• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 55: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====sự đóng băng, sự đông lạnh, đóng băng, làm đông lạnh=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) đóng băng, đông lạnh, bị kẹt (trong lỗkhoan)=====
     +
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====ngừng phát triển=====
    =====ngừng phát triển=====
    Dòng 63: Dòng 67:
    =====treo (màn hình)=====
    =====treo (màn hình)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị kẹt (khoan)=====
    +
    =====bị kẹt (khoan)=====
    -
    =====bị kẹt cứng, gắn chặt=====
    +
    =====bị kẹt cứng, gắn chặt=====
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[moving]] [[parts]], [[screws]], [[nails]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[become]] [[lodged]] [[or]] [[stuck]] [[tightly]] [[in]] [[place]], [[as]] [[if]] [[frozen]] [[in]] [[ice]]..
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[moving]] [[parts]], [[screws]], [[nails]], [[and]] [[so]] [[on]], [[to]] [[become]] [[lodged]] [[or]] [[stuck]] [[tightly]] [[in]] [[place]], [[as]] [[if]] [[frozen]] [[in]] [[ice]]..
    Dòng 71: Dòng 75:
    ''Giải thích VN'': Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.
    ''Giải thích VN'': Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.
    -
    =====kết đông=====
    +
    =====kết đông=====
    ::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]
    ::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]
    ::quá trình kết đông gia tốc
    ::quá trình kết đông gia tốc
    Dòng 158: Dòng 162:
    ::[[spray]] [[freeze]]
    ::[[spray]] [[freeze]]
    ::máy kết đông phun
    ::máy kết đông phun
    -
    =====kết đông lạnh=====
    +
    =====kết đông lạnh=====
    ::[[freeze]] [[in]]
    ::[[freeze]] [[in]]
    ::kết đông lạnh (với nhau)
    ::kết đông lạnh (với nhau)
    -
    =====đóng băng=====
    +
    =====đóng băng=====
    ::[[anti-freeze]]
    ::[[anti-freeze]]
    ::chống đóng băng
    ::chống đóng băng
    Dòng 174: Dòng 178:
    ::freeze-out [[fraction]]
    ::freeze-out [[fraction]]
    ::mức đóng băng
    ::mức đóng băng
    -
    =====đông cứng=====
    +
    =====đông cứng=====
    -
    =====đông giá=====
    +
    =====đông giá=====
    ::[[accelerated]] [[freeze]] [[drying]]
    ::[[accelerated]] [[freeze]] [[drying]]
    ::sấy lạnh đông gia tốc
    ::sấy lạnh đông gia tốc
    Dòng 183: Dòng 187:
    ::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]
    ::[[accelerated]] [[freeze]] [[process]]
    ::quá trình lạnh đông gia tốc
    ::quá trình lạnh đông gia tốc
    -
    =====đông lại=====
    +
    =====đông lại=====
    ::[[freeze]] [[on]]
    ::[[freeze]] [[on]]
    ::kết đông lại
    ::kết đông lại
    ::[[freeze]] [[panes]]
    ::[[freeze]] [[panes]]
    ::kính cửa đông lại
    ::kính cửa đông lại
    -
    =====đông lạnh=====
    +
    =====đông lạnh=====
    ::[[cabinet]] freeze-drier
    ::[[cabinet]] freeze-drier
    ::tủ sấy đông (lạnh)
    ::tủ sấy đông (lạnh)
    Dòng 229: Dòng 233:
    ::[[mercury]] [[freeze]] [[method]]
    ::[[mercury]] [[freeze]] [[method]]
    ::phương pháp đông lạnh thủy ngân
    ::phương pháp đông lạnh thủy ngân
    -
    =====đông nguội=====
    +
    =====đông nguội=====
    -
    =====làm đông lạnh=====
    +
    =====làm đông lạnh=====
    ::[[freeze]] [[down]]
    ::[[freeze]] [[down]]
    ::làm đông lạnh xuống
    ::làm đông lạnh xuống
    -
    =====ướp lạnh=====
    +
    =====ướp lạnh=====
    ::[[freeze-drying]]
    ::[[freeze-drying]]
    ::phương pháp ướp lạnh và làm khô
    ::phương pháp ướp lạnh và làm khô
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====buồng lạnh=====
    +
    =====buồng lạnh=====
    -
    =====cố định=====
    +
    =====cố định=====
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    -
    =====đóng băng=====
    +
    =====đóng băng=====
    ::[[freeze]] [[concentration]]
    ::[[freeze]] [[concentration]]
    ::sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng
    ::sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng
    Dòng 256: Dòng 260:
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    -
    =====phong tỏa=====
    +
    =====phong tỏa=====
    ::[[freeze]] [[assets]]
    ::[[freeze]] [[assets]]
    ::phong tỏa tài sản
    ::phong tỏa tài sản
    Dòng 263: Dòng 267:
    ::[[price]] [[freeze]]
    ::[[price]] [[freeze]]
    ::phong tỏa, đóng băng giá cả
    ::phong tỏa, đóng băng giá cả
    -
    =====sự đóng băng=====
    +
    =====sự đóng băng=====
    ::[[job]] [[freeze]]
    ::[[job]] [[freeze]]
    ::sự đóng băng công ăn việc làm
    ::sự đóng băng công ăn việc làm
    Dòng 270: Dòng 274:
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    -
    =====sự đống băng=====
    +
    =====sự đống băng=====
    ::[[job]] [[freeze]]
    ::[[job]] [[freeze]]
    ::sự đóng băng công ăn việc làm
    ::sự đóng băng công ăn việc làm
    Dòng 277: Dòng 281:
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::[[wages]] [[freeze]]
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    ::sự đóng băng, cố định tiền lương
    -
    =====sự ướp lạnh=====
    +
    =====sự ướp lạnh=====
    -
    =====thiết bị làm lạnh=====
    +
    =====thiết bị làm lạnh=====
    =====ướp lạnh=====
    =====ướp lạnh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=freeze freeze] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[benumb]] , [[bite]] , [[chill]] , [[chill to the bone]] , [[congeal]] , [[frost]] , [[glaciate]] , [[harden]] , [[ice over]] , [[ice up]] , [[nip]] , [[pierce]] , [[refrigerate]] , [[solidify]] , [[stiffen]] , [[dampen]] , [[depress]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[fix]] , [[hold up]] , [[inhibit]] , [[peg]] , [[suspend]] , [[anesthetize]] , [[coagulate]] , [[halt]] , [[ice]] , [[numb]] , [[preserve]] , [[stop]]
    -
    =====Chill, refrigerate, ice, deep-freeze, flash-freeze, frost:If you freeze the leftovers, they keep better.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Solidify,congeal, harden, stiffen, ice up or over: When the lakefreezes, we can go skating.=====
    +
    :[[boil]] , [[heat]] , [[continue]] , [[go]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Fix, immobilize, paralyse, stop(dead or dead in one's tracks), stay, pin, transfix, Gorgonize;become fixed, stand (stock-)still or motionless; peg, stick,set: She froze him with an icy stare. He froze to the spot inhorror. Rates of exchange are no longer frozen. 4 freeze out.exclude, debar, ban, reject, ostracize; eject, drive away orout, expel, force out: When he tried to join the club, he wasfrozen out.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frost, Brit freeze-up, US ice-up, deep-freeze: Therewill be a freeze tonight in northern counties.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fix,immobilization: The government has put a freeze on wages.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past froze; past part. frozen) 1 tr. & intr. aturn or be turned into ice or another solid by cold. b (oftenfoll. by over, up) make or become rigid or solid as a result ofthe cold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. be or feel very cold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. cover orbecome covered with ice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by to, together) adhereor be fastened by frost (the curtains froze to the window).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. preserve (food) by refrigeration below freezing-point.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. a make or become motionless or powerless throughfear, surprise, etc. b react or cause to react with suddenaloofness or detachment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. stiffen or harden, injure orkill, by chilling (frozen to death).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (credits,assets, etc.) temporarily or permanently unrealizable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.fix or stabilize (prices, wages, etc.) at a certain level.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. arrest (an action) at a certain stage of development.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. arrest (a movement in a film) by repeating a frame orstopping the film at a frame.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A state of frost; aperiod or the coming of frost or very cold weather.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thefixing or stabilization of prices, wages, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A film-shot inwhich movement is arrested by the repetition of a frame.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
    Tiết đông giá
    Sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)

    Nội động từ

    Đóng băng
    Đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
    Thấy lạnh, thấy giá
    Thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)

    Ngoại động từ

    Làm đóng băng
    Làm đông, làm lạnh cứng
    to freeze someone to death
    làm ai chết cóng
    Ướp lạnh (thức ăn)
    Làm (ai) ớn lạnh
    Làm lạnh nhạt (tình cảm)
    Làm tê liệt (khả năng...)
    Ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)
    Ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)

    Cấu trúc từ

    to freeze on
    (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy
    to freeze out
    cho (ai) ra rìa
    to freeze over
    phủ đầy băng; bị phủ đầy băng
    to freeze someone's blood
    làm ai sợ hết hồn
    frozen limit
    (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đóng băng, sự đông lạnh, đóng băng, làm đông lạnh

    Cơ - Điện tử

    (v) đóng băng, đông lạnh, bị kẹt (trong lỗkhoan)

    Toán & tin

    ngừng phát triển

    Điện

    treo (màn hình)

    Kỹ thuật chung

    bị kẹt (khoan)
    bị kẹt cứng, gắn chặt

    Giải thích EN: Of moving parts, screws, nails, and so on, to become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..

    Giải thích VN: Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.

    kết đông
    accelerated freeze process
    quá trình kết đông gia tốc
    all-freeze trawler
    ô tô tải kết đông
    commercial freeze
    máy kết đông thương nghiệp
    deep freeze
    sự kết đông sâu
    deep freeze packaging
    bao gói kết đông sâu
    deep-freeze
    kết đông lạnh
    deep-freeze appliance
    máy kết đông sâu
    deep-freeze case
    quầy kết đông sâu
    deep-freeze compartment
    buồng kết đông sâu
    deep-freeze compartment
    ngăn kết đông sâu
    deep-freeze counter
    quầy kết đông sâu
    deep-freeze room
    buồng kết đông sâu
    fast freeze compartment
    khoang kết đông nhanh
    fast freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    fast-freeze compartment
    buồng kết đông nhanh
    freeze box
    hộp kết đông
    freeze box
    tủ kết đông
    freeze cellar
    tầng hầm kết đông
    freeze chain
    băng chuyền kết đông
    freeze compartment
    khoang kết đông
    freeze concentration
    cô đặc bằng kết đông
    freeze concentration apparatus
    máy cô đặc bằng kết đông
    freeze crystallization
    kết tinh bằng kết đông
    freeze dehydration
    kết đông có khử nước
    freeze down apparatus
    máy kết đông nhanh
    freeze etching
    khắc mòn bằng kết đông
    freeze in
    kết đông lạnh
    freeze in
    kết đông lạnh (với nhau)
    freeze mechanism
    cơ cấu kết đông
    freeze mechanism
    cơ chế kết đông
    freeze on
    kết đông lại
    freeze out
    kết đông để tách ra
    freeze-thaw cycle
    chu trình kết đông-tan giá
    freeze-thaw cycle
    chu trình kết đông-xả đông
    freeze-thaw resistance
    sức chịu kết đông-xả đông
    freeze-thaw resistance latex
    latec chịu kết đông-xả đông
    freeze-thaw test
    thử nghiệm kết đông-tan giá
    freeze-thaw test
    thử nghiệm kết đông-xả đông
    quick-freeze
    kết đông nhanh
    quick-freeze compartment
    khoang kết đông nhanh
    quick-freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    rapid freeze switch
    công tắc kết đông nhanh
    spray freeze
    máy kết đông phun
    kết đông lạnh
    freeze in
    kết đông lạnh (với nhau)
    đóng băng
    anti-freeze
    chống đóng băng
    freeze mechanism
    quá trình đóng băng
    freeze on
    đóng băng lại
    freeze proof
    chịu được sự đóng băng
    freeze up
    sự đóng băng
    freeze-out fraction
    mức đóng băng
    đông cứng
    đông giá
    accelerated freeze drying
    sấy lạnh đông gia tốc
    accelerated freeze process
    quá trình kết đông gia tốc
    accelerated freeze process
    quá trình lạnh đông gia tốc
    đông lại
    freeze on
    kết đông lại
    freeze panes
    kính cửa đông lại
    đông lạnh
    cabinet freeze-drier
    tủ sấy đông (lạnh)
    cabinet freeze-drier
    tủ sấy đông lạnh
    deep-freeze
    kết đông lạnh
    deep-freeze
    đông lạnh sâu
    freeze concentration apparatus
    máy cô đặc đông lạnh
    freeze concentrator
    máy cô đặc đông lạnh
    freeze dehydration
    sấy đông lạnh
    freeze down
    làm đông lạnh
    freeze down
    làm đông lạnh xuống
    freeze etching
    sự chạm khắc đông lạnh
    freeze hole
    cửa quan sát đông lạnh
    freeze hole
    lỗ quan sát đông lạnh
    freeze hole
    mắt quan sát đông lạnh
    freeze in
    kết đông lạnh
    freeze in
    kết đông lạnh (với nhau)
    freeze resistance
    sức đông lạnh
    freeze-dried product
    sản phẩm sấy đông lạnh
    freeze-dry
    sấy đông lạnh
    freeze-refrigerator
    tủ đông lạnh
    mercury freeze method
    phương pháp đông lạnh thủy ngân
    đông nguội
    làm đông lạnh
    freeze down
    làm đông lạnh xuống
    ướp lạnh
    freeze-drying
    phương pháp ướp lạnh và làm khô

    Kinh tế

    buồng lạnh
    cố định
    wages freeze
    sự đóng băng, cố định tiền lương
    đóng băng
    freeze concentration
    sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng
    freeze prices
    đóng băng giá cả
    job freeze
    sự đóng băng công ăn việc làm
    price freeze
    phong tỏa, đóng băng giá cả
    rent freeze
    sự đóng bằng tô kim
    wages freeze
    sự đóng băng, cố định tiền lương
    phong tỏa
    freeze assets
    phong tỏa tài sản
    price freeze
    phong tỏa giá cả
    price freeze
    phong tỏa, đóng băng giá cả
    sự đóng băng
    job freeze
    sự đóng băng công ăn việc làm
    rent freeze
    sự đóng bằng tô kim
    wages freeze
    sự đóng băng, cố định tiền lương
    sự đống băng
    job freeze
    sự đóng băng công ăn việc làm
    rent freeze
    sự đóng bằng tô kim
    wages freeze
    sự đóng băng, cố định tiền lương
    sự ướp lạnh
    thiết bị làm lạnh
    ướp lạnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    boil , heat , continue , go

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X