-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fri:z</font>'''/==========/'''<font color="red">fri:z</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 59: Dòng 54: *PP : [[frozen]]*PP : [[frozen]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngừng phát triển=====+ - ==Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đóng băng, sự đông lạnh, đóng băng, làm đông lạnh=====- =====treo (màn hình)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(v) đóng băng, đông lạnh, bị kẹt (trong lỗkhoan)=====- =====bị kẹt (khoan)=====+ - =====bị kẹt cứng, gắn chặt=====+ === Toán & tin ===+ =====ngừng phát triển=====+ === Điện===+ =====treo (màn hình)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bị kẹt (khoan)=====+ + =====bị kẹt cứng, gắn chặt=====''Giải thích EN'': [[Of]] [[moving]] [[parts]], [[screws]], [[nails]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[become]] [[lodged]] [[or]] [[stuck]] [[tightly]] [[in]] [[place]], [[as]] [[if]] [[frozen]] [[in]] [[ice]]..''Giải thích EN'': [[Of]] [[moving]] [[parts]], [[screws]], [[nails]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[become]] [[lodged]] [[or]] [[stuck]] [[tightly]] [[in]] [[place]], [[as]] [[if]] [[frozen]] [[in]] [[ice]]..Dòng 77: Dòng 75: ''Giải thích VN'': Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.''Giải thích VN'': Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.- =====kết đông=====+ =====kết đông=====::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]::quá trình kết đông gia tốc::quá trình kết đông gia tốcDòng 164: Dòng 162: ::[[spray]] [[freeze]]::[[spray]] [[freeze]]::máy kết đông phun::máy kết đông phun- =====kết đông lạnh=====+ =====kết đông lạnh=====::[[freeze]] [[in]]::[[freeze]] [[in]]::kết đông lạnh (với nhau)::kết đông lạnh (với nhau)- =====đóng băng=====+ =====đóng băng=====::[[anti-freeze]]::[[anti-freeze]]::chống đóng băng::chống đóng băngDòng 180: Dòng 178: ::freeze-out [[fraction]]::freeze-out [[fraction]]::mức đóng băng::mức đóng băng- =====đông cứng=====+ =====đông cứng=====- =====đông giá=====+ =====đông giá=====::[[accelerated]] [[freeze]] [[drying]]::[[accelerated]] [[freeze]] [[drying]]::sấy lạnh đông gia tốc::sấy lạnh đông gia tốcDòng 189: Dòng 187: ::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]::quá trình lạnh đông gia tốc::quá trình lạnh đông gia tốc- =====đông lại=====+ =====đông lại=====::[[freeze]] [[on]]::[[freeze]] [[on]]::kết đông lại::kết đông lại::[[freeze]] [[panes]]::[[freeze]] [[panes]]::kính cửa đông lại::kính cửa đông lại- =====đông lạnh=====+ =====đông lạnh=====::[[cabinet]] freeze-drier::[[cabinet]] freeze-drier::tủ sấy đông (lạnh)::tủ sấy đông (lạnh)Dòng 235: Dòng 233: ::[[mercury]] [[freeze]] [[method]]::[[mercury]] [[freeze]] [[method]]::phương pháp đông lạnh thủy ngân::phương pháp đông lạnh thủy ngân- =====đông nguội=====+ =====đông nguội=====- =====làm đông lạnh=====+ =====làm đông lạnh=====::[[freeze]] [[down]]::[[freeze]] [[down]]::làm đông lạnh xuống::làm đông lạnh xuống- =====ướp lạnh=====+ =====ướp lạnh=====::[[freeze-drying]]::[[freeze-drying]]::phương pháp ướp lạnh và làm khô::phương pháp ướp lạnh và làm khô+ === Kinh tế ===+ =====buồng lạnh=====- == Kinh tế ==+ =====cố định=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====buồng lạnh=====+ - + - =====cố định=====+ ::[[wages]] [[freeze]]::[[wages]] [[freeze]]::sự đóng băng, cố định tiền lương::sự đóng băng, cố định tiền lương- =====đóng băng=====+ =====đóng băng=====::[[freeze]] [[concentration]]::[[freeze]] [[concentration]]::sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng::sự làm đông bằng cách làm cho đóng băngDòng 265: Dòng 260: ::[[wages]] [[freeze]]::[[wages]] [[freeze]]::sự đóng băng, cố định tiền lương::sự đóng băng, cố định tiền lương- =====phong tỏa=====+ =====phong tỏa=====::[[freeze]] [[assets]]::[[freeze]] [[assets]]::phong tỏa tài sản::phong tỏa tài sảnDòng 272: Dòng 267: ::[[price]] [[freeze]]::[[price]] [[freeze]]::phong tỏa, đóng băng giá cả::phong tỏa, đóng băng giá cả- =====sự đóng băng=====+ =====sự đóng băng=====::[[job]] [[freeze]]::[[job]] [[freeze]]::sự đóng băng công ăn việc làm::sự đóng băng công ăn việc làmDòng 279: Dòng 274: ::[[wages]] [[freeze]]::[[wages]] [[freeze]]::sự đóng băng, cố định tiền lương::sự đóng băng, cố định tiền lương- =====sự đống băng=====+ =====sự đống băng=====::[[job]] [[freeze]]::[[job]] [[freeze]]::sự đóng băng công ăn việc làm::sự đóng băng công ăn việc làmDòng 286: Dòng 281: ::[[wages]] [[freeze]]::[[wages]] [[freeze]]::sự đóng băng, cố định tiền lương::sự đóng băng, cố định tiền lương- =====sự ướp lạnh=====+ =====sự ướp lạnh=====- + - =====thiết bị làm lạnh=====+ - + - =====ướp lạnh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=freeze freeze] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Chill, refrigerate, ice, deep-freeze, flash-freeze, frost:If you freeze the leftovers, they keep better.=====+ - + - =====Solidify,congeal, harden, stiffen, ice up or over: When the lakefreezes, we can go skating.=====+ - + - =====Fix, immobilize, paralyse, stop(dead or dead in one's tracks), stay, pin, transfix, Gorgonize;become fixed, stand (stock-)still or motionless; peg, stick,set: She froze him with an icy stare. He froze to the spot inhorror. Rates of exchange are no longer frozen. 4 freeze out.exclude, debar, ban, reject, ostracize; eject, drive away orout, expel, force out: When he tried to join the club, he wasfrozen out.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Frost, Brit freeze-up, US ice-up, deep-freeze: Therewill be a freeze tonight in northern counties.=====+ - + - =====Fix,immobilization: The government has put a freeze on wages.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past froze; past part. frozen) 1 tr. & intr. aturn or be turned into ice or another solid by cold. b (oftenfoll. by over, up) make or become rigid or solid as a result ofthe cold.=====+ - + - =====Intr. be or feel very cold.=====+ - + - =====Tr. & intr. cover orbecome covered with ice.=====+ - + - =====Intr. (foll. by to, together) adhereor be fastened by frost (the curtains froze to the window).=====+ - + - =====Tr. preserve (food) by refrigeration below freezing-point.=====+ - + - =====Tr. & intr. a make or become motionless or powerless throughfear, surprise, etc. b react or cause to react with suddenaloofness or detachment.=====+ - + - =====Tr. stiffen or harden, injure orkill, by chilling (frozen to death).=====+ - + - =====Tr. make (credits,assets, etc.) temporarily or permanently unrealizable.=====+ - + - =====Tr.fix or stabilize (prices, wages, etc.) at a certain level.=====+ - + - =====Tr. arrest (an action) at a certain stage of development.=====+ - + - =====Tr. arrest (a movement in a film) by repeating a frame orstopping the film at a frame.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A state of frost; aperiod or the coming of frost or very cold weather.=====+ - =====Thefixing or stabilization of prices, wages, etc.=====+ =====thiết bị làm lạnh=====- =====A film-shot inwhich movement is arrested bytherepetition of a frame.=====+ =====ướp lạnh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[benumb]] , [[bite]] , [[chill]] , [[chill to the bone]] , [[congeal]] , [[frost]] , [[glaciate]] , [[harden]] , [[ice over]] , [[ice up]] , [[nip]] , [[pierce]] , [[refrigerate]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[dampen]] , [[depress]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[fix]] , [[hold up]] , [[inhibit]] , [[peg]] , [[suspend]] , [[anesthetize]] , [[coagulate]] , [[halt]] , [[ice]] , [[numb]] , [[preserve]] , [[stop]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[boil]] , [[heat]] , [[continue]] , [[go]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bị kẹt cứng, gắn chặt
Giải thích EN: Of moving parts, screws, nails, and so on, to become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..
Giải thích VN: Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.
kết đông
- accelerated freeze process
- quá trình kết đông gia tốc
- all-freeze trawler
- ô tô tải kết đông
- commercial freeze
- máy kết đông thương nghiệp
- deep freeze
- sự kết đông sâu
- deep freeze packaging
- bao gói kết đông sâu
- deep-freeze
- kết đông lạnh
- deep-freeze appliance
- máy kết đông sâu
- deep-freeze case
- quầy kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- buồng kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- ngăn kết đông sâu
- deep-freeze counter
- quầy kết đông sâu
- deep-freeze room
- buồng kết đông sâu
- fast freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- fast freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- fast-freeze compartment
- buồng kết đông nhanh
- freeze box
- hộp kết đông
- freeze box
- tủ kết đông
- freeze cellar
- tầng hầm kết đông
- freeze chain
- băng chuyền kết đông
- freeze compartment
- khoang kết đông
- freeze concentration
- cô đặc bằng kết đông
- freeze concentration apparatus
- máy cô đặc bằng kết đông
- freeze crystallization
- kết tinh bằng kết đông
- freeze dehydration
- kết đông có khử nước
- freeze down apparatus
- máy kết đông nhanh
- freeze etching
- khắc mòn bằng kết đông
- freeze in
- kết đông lạnh
- freeze in
- kết đông lạnh (với nhau)
- freeze mechanism
- cơ cấu kết đông
- freeze mechanism
- cơ chế kết đông
- freeze on
- kết đông lại
- freeze out
- kết đông để tách ra
- freeze-thaw cycle
- chu trình kết đông-tan giá
- freeze-thaw cycle
- chu trình kết đông-xả đông
- freeze-thaw resistance
- sức chịu kết đông-xả đông
- freeze-thaw resistance latex
- latec chịu kết đông-xả đông
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-tan giá
- freeze-thaw test
- thử nghiệm kết đông-xả đông
- quick-freeze
- kết đông nhanh
- quick-freeze compartment
- khoang kết đông nhanh
- quick-freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- rapid freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- spray freeze
- máy kết đông phun
đông giá
- accelerated freeze drying
- sấy lạnh đông gia tốc
- accelerated freeze process
- quá trình kết đông gia tốc
- accelerated freeze process
- quá trình lạnh đông gia tốc
đông lạnh
- cabinet freeze-drier
- tủ sấy đông (lạnh)
- cabinet freeze-drier
- tủ sấy đông lạnh
- deep-freeze
- kết đông lạnh
- deep-freeze
- đông lạnh sâu
- freeze concentration apparatus
- máy cô đặc đông lạnh
- freeze concentrator
- máy cô đặc đông lạnh
- freeze dehydration
- sấy đông lạnh
- freeze down
- làm đông lạnh
- freeze down
- làm đông lạnh xuống
- freeze etching
- sự chạm khắc đông lạnh
- freeze hole
- cửa quan sát đông lạnh
- freeze hole
- lỗ quan sát đông lạnh
- freeze hole
- mắt quan sát đông lạnh
- freeze in
- kết đông lạnh
- freeze in
- kết đông lạnh (với nhau)
- freeze resistance
- sức đông lạnh
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy đông lạnh
- freeze-dry
- sấy đông lạnh
- freeze-refrigerator
- tủ đông lạnh
- mercury freeze method
- phương pháp đông lạnh thủy ngân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- benumb , bite , chill , chill to the bone , congeal , frost , glaciate , harden , ice over , ice up , nip , pierce , refrigerate , solidify , stiffen , dampen , depress , discourage , dishearten , fix , hold up , inhibit , peg , suspend , anesthetize , coagulate , halt , ice , numb , preserve , stop
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ