-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈprɪnsəpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈprɪntsɪpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(adj) chính, chủ yếu=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====tiền vốn=====+ =====tiền vốn=====- =====vốn chính=====+ =====vốn chính==========vốn gốc==========vốn gốc======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========vốn khởi đầu==========vốn khởi đầu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=principal principal] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chính, vốn, tiền gốc=====+ =====chính, vốn, tiền gốc==========tiền gốc==========tiền gốc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=principal principal] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====dàn kèo mái=====+ =====dàn kèo mái=====- =====dàn mái=====+ =====dàn mái=====- =====dànmáinhà=====+ =====vì kèo mái (nối giữa các nhịp cột)=====- =====dàn mái tam giác=====+ =====dàn mái tam giác==========vì kèo chính==========vì kèo chính======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====cơ bản=====+ =====cơ bản=====- =====cơ sở=====+ =====cơ sở=====- =====kèo mái=====+ =====kèo mái=====- =====dàn=====+ =====dàn=====- =====giám đốc=====+ =====giám đốc=====- =====rầm đỡ=====+ =====rầm đỡ=====- =====vốn=====+ =====vốn==========vốn ban đầu==========vốn ban đầu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chủ=====+ =====chủ=====- =====chính=====+ =====chính=====::[[principal]] [[book]]::[[principal]] [[book]]::sổ chính::sổ chínhDòng 119: Dòng 116: ::[[principal]] [[trade]] [[partner]]::[[principal]] [[trade]] [[partner]]::người hợp tác buôn bán chính::người hợp tác buôn bán chính- =====chủ mướn=====+ =====chủ mướn=====- =====chủ thuê=====+ =====chủ thuê=====- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====giám đốc=====+ =====giám đốc=====- =====người chủ=====+ =====người chủ=====::[[undisclosed]] [[principal]]::[[undisclosed]] [[principal]]::người mua, người chủ lý ẩn danh::người mua, người chủ lý ẩn danh- =====người chủ sự=====+ =====người chủ sự=====- =====người xuất lệnh phát phiếu=====+ =====người xuất lệnh phát phiếu=====- =====người phụ trách=====+ =====người phụ trách=====- =====người ủy nhiệm=====+ =====người ủy nhiệm=====::[[The]] Principal-agent [[Dilemma]]::[[The]] Principal-agent [[Dilemma]]::vấn đề giữa người ủy nhiệm và người thừa hành::vấn đề giữa người ủy nhiệm và người thừa hành- =====người ủy thác=====+ =====người ủy thác=====::[[named]] [[principal]]::[[named]] [[principal]]::người ủy thác chỉ định::người ủy thác chỉ địnhDòng 154: Dòng 151: ::[[unnamed]] [[principal]]::[[unnamed]] [[principal]]::người ủy thác không nêu tên (của đại lý)::người ủy thác không nêu tên (của đại lý)- =====phần vốn chính=====+ =====phần vốn chính=====- =====thân chủ (của một luật sư)=====+ =====thân chủ (của một luật sư)=====- =====thủ trưởng=====+ =====thủ trưởng=====- =====tiền vốn=====+ =====tiền vốn=====::[[principal]] [[amount]]::[[principal]] [[amount]]::tiền vốn vay::tiền vốn vayDòng 168: Dòng 165: ::số tiền vốn::số tiền vốn=====tiền vốn vay==========tiền vốn vay=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=principal principal] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[arch]] , [[capital]] , [[cardinal]] , [[champion]] , [[chief]] , [[controlling]] , [[crowning]] , [[dominant]] , [[essential]] , [[first]] , [[foremost]] , [[greatest]] , [[head]] , [[highest]] , [[incomparable]] , [[key]] , [[leading]] , [[main]] , [[mainline]] , [[major]] , [[matchless]] , [[maximum]] , [[outstanding]] , [[paramount]] , [[peerless]] , [[predominant]] , [[preeminent]] , [[premier]] , [[prevailing]] , [[primary]] , [[prime]] , [[prominent]] , [[second-to-none]] , [[sovereign]] , [[star]] , [[stellar]] , [[strongest]] , [[supereminent]] , [[superior]] , [[supreme]] , [[transcendent]] , [[unapproachable]] , [[unequaled]] , [[unparalleled]] , [[unrivaled]] , [[number one]] , [[top]]- =====Chief,primary,prime,paramount,main, first, foremost,ranking,pre-eminent,predominant,dominant,prevailing;leading,starring: The principal reason I'm here is to see you.The principal food of the people is corn. The principal role wassung by Pavarotti. 2 important,prominent,leading,key,cardinal: Cuba is a principal source of sugar.=====+ =====noun=====- + :[[administrator]] , [[boss]] , [[chief]] , [[dean]] , [[director]] , [[exec]] , [[head]] , [[key player]] , [[lead]] , [[leader]] , [[preceptor]] , [[protagonist]] , [[rector]] , [[ruler]] , [[star]] , [[superintendent]] , [[assets]] , [[capital]] , [[capital funds]] , [[money]] , [[arch]] , [[cardinal]] , [[champion]] , [[dominant]] , [[essential]] , [[first]] , [[foremost]] , [[headmaster]] , [[high]] , [[highest]] , [[important]] , [[main]] , [[outstanding]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[preeminent]] , [[preponderant]] , [[primal]] , [[primary]] , [[prime]] , [[stellar]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Owner,proprietor,chairman,chairwoman,chairperson,(managing) director,head,president,chief,chief executiveofficer,CEO,manager or Brit manageress,superintendent,supervisor,Colloq boss,US (head or chief) honcho: We shouldtalk to the principals about buying that company.=====+ :[[auxiliary]] , [[extra]] , [[least]] , [[lesser]] , [[minor]] , [[secondary]] , [[trivial]] , [[unimportant]]- + =====noun=====- =====Dean,director,Chiefly Brit headmaster,headmistress,master, rector,(vice-)chancellor: His appointment as principal is for atwo-year period.=====+ :[[interest]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====(working)capital, capital funds,resources,investment,backing,(cash) reserve(s),assets; money: She isfortunate to be able to live on the income from her investments,without touching the principal. 6 star,lead,heroine,hero,leading lady or man,leading role, mainpart; diva,premiŠredanseuse,premier danseur,prima donna,prima ballerina: Theprincipal in the ballet company was a Russian.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====(usu. attrib.) first in rank orimportance; chief (the principal town of the district).=====+ - + - =====Main,leading (a principal cause of my success).=====+ - + - =====(of money)constituting the original sum invested or lent.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A head,ruler,or superior.=====+ - + - =====The head of some schools,colleges,anduniversities.=====+ - + - =====The leading performer in a concert,play,etc.4 a capital sum as distinguished from interest or income.=====+ - + - =====Aperson for whom another acts as agent etc.=====+ - + - =====(in the UK) acivil servant of the grade below Secretary.=====+ - + - =====The personactually responsible for a crime.=====+ - + - =====A person for whom anotheris surety.=====+ - + - =====Each of the combatants in a duel.=====+ - + - =====A a mainrafter supporting purlins. b a main girder.=====+ - + - =====An organ stopsounding an octave above the diapason.=====+ - + - =====Mus. the leadingplayer in each section of an orchestra.=====+ - + - =====Principalship n.[ME f. OF f. L principalis first, original(as PRINCE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chính
- principal book
- sổ chính
- principal carrier
- hãng vận tải chính
- principal carrier
- người chuyên chở chính
- principal carrier
- tàu chuyên chở chính
- principal charter
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- người thuê tàu chính
- principal creditor
- chủ nợ chính
- principal debtor
- con nợ chính
- principal debtor
- người mắc nợ chính
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- principal register
- sổ đăng bạ chính
- principal shareholder
- cổ đông chính
- principal shareholder
- cổ động chính
- principal stockholder
- cổ đông chính
- principal trade partner
- người hợp tác buôn bán chính
người ủy thác
- named principal
- người ủy thác chỉ định
- principal and agent
- người ủy thác và người thụ ủy
- principal-agent problem
- vấn đề người ủy thác- người đại lý
- undisclosed principal
- người ủy thác giấu tên
- undisclosed principal
- người ủy thác không công khai
- undisclosed principal
- người ủy thác không lộ tên
- unnamed principal
- người ủy thác không nêu tên (của đại lý)
tiền vốn
- principal amount
- tiền vốn vay
- principal installments
- trả dần tiền vốn gốc
- principal sum
- số tiền vốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , capital , cardinal , champion , chief , controlling , crowning , dominant , essential , first , foremost , greatest , head , highest , incomparable , key , leading , main , mainline , major , matchless , maximum , outstanding , paramount , peerless , predominant , preeminent , premier , prevailing , primary , prime , prominent , second-to-none , sovereign , star , stellar , strongest , supereminent , superior , supreme , transcendent , unapproachable , unequaled , unparalleled , unrivaled , number one , top
noun
- administrator , boss , chief , dean , director , exec , head , key player , lead , leader , preceptor , protagonist , rector , ruler , star , superintendent , assets , capital , capital funds , money , arch , cardinal , champion , dominant , essential , first , foremost , headmaster , high , highest , important , main , outstanding , paramount , predominant , preeminent , preponderant , primal , primary , prime , stellar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ