-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====cố định, ổn định; không đổi=====- |}+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) cố định, không tháo được=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bị bắt chặt=====+ =====bị bắt chặt==========tĩnh lại==========tĩnh lại=====Dòng 31: Dòng 35: =====ấn định==========ấn định======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bất động=====+ =====bất động=====::[[fixed]] [[assets]]::[[fixed]] [[assets]]::bất động sản::bất động sảnDòng 40: Dòng 44: ::fixed-point [[theorem]]::fixed-point [[theorem]]::định lý điểm bất động::định lý điểm bất động- =====bền vững=====+ =====bền vững=====- =====chắc chắn=====+ =====chắc chắn=====- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt=====::[[fixed]] [[caliper]] [[disk]] [[brake]]::[[fixed]] [[caliper]] [[disk]] [[brake]]::phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt::phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt::[[fixed]] [[calliper]] [[disc]] [[brake]]::[[fixed]] [[calliper]] [[disc]] [[brake]]::phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt::phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt- =====không đổi=====+ =====không đổi=====::[[fixed]] [[cycle]]::[[fixed]] [[cycle]]::chu kỳ không đổi::chu kỳ không đổiDòng 60: Dòng 64: ::[[law]] [[of]] [[fixed]] [[proportion]]::[[law]] [[of]] [[fixed]] [[proportion]]::định luật tỷ lệ không đổi::định luật tỷ lệ không đổi- =====ổn định=====+ =====ổn định=====::[[fixed]] [[focus]]::[[fixed]] [[focus]]::tiêu điểm ổn định::tiêu điểm ổn địnhDòng 71: Dòng 75: === Kinh tế ====== Kinh tế ========yếu tố cố định==========yếu tố cố định=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fixed fixed] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fixed&searchtitlesonly=yes fixed] : bized+ :[[anchored]] , [[attached]] , [[established]] , [[fast]] , [[firm]] , [[hitched]] , [[hooked]] , [[immobile]] , [[immotile]] , [[immovable]] , [[located]] , [[locked]] , [[made fast]] , [[nailed]] , [[quiet]] , [[rigid]] , [[rooted]] , [[secure]] , [[set]] , [[settled]] , [[situated]] , [[solid]] , [[stable]] , [[steadfast]] , [[stiff]] , [[still]] , [[tenacious]] , [[tight]] , [[abiding]] , [[agreed]] , [[arranged]] , [[certain]] , [[changeless]] , [[circumscribed]] , [[confirmed]] , [[decided]] , [[defined]] , [[definite]] , [[definitive]] , [[determinate]] , [[enduring]] , [[inalterable]] , [[inflexible]] , [[in the bag ]]* , [[inveterate]] , [[level]] , [[limited]] , [[narrow]] , [[never-failing]] , [[planned]] , [[prearranged]] , [[precise]] , [[resolved]] , [[restricted]] , [[rigged]] , [[set-up]] , [[stated]] , [[steady]] , [[stipulated]] , [[sure]] , [[unbending]] , [[unblinking]] , [[unchangeable]] , [[undeviating]] , [[unfaltering]] , [[unflinching]] , [[unmodifiable]] , [[unmovable]] , [[unqualified]] , [[unwavering]] , [[back together]] , [[going]] , [[in order]] , [[in working order]] , [[mended]] , [[put right]] , [[rebuilt]] , [[refitted]] , [[sorted]] , [[whole]] , [[stationary]] , [[unmoving]] , [[flat]] , [[bent]] , [[determined]] , [[intent]] , [[resolute]] , [[ascertain]] , [[capture]] , [[constant]] , [[embedded]] , [[explicit]] , [[fastened]] , [[frozen]] , [[incessant]] , [[permanent]] , [[sessile]] , [[staid]] , [[stereotyped]] , [[stubborn]] , [[unchangeablesteadfast]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Fastened, attached,anchored,set, secure(d), firm,stable,settled, immovable,immobile,stationary, rigid, rooted,solid; immobilized,stuck: While this part rolls, theotherremains fixed. There was a fixed smile on her face. 2established,secure,unalterable,steadfast, set,firm,unchangeable,unchanging,persistent,unfluctuating,unflagging,unwavering,inflexible,undeviating,unflinching,unblinking,rigid,rooted,immutable,definite,resolute,resolved,determined, intent; obstinate, stubborn: I admire Philip'sfixed determination to persevere.=====+ :[[changeable]] , [[impermanent]] , [[unfixed]] , [[unsteady]] , [[indefinite]] , [[irresolute]] , [[unestablished]] , [[variable]] , [[broken]] , [[in disrepair]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Settled,resolved,agreed,regular,habitual,decided,arranged,prearranged,definite,established:We have a fixed date on which we meet each month.4 arranged, prearranged, set-up, framed; crooked, dishonest,bent, Colloq rigged, put-up:He lost everything in a fixedpoker game.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anchored , attached , established , fast , firm , hitched , hooked , immobile , immotile , immovable , located , locked , made fast , nailed , quiet , rigid , rooted , secure , set , settled , situated , solid , stable , steadfast , stiff , still , tenacious , tight , abiding , agreed , arranged , certain , changeless , circumscribed , confirmed , decided , defined , definite , definitive , determinate , enduring , inalterable , inflexible , in the bag * , inveterate , level , limited , narrow , never-failing , planned , prearranged , precise , resolved , restricted , rigged , set-up , stated , steady , stipulated , sure , unbending , unblinking , unchangeable , undeviating , unfaltering , unflinching , unmodifiable , unmovable , unqualified , unwavering , back together , going , in order , in working order , mended , put right , rebuilt , refitted , sorted , whole , stationary , unmoving , flat , bent , determined , intent , resolute , ascertain , capture , constant , embedded , explicit , fastened , frozen , incessant , permanent , sessile , staid , stereotyped , stubborn , unchangeablesteadfast
Từ trái nghĩa
adjective
- changeable , impermanent , unfixed , unsteady , indefinite , irresolute , unestablished , variable , broken , in disrepair
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ