• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:12, ngày 6 tháng 7 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'intimit</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'intimət</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nói thầm=====
    =====nói thầm=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====mật thiết=====
    +
    =====mật thiết=====
    =====sâu xa=====
    =====sâu xa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Close, personal, warm, affectionate, loving, dear,bosom, cherished, familiar, intime: She had a party forintimate friends.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[affectionate]] , [[bosom]] , [[buddy-buddy ]]* , [[cherished]] , [[chummy ]]* , [[close]] , [[clubby]] , [[comfy]] , [[confidential]] , [[cozy]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[faithful]] , [[fast]] , [[fond]] , [[loving]] , [[mellow]] , [[mix]] , [[near]] , [[nearest]] , [[next]] , [[nice]] , [[regular]] , [[roommate]] , [[snug]] , [[warm]] , [[deep]] , [[deep-seated]] , [[detailed]] , [[elemental]] , [[essential]] , [[exhaustive]] , [[experienced]] , [[firsthand]] , [[guarded]] , [[gut ]]* , [[immediate]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[in-depth]] , [[indwelling]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[inmost]] , [[innate]] , [[innermost]] , [[interior]] , [[internal]] , [[intrinsic]] , [[penetrating]] , [[privy]] , [[profound]] , [[secret]] , [[special]] , [[thorough]] , [[trusted]] , [[uptight]] , [[visceral]] , [[viscerous]] , [[chummy]] , [[friendly]] , [[inside]] , [[personal]] , [[inward]] , [[familiar]] , [[private]]
    -
    =====Secret, confidential, private, personal,privy, hidden, intime; detailed, penetrating, deep, profound,thorough, exhaustive: In his autobiography he reveals intimateparticulars of his marriage.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[associate]] , [[bosom buddy]] , [[chum]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[crony]] , [[familiar]] , [[family]] , [[lover]] , [[mate]] , [[pal]] , [[amigo]] , [[brother]]
    -
    =====Sexual; carnal: It is wellknown that Millie was on intimate terms with her chauffeur.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[affirm]] , [[air]] , [[allude]] , [[announce]] , [[assert]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[communicate]] , [[connote]] , [[declare]] , [[drop a hint]] , [[expose]] , [[express]] , [[hint]] , [[impart]] , [[imply]] , [[indicate]] , [[infer]] , [[insinuate]] , [[leak]] , [[let cat out of bag]] , [[let it be known]] , [[make known]] , [[make noise]] , [[profess]] , [[remind]] , [[spill the beans ]]* , [[spring]] , [[state]] , [[utter]] , [[vent]] , [[voice]] , [[warn]] , [[suggest]] , [[acquaintance]] , [[associate]] , [[bosom]] , [[buddy]] , [[chummy]] , [[close]] , [[companion]] , [[confidant]] , [[confidential]] , [[cozy]] , [[crony]] , [[dear]] , [[devoted]] , [[direct]] , [[familiar]] , [[friendly]] , [[informal]] , [[inmost]] , [[loving]] , [[near]] , [[pal]] , [[personal]] , [[private]] , [[secret]] , [[signify]] , [[snug]] , [[trusted]]
    -
    =====Cosy, informal, snug, friendly, warm, comfortable; intime, …deux, tˆte-…-tˆte, Colloq comfy: The two of us had an intimatedinner at home last night.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cool]] , [[formal]] , [[incompatible]] , [[unfriendly]] , [[public]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Friend, associate, comrade, crony, familiar,confidant(e), (constant) companion, Achates, alter ego,colleague, confrŠre, Colloq sidekick, chum, pal, Brit andAustralian mate, US buddy, Slang Brit china (plate), mucker: Heand a few of his intimates like to get together now and then fora game of snooker.=====
    +
    :[[enemy]] , [[foe]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intimate intimate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intimate intimate] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'intimət/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân mật, mật thiết, thân tình
    Riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau)
    (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)
    to get on intimate terms with sb
    biết ai rất rõ và thân thiết

    Danh từ

    Người thân, người tâm phúc

    Ngoại động từ

    Báo cho biết, cho biết
    Gợi cho biết, gợi ý

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói thầm

    Điện lạnh

    mật thiết
    sâu xa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X