-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 136: Dòng 136: =====Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại==========Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại=====::[[to]] [[ride]] [[hell]] [[for]] [[leather]]::[[to]] [[ride]] [[hell]] [[for]] [[leather]]- ::chạy hết tốc độ; phi nước đại+ ::chạy hết tốc độ; phi nước đại.::[[to]] [[ride]] [[to]] [[hounds]]::[[to]] [[ride]] [[to]] [[hounds]]+ =====đi nhờ. =====Xem [[hound]]Xem [[hound]]::[[to]] [[ride]] [[a]] [[joke]] [[a]] [[death]]::[[to]] [[ride]] [[a]] [[joke]] [[a]] [[death]]Dòng 151: Dòng 152: ::[[let]] [[it]] [[ride]]!::[[let]] [[it]] [[ride]]!::chuyện vớ vẩn!::chuyện vớ vẩn!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* past : [[rode]]* past : [[rode]]Dòng 156: Dòng 158: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)==========sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường lát gỗ=====+ =====đường lát gỗ==========sự đi (tàu , xe)==========sự đi (tàu , xe)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cưỡi ngựa=====+ =====cưỡi ngựa=====- =====lướt theo=====+ =====lướt theo=====- =====đẩy ra=====+ =====đẩy ra==========đi xe==========đi xe=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sit on or in, travel or journey or go or proceed on or in,be borne or carried or conveyed (on or in), take; propel orcontrol or drive (a horse or a bicycle or a motor cycle): Theyride the bus to work each day. The film began with a witchriding a broomstick. Do you know how to ride a motor bike? 2float, lie: The yacht is riding at anchor off Portsmouth.=====+ =====noun=====- + :[[airing]] , [[commute]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[hitch]] , [[jaunt]] , [[joyride]] , [[lift]] , [[outing]] , [[pick up ]]* , [[run]] , [[spin]] , [[sunday drive]] , [[tour]] , [[transportation]] , [[turn]] , [[whirl]]- =====Tyrannize,terrorize,intimidate,dominate,oppress; bully,rag,harry,harass,hector,nag,provoke,heckle,badger,plague,pester,annoy,irritate,Colloq hassle: He has been ridden byobsessive ambition all his life.=====+ =====verb=====- + :[[be supported]] , [[control]] , [[cruise]] , [[curb]] , [[direct]] , [[drift]] , [[drive]] , [[float]] , [[go]] , [[go with]] , [[guide]] , [[handle]] , [[hitch a ride]] , [[hitchhike]] , [[journey]] , [[manage]] , [[motor]] , [[move]] , [[post]] , [[progress]] , [[restrain]] , [[roll]] , [[sit]] , [[sit on]] , [[thumb a ride]] , [[tool around]] , [[tour]] , [[travel]] , [[afflict]] , [[annoy]] , [[badger]] , [[bait]] , [[be arbitrary]] , [[be autocratic]] , [[berate]] , [[disparage]] , [[domineer]] , [[enslave]] , [[grip]] , [[harass]] , [[harry]] , [[haunt]] , [[hector]] , [[hound]] , [[override]] , [[persecute]] , [[rate]] , [[reproach]] , [[revile]] , [[scold]] , [[torment]] , [[torture]] , [[tyrannize]] , [[upbraid]] , [[banter]] , [[chaff]] , [[josh]] , [[bullyrag]] , [[heckle]] , [[taunt]] , [[commute]] , [[excursion]] , [[needle]] , [[oppress]] , [[outing]] , [[ridicule]] , [[spin]] , [[tease]] , [[trip]]- =====N.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[come through]] , [[last]] , [[persist]] , [[pull through]] , [[weather]]- =====Drive,journey,trip,excursion,tour,jaunt,outing,expedition,Colloq spin: Let'sgofor a ride in the country!=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Take for a ride. a delude,swindle,trick,deceive,defraud,humbug,defraud,gull,take in,cheat,bamboozle: Thosetricksters with the loaded dice certainly took Charlie for aride last night! b (kidnap and) murder or kill or execute or doin,Slang bump off,US (snatch and) rub out or waste: They saidthat if he identified them,they would take him for a ride.=====+ :[[free]] , [[release]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V. & n.=====+ - =====V. (past rode; past part. ridden) 1 tr. travel orbe carried on (a bicycle etc.) or esp. US in (a vehicle).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on,in) travel or be conveyed (on abicycle or in a vehicle).=====+ - + - =====Tr.siton and control or becarried by (a horse etc.).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on) becarried (on a horse etc.).=====+ - + - =====Tr. be carried or supported by(the ship rides the waves).=====+ - + - =====Tr. a traverse on horsebacketc.,ride over or through (ride 50 miles; rode the prairie). bcompete or take part inonhorseback etc. (rode a good race).=====+ - + - =====Intr. a lie at anchor; float buoyantly. b (of the moon) seemto float.=====+ - + - =====Intr. (foll. by in,on) rest in or on while moving.9 tr. yield to (ablow) so as to reduce its impact.=====+ - + - =====Tr. givearideto; cause to ride (rode the child on his back).=====+ - + - =====Tr.(of a rider) cause (a horse etc.) to move forward (rode theirhorses at the fence).=====+ - + - =====Tr. a (in passive; foll. by by,with)beoppressed or dominated by;beinfested with (was ridden withguilt). b (as ridden adj.) infested or afflicted (usu. incomb.: a rat-ridden cellar).=====+ - + - =====Intr. (of a thing normallylevel or even) project or overlap.=====+ - + - =====Tr. mount (a female) incopulation.=====+ - + - =====Tr. US annoy or seek to annoy.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An actor period of travel in a vehicle.=====+ - + - =====A spell of riding on ahorse,bicycle,person's back,etc.=====+ - + - =====A path (esp. throughwoods) for riding on.=====+ - + - =====The quality of sensations when riding(gives a bumpy ride).=====+ - + - =====Ridable adj.[OE ridan]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ride ride]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ride&submit=Search ride]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ride ride] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ride ride]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ride&searchtitlesonly=yes ride]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ .rode; .ridden
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- vượt qua được
- to ride out the storm
- vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , commute , drive , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pick up * , run , spin , sunday drive , tour , transportation , turn , whirl
verb
- be supported , control , cruise , curb , direct , drift , drive , float , go , go with , guide , handle , hitch a ride , hitchhike , journey , manage , motor , move , post , progress , restrain , roll , sit , sit on , thumb a ride , tool around , tour , travel , afflict , annoy , badger , bait , be arbitrary , be autocratic , berate , disparage , domineer , enslave , grip , harass , harry , haunt , hector , hound , override , persecute , rate , reproach , revile , scold , torment , torture , tyrannize , upbraid , banter , chaff , josh , bullyrag , heckle , taunt , commute , excursion , needle , oppress , outing , ridicule , spin , tease , trip
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ