-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Cái giường==========Cái giường=====+ [[Hình:giuong.jpeg]]::[[a]] [[single]] [[bed]]::[[a]] [[single]] [[bed]]- ::giườngchiếc (dành cho một người)+ ::giường đơn::[[a]] [[double]] [[bed]]::[[a]] [[double]] [[bed]]::giường đôi::giường đôi+ [[Hình:xe.jpeg]]=====Nền==========Nền=====Dòng 90: Dòng 85: *Ving: [[bedding]]*Ving: [[bedding]]- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====băng máy=====- =====dàn máy=====+ ==Chuyên ngành==- =====đáy (biển hồ)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Nền, móng, đế, bệ, giá, lòng, ổ, lớp=====- =====giá (máytiện)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====băng máy=====- =====giá đỡmáy=====+ =====dàn máy=====- ==Ô tô==+ =====đáy (biển hồ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bê xe=====+ - ''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.+ =====giá (máy tiện)=====- ==Xây dựng==+ =====giá đỡ máy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====đáy kênh đệm=====+ =====bê xe=====- =====đáy lòng sông đệm=====+ ''Giải thích VN'': Là phần sàn phía sau của xe tải, hàng hóa được chở ở trên đó.- + === Xây dựng===- =====giường=====+ =====đáy kênh đệm=====- + - =====thể nền=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ=====+ - + - =====bệ móng=====+ - + - =====bộ=====+ - + - =====nền đường=====+ - + - =====nền=====+ - + - =====nền khuôn=====+ - + - =====nền móng=====+ - + - =====đáy=====+ - + - =====đáy (lò)=====+ - + - =====đệm=====+ - + - =====đệm lót=====+ - + - =====lòng (sông)=====+ - + - =====lớp=====+ - + - =====lớp bọc=====+ - + - =====lớp nền=====+ - + - =====lớp vỉa=====+ - + - =====lớp vữa=====+ - =====gốc=====+ =====đáy lòng sông đệm=====- =====mạch vữa ngang=====+ =====giường=====- =====móng=====+ =====thể nền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ=====- =====sàn (máy ép)=====+ =====bệ móng=====- =====vỉa=====+ =====bộ=====- ==Oxford==+ =====nền đường=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====nền=====- =====A a piece of furniture used for sleeping on,usu. a framework with a mattress and coverings. b such amattress, with or without coverings.=====+ =====nền khuôn=====- =====Any place used by aperson or animal for sleep or rest; a litter.=====+ =====nền móng=====- =====A a gardenplot, esp. one used for planting flowers. b a place where otherthings may be grown (osier bed).=====+ =====đáy=====- =====The use of a bed: a colloq.for sexual intercourse(only thinks of bed). b for rest (needshis bed).=====+ =====đáy (lò)=====- =====Something flat, forming a support or base as in: athe bottom of the sea or a river. b the foundations of a roador railway. c the slates etc. on a billiard-table.=====+ =====đệm=====- =====Astratum, such as a layer of oysters etc.=====+ =====đệm lót=====- =====V.(bedded,bedding)1 tr. & intr. (usu. foll. by down) put or go to bed.=====+ =====lòng (sông)=====- =====Tr. colloq. have sexual intercourse with.=====+ =====lớp=====- =====Tr. (usu. foll. byout) plant in a garden bed.=====+ =====lớp bọc=====- =====Tr. cover up or fix firmly insomething.=====+ =====lớp nền=====- =====A tr. arrange as a layer. b intr. be or form alayer.=====+ =====lớp vỉa=====- =====Marital relations.bed and breakfast 1 one night's lodging and breakfast in a hoteletc.=====+ =====lớp vữa=====- =====An establishment that provides this. bed of roses alife of ease. brought to bed (often foll. by of) delivered of achild. get out of bed on the wrong side be bad-tempered all daylong. go to bed 1 retire for the night.=====+ =====gốc=====- =====Have sexualintercourse.=====+ =====mạch vữa ngang=====- =====(of a newspaper) go to press. keep one's bedstay in bed because of illness. make the bed tidy and arrangethe bed for use. make one's bed and lie in it accept theconsequences of one's acts. put to bed 1 cause to go to bed.=====+ =====móng=====- =====Make(a newspaper)ready for press. take to one's bed stay inbed because of illness. [OE bed(d), beddian f. Gmc]=====+ =====sàn (máy ép)=====- ==Tham khảo chung==+ =====vỉa=====+ ===Địa chất===+ =====lớp, tầng, vỉa=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bed bed]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bed bed] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=bed bed] :Foldoc+ =====noun=====+ :[[bassinet]] , [[bedstead]] , [[berth]] , [[bunk]] , [[chaise]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[divan]] , [[mattress]] , [[pallet]] , [[platform]] , [[sack]] , [[trundle]] , [[area]] , [[border]] , [[frame]] , [[garden]] , [[piece]] , [[plot]] , [[row]] , [[strip]] , [[basis]] , [[bedrock]] , [[bottom]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[rest]] , [[seat]] , [[substratum]] , [[understructure]] , [[foot]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[underpinning]] , [[charpoy]] , [[cubiculum]] , [[deposit]] , [[framework]] , [[futon]] , [[hammock]] , [[lair]] , [[matrix]] , [[paillasse]] , [[palliasse]] , [[seam]] , [[stratum]] , [[trundle-bed]] , [[vein]]+ =====verb=====+ :[[base]] , [[embed]] , [[establish]] , [[fix]] , [[found]] , [[implant]] , [[insert]] , [[settle]] , [[set up]] , [[accommodate]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[board]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[house]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[have]] , [[mate]] , [[sleep with]] , [[basis]] , [[bassinet]] , [[bottom]] , [[channel]] , [[cot]] , [[couch]] , [[cradle]] , [[crib]] , [[davenport]] , [[double bed]] , [[feather bed]] , [[foundation]] , [[garden]] , [[hay]] , [[layer]] , [[lodging]] , [[matrix]] , [[mattress]] , [[pad]] , [[pallet]] , [[plot]] , [[rollaway]] , [[row]] , [[sack]] , [[stratum]] , [[stretcher]] , [[twin]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
- to die in one's bed
- chết bệnh, chết già
- to get out of bed on the wrong side
- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
- go to bed!
- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
- to go to bed in one's boots
- say không biết trời đất gì cả
- to go to bed with the lamb and rise with the lark
- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng, trở dậy từ lúc gà gáy
- to keep (take to) one's bed
- bị ốm nằm liệt giường
- the narrow bed
Xem narrow
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bassinet , bedstead , berth , bunk , chaise , cot , couch , cradle , crib , davenport , divan , mattress , pallet , platform , sack , trundle , area , border , frame , garden , piece , plot , row , strip , basis , bedrock , bottom , ground , groundwork , rest , seat , substratum , understructure , foot , footing , foundation , fundament , underpinning , charpoy , cubiculum , deposit , framework , futon , hammock , lair , matrix , paillasse , palliasse , seam , stratum , trundle-bed , vein
verb
- base , embed , establish , fix , found , implant , insert , settle , set up , accommodate , berth , bestow , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room , copulate , couple , have , mate , sleep with , basis , bassinet , bottom , channel , cot , couch , cradle , crib , davenport , double bed , feather bed , foundation , garden , hay , layer , lodging , matrix , mattress , pad , pallet , plot , rollaway , row , sack , stratum , stretcher , twin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ