• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 39: Dòng 39:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khởi tạo=====
    =====khởi tạo=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Beforehand, ahead (of time), prematurely: I arrived tooearly and had to wait.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[a bit previous]] , [[aboriginal]] , [[ancient]] , [[antecedent]] , [[antediluvian]] , [[antiquated]] , [[brand-new]] , [[budding]] , [[early bird ]]* , [[fresh]] , [[initial]] , [[new]] , [[original]] , [[preceding]] , [[premier]] , [[prevenient]] , [[previous]] , [[primal]] , [[prime]] , [[primeval]] , [[primitive]] , [[primordial]] , [[prior]] , [[pristine]] , [[proleptical]] , [[raw]] , [[recent]] , [[undeveloped]] , [[young]] , [[advanced]] , [[ahead of time]] , [[anticipative]] , [[anticipatory]] , [[before appointed time]] , [[beforehand]] , [[direct]] , [[immature]] , [[immediate]] , [[matinal]] , [[on short notice]] , [[on the dot]] , [[overearly]] , [[oversoon]] , [[precipitant]] , [[precocious]] , [[preexistent]] , [[premature]] , [[prompt]] , [[pronto]] , [[punctual]] , [[quick]] , [[seasonable]] , [[soon]] , [[speedy]] , [[unanticipated]] , [[unexpected]] , [[untimely]] , [[beginning]] , [[first]]
    -
    =====Anciently, initially, originally, ator near the start or beginning: Plants appeared early in thedevelopment of life forms on earth.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[a bit previous]] , [[ahead of time]] , [[anon]] , [[beforehand]] , [[before long]] , [[betimes]] , [[briefly]] , [[bright and early]] , [[directly]] , [[early bird ]]* , [[ere long]] , [[far ahead]] , [[immediately]] , [[in advance]] , [[in good time]] , [[in the bud]] , [[in time]] , [[on short notice]] , [[on the dot]] , [[oversoon]] , [[prematurely]] , [[presently]] , [[previous]] , [[promptly]] , [[pronto]] , [[proximately]] , [[quick]] , [[shortly]] , [[soon]] , [[too soon]] , [[unexpectedly]] , [[with time to spare]] , [[at once]] , [[first]] , [[freshly]] , [[in a jiffy]] , [[in an instant]] , [[in no time]] , [[instantaneously]] , [[instantly]] , [[newly]] , [[presto]] , [[primitively]] , [[recently]] , [[right away]] , [[seasonably]] , [[straightaway]] , [[summarily]] , [[thereon]] , [[thereupon]] , [[timely]] , [[without delay]] , [[ahead]] , [[advanced]] , [[ancient]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[archetypal]] , [[embryonic]] , [[germinal]] , [[immature]] , [[inchoate]] , [[incipient]] , [[initial]] , [[matinal]] , [[matutinal]] , [[nascent]] , [[preceding]] , [[precipitate]] , [[precocious]] , [[premature]] , [[premundane]] , [[primal]] , [[primeval]] , [[primitive]] , [[primordial]] , [[prior]] , [[pristine]] , [[punctual]] , [[rudimentary]] , [[seasonable]] , [[seminal]] , [[ultimate]] , [[untimely]]
    -
    =====Betimes, at cock crow orcock's-crow, at (the crack or break of) dawn, at daybreak:You're up early this morning!=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[late]] , [[later]]
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Untimely, premature; inopportune, inappropriate: Theearly fruit isn't as sweet.=====
    +
    :[[later]] , [[late]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Initial, beginning, original,first, pioneer, advanced: He was one of the earliest writers onthe subject.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Primeval, primitive, primordial, ancient, old,prehistoric, antediluvian, original; antique, antiquated: TheOlduvai Gorge has yielded up many early humanoid fossils.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., adv., & n.=====
    +
    -
    =====Adj. & adv. (earlier, earliest) 1 beforethe due, usual, or expected time (was early for my appointment;the train arrived early).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A not far on in the day or night,or in time (early evening; at the earliest opportunity). bprompt (early payment appreciated; at your earliestconvenience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A not far on in a period, development, orprocess of evolution; being the first stage (Early Englisharchitecture; the early Christians; early Spring). b of thedistant past (early man). c not far on in a sequence or serialorder (the early chapters; appears early in the list).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ofchildhood, esp. the preschool years (early learning). b (of apiece of writing, music, etc.) immature, youthful (an earlywork).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Forward in flowering, ripening, etc. (early peaches).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) (usu. in pl.) an early fruit or vegetable,esp. potatoes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At the earliest (often placed after a specifiedtime) not before (will arrive on Monday at the earliest). earlybird colloq. one who arrives, gets up, etc. early. earlyclosing Brit. the shutting of business premises on theafternoon of one particular day of the week. early days earlyin time for something to happen etc. early grave an untimely orpremature death. early hours the very early morning, usu.before dawn. early (or earlier) on at an early (or earlier)stage. early warning advance warning of an imminent (esp.nuclear) attack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Earliness n. [orig. as adv., f. OE ‘rlice,arlice (‘r ERE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=early early] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=early early] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=early&x=0&y=0 early] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=early early] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sớm, ban đầu, đầu mùa
    an early riser
    người hay dậy sớm
    early prunes
    mận sớm, mận đầu mùa
    Gần đây
    at an early date
    vào một ngày gần đây

    Phó từ

    Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
    to rise early
    dậy sớm
    early in the morning
    vào lúc sáng sớm

    Cấu trúc từ

    early enough
    vừa đúng lúc
    early on
    rất sớm, từ lúc đầu
    early in the list
    ở đầu danh sách
    as early as the 19th century
    ngay từ thế kỷ 19
    they got up a bit early for you
    (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng đã lừa được anh rồi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khởi tạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    late , later
    adverb
    later , late

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X