-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên ==========trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =====::[[a]] [[young]] [[man]]::[[a]] [[young]] [[man]]- ::một thanh niên+ ::một thanh niên::[[young]] [[people ]]::[[young]] [[people ]]- ::thanh niên+ ::thanh niên- ::[[his]] ([[her]]) [[young]] [[woman]] ([[man]])+ ::[[his]] ([[her]]) [[young]] [[woman]] ([[man]])- ::người yêu của nó+ ::người yêu của nó::[[a]] [[young]] [[family]]::[[a]] [[young]] [[family]]- ::gia đình có nhiều con nhỏ+ ::gia đình có nhiều con nhỏ::[[a]] [[young]] [[person]]::[[a]] [[young]] [[person]]- ::người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)+ ::người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)::[[the]] [[young]] [[person]]::[[the]] [[young]] [[person]]- ::người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu+ ::người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu=====non ==========non =====::[[young]] [[tree]]::[[young]] [[tree]]- ::cây non+ ::cây non=====(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi ==========(nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =====::[[a]] [[young]] [[republic]]::[[a]] [[young]] [[republic]]- ::nước cộng hoà non trẻ+ ::nước cộng hoà non trẻ::[[he]] [[is]] [[young]] [[for]] [[his]] [[age]]::[[he]] [[is]] [[young]] [[for]] [[his]] [[age]]- ::nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi+ ::nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi=====(nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm ==========(nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =====::[[young]] [[in]] [[mind]]::[[young]] [[in]] [[mind]]- ::trí óc còn non nớt+ ::trí óc còn non nớt::[[young]] [[in]] [[business]]::[[young]] [[in]] [[business]]- ::chưa có kinh nghiệm kinh doanh+ ::chưa có kinh nghiệm kinh doanh=====(nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già ==========(nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =====::[[the]] [[night]] [[is]] [[young]] [[yet]]::[[the]] [[night]] [[is]] [[young]] [[yet]]- ::đêm chưa khuya+ ::đêm chưa khuya::[[young]] [[moon]]::[[young]] [[moon]]- ::trăng non+ ::trăng non::[[autumn]] [[is]] [[still]] [[young]]::[[autumn]] [[is]] [[still]] [[young]]- ::thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa+ ::thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa=====của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ ==========của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =====::[[young]] [[hope]]::[[young]] [[hope]]- ::hy vọng của tuổi trẻ+ ::hy vọng của tuổi trẻ::[[in]] [[one's]] [[young]] [[days]]::[[in]] [[one's]] [[young]] [[days]]- ::trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ+ ::trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ=====(thông tục) con, nhỏ==========(thông tục) con, nhỏ=====- ::[[young]] Smith+ ::[[young]] Smith- ::thằng Xmít con, cậu Xmít+ ::thằng Xmít con, cậu Xmít===danh từ ======danh từ ========thú con, chim con (mới đẻ) ==========thú con, chim con (mới đẻ) =====::[[with]] [[young]]::[[with]] [[young]]- ::có chửa (thú)+ ::có chửa (thú)===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[an]] [[angry]] [[young]] [[man]]==========[[an]] [[angry]] [[young]] [[man]]=====- ::người trẻ tuổi bất bình trước những cảnh chướng tai gai mắt trong xã hội, và mong muốn góp phần canh tân xã hội+ ::người trẻ tuổi bất bình trước những cảnh chướng tai gai mắt trong xã hội, và mong muốn góp phần canh tân xã hội=====[[not]] [[so]] [[young]] [[as]] [[one]] [[used]] [[to]] [[be]]==========[[not]] [[so]] [[young]] [[as]] [[one]] [[used]] [[to]] [[be]]=====- ::không còn trẻ như ngày nào+ ::không còn trẻ như ngày nào=====[[not]] [[to]] [[get]] [[any]] [[younger]]==========[[not]] [[to]] [[get]] [[any]] [[younger]]=====- ::đã luống tuổi, đã già giặn+ ::đã luống tuổi, đã già giặn- =====[[young]] [[and]] [[old]] ([[alike]])=====+ =====[[young]] [[and]] [[old]] ([[alike]])=====- ::cả người lớn lẫn trẻ em, già trẻ lớn bé+ ::cả người lớn lẫn trẻ em, già trẻ lớn bé=====[[young]] [[at]] [[heart]]==========[[young]] [[at]] [[heart]]=====- ::trẻ trung trong tâm hồn, có tâm hồn trẻ trung+ ::trẻ trung trong tâm hồn, có tâm hồn trẻ trung=====[[an]] [[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]==========[[an]] [[old]] [[head]] [[on]] [[young]] [[shoulders]]=====- ::còn trẻ nhưng có suy nghĩ già giặn, già giặn trước tuổi+ ::còn trẻ nhưng có suy nghĩ già giặn, già giặn trước tuổi=====[[the]] [[young]] [[idea]]==========[[the]] [[young]] [[idea]]=====- ::tầng lớp trẻ tuổi, tầng lớp thanh niên+ ::tầng lớp trẻ tuổi, tầng lớp thanh niên- =====[[young]] [[lady]] / [[young]] [[man]]=====+ =====[[young]] [[lady]] / [[young]] [[man]]=====- ::người bạn gái/người bạn trai+ ::người bạn gái/người bạn trai=====[[you're]] [[only]] [[young]] [[once]]==========[[you're]] [[only]] [[young]] [[once]]=====::tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi::tuổi trẻ có thì, tuổi xuân chỉ có một thời mà thôi+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========trẻ==========trẻ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Youthful,teenage(d),adolescent,prepubescent,pubescent,juvenile,minor,junior,under age: Would youbelieve that she has young children?=====+ =====adjective=====- + :[[adolescent]] , [[blooming]] , [[blossoming]] , [[boyish]] , [[boylike]] , [[budding]] , [[burgeoning]] , [[callow]] , [[childish]] , [[childlike]] , [[crude]] , [[developing]] , [[early]] , [[fledgling]] , [[fresh]] , [[girlish]] , [[girllike]] , [[green ]]* , [[growing]] , [[half-grown]] , [[ignorant]] , [[inexperienced]] , [[infant]] , [[inferior]] , [[junior]] , [[juvenile]] , [[little]] , [[modern]] , [[new]] , [[newborn]] , [[newish]] , [[not aged]] , [[pubescent]] , [[puerile]] , [[punk]] , [[raw]] , [[recent]] , [[tender]] , [[tenderfoot ]]* , [[undeveloped]] , [[undisciplined]] , [[unfinished]] , [[unfledged]] , [[unlearned]] , [[unpracticed]] , [[unripe]] , [[unseasoned]] , [[untried]] , [[unversed]] , [[vernal]] , [[youthful]] , [[green]] , [[immature]] , [[hebetic]] , [[maidenly]] , [[puisne]] , [[virginal]]- =====Boyish, girlish;immature,callow, green, inexperienced,unfledged,uninitiated,unsophisticated,childlike,innocent,na‹ve: This programme maycontain material unsuitable for young ears.=====+ =====noun=====- + :[[babies]] , [[baby]] , [[brood]] , [[family]] , [[infants]] , [[issue]] , [[litter]] , [[little ones]] , [[offspring]] , [[progeny]] , [[youth]] , [[active]] , [[adolescent]] , [[budding]] , [[cadet]] , [[callow]] , [[child]] , [[childish]] , [[fledging]] , [[fledgling]] , [[fresh]] , [[green]] , [[ignorant]] , [[immature]] , [[inexperienced]] , [[infant]] , [[infantile]] , [[junior]] , [[juvenescent]] , [[juvenile]] , [[minor]] , [[new]] , [[newborn]] , [[pubescent]] , [[puerile]] , [[puisne]] , [[raw]] , [[stripling]] , [[succulent]] , [[suckling]] , [[tender]] , [[undeveloped]] , [[unseasoned]] , [[weak]] , [[wunderkind]] , [[youthful]]- =====Childish,puerile,infantile,babyish,US sophomoric: He''s too young toinvite to the party.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[mature]] , [[old]] , [[older]]- + =====noun=====- =====Offspring,babies, issue, little ones, progeny,litter,brood; children: The cat''s young should stay with her for a fewweeks.=====+ :[[parent]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. & n.=====+ - =====Adj. (younger; youngest) 1 not far advanced inlife,development,or existence; not yet old.=====+ - + - =====Immature orinexperienced.=====+ - + - =====Felt in or characteristic of youth (younglove; young ambition).=====+ - + - =====Representing young people (YoungConservatives; Young England).=====+ - + - =====Distinguishing a son from hisfather (young Jones).=====+ - + - =====(younger) a distinguishing one personfrom another of the same name (the younger Pitt). b Sc. theheir of a landed commoner.=====+ - + - =====N. (collect.) offspring,esp. ofanimals before or soon after birth.=====+ - + - =====With young (of an animal)pregnant. young blood see BLOOD. younger hand Cards the secondplayer of two. young fustic see FUSTIC. young hopeful seeHOPEFUL. young idea the child's mind. young lady colloq. agirlfriend or sweetheart. young man a boyfriend or sweetheart.young person Law (in the UK) a person generally between 14 and17 years of age. Young Pretender Charles Stuart (1720-80),grandson of James II and claimant to the British throne. youngthing archaic or colloq. an indulgent term for a young person.Young Turk 1 a member of a revolutionary party in Turkey in1908.=====+ - + - =====A young person eager for radical change to theestablished order. young turk offens. a violent child oryouth. young 'un colloq. a youngster. young woman colloq. agirlfriend or sweetheart.=====+ - + - =====Youngish adj. youngling n.[OEg(e)ong f. Gmc]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=young young] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=young&submit=Search young] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=young young] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=young young]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
tính từ
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
- a young man
- một thanh niên
- young people
- thanh niên
- his (her) young woman (man)
- người yêu của nó
- a young family
- gia đình có nhiều con nhỏ
- a young person
- người đàn bà trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
- the young person
- người còn ngây thơ cần giữ không cho nghe những điều tục tĩu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adolescent , blooming , blossoming , boyish , boylike , budding , burgeoning , callow , childish , childlike , crude , developing , early , fledgling , fresh , girlish , girllike , green * , growing , half-grown , ignorant , inexperienced , infant , inferior , junior , juvenile , little , modern , new , newborn , newish , not aged , pubescent , puerile , punk , raw , recent , tender , tenderfoot * , undeveloped , undisciplined , unfinished , unfledged , unlearned , unpracticed , unripe , unseasoned , untried , unversed , vernal , youthful , green , immature , hebetic , maidenly , puisne , virginal
noun
- babies , baby , brood , family , infants , issue , litter , little ones , offspring , progeny , youth , active , adolescent , budding , cadet , callow , child , childish , fledging , fledgling , fresh , green , ignorant , immature , inexperienced , infant , infantile , junior , juvenescent , juvenile , minor , new , newborn , pubescent , puerile , puisne , raw , stripling , succulent , suckling , tender , undeveloped , unseasoned , weak , wunderkind , youthful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ