chaise]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[divan]] , [[mattress]] , [[pallet]] , [[platform]] , [[sack]] , [[trundle]] , [[area]] , [[border]] , [[frame]] , [[garden]] , [[piece]] , [[plot]] , [[row]] , [[strip]] , [[basis]] , [[bedrock]] , [[bottom]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[rest]] , [[seat]] , [[substratum]] , [[understructure]] , [[foot]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[underpinning]] , [[charpoy]] , [[cubiculum]] , [[deposit]] , [[framework]] , [[futon]] , [[hammock]] , [[lair]] , [[matrix]] , [[paillasse]] , [[palliasse]] , [[seam]] , [[stratum]] , [[trundle-bed]] , [[vein]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[base]] , [[embed]] , [[establish]] , [[fix]] , [[found]] , [[implant]] , [[insert]] , [[settle]] , [[set up]] , [[accommodate]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[board]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[house]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[basis]] , [[bassinet]] , [[bottom]] , [[channel]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[double bed]] , [[feather bed]] , [[foundation]] , [[garden]] , [[hay]] , [[layer]] , [[lodging]] , [[matrix]] , [[mattress]] , [[pad]] , [[pallet]] , [[plot]] , [[rollaway]] , [[row]] , [[sack]] , [[stratum]] , [[stretcher]] , [[twin]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]

    Hiện nay

    /bed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giường

    Hình:giuong.jpeg

    a single bed
    giường đơn
    a double bed
    giường đôi

    Hình:Xe.jpeg

    Nền
    the machine rests on a bed of concrete
    cái máy được đặt trên một nền bê tông
    Lòng (sông...)
    Lớp
    a bed of clay
    một lớp đất sét
    (thơ ca) nấm mồ
    the bed of honour
    nấm mồ liệt sĩ
    (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng
    a child of the second bed
    đứa con của người vợ (chồng) sau
    Sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
    as you make your bed, so you must lie upon it
    (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
    bed and board
    quan hệ vợ chồng
    a bed of roses
    luống hoa hồng
    Đời sống sung túc dễ dàng
    bed of sickness
    tình trạng bệnh hoạn tàn tật
    bed of thorns
    luống gai
    Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
    to die in one's bed
    chết bệnh, chết già
    to get out of bed on the wrong side
    càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
    go to bed!
    (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
    to go to bed in one's boots
    say không biết trời đất gì cả
    to go to bed with the lamb and rise with the lark
    đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
    to keep (take to) one's bed
    bị ốm nằm liệt giường
    the narrow bed

    Xem narrow

    Ngoại động từ

    Xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
    bricks are bedded in mortar
    gạch xây lẫn vào trong vữa
    the bullet bedded itself in the wall
    viên đạn gắn ngập vào trong tường
    (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)
    to bed out some young cabbage plants
    trồng mấy cây cải con
    (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm
    (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp
    Chìm ngập, bị sa lầy
    (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nền, móng, đế, bệ, giá, lòng, ổ, lớp

    Cơ khí & công trình

    băng máy
    dàn máy
    đáy (biển hồ)
    giá (máy tiện)
    giá đỡ máy

    Ô tô

    bê xe

    Giải thích VN: Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.

    Xây dựng

    đáy kênh đệm
    đáy lòng sông đệm
    giường
    thể nền

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ móng
    bộ
    nền đường
    nền
    nền khuôn
    nền móng
    đáy
    đáy (lò)
    đệm
    đệm lót
    lòng (sông)
    lớp
    lớp bọc
    lớp nền
    lớp vỉa
    lớp vữa
    gốc
    mạch vữa ngang
    móng
    sàn (máy ép)
    vỉa

    Địa chất

    lớp, tầng, vỉa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X