-
(Khác biệt giữa các bản)(..)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'prɔdju:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">prɔ'dju:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 8: Dòng 8: =====Sản vật, sản phẩm==========Sản vật, sản phẩm=====::[[agricultural]] ([[farm]]) [[produce]]::[[agricultural]] ([[farm]]) [[produce]]- ::nông sản+ =====nông sản=====+ =====rau quả==========Kết quả==========Kết quả=====Dòng 48: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sản phẩm, sản lượng, sản xuất, chế tạo==========sản phẩm, sản lượng, sản xuất, chế tạo=====Dòng 60: Dòng 59: =====sản xuất, kéo dài==========sản xuất, kéo dài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kéo dài=====+ =====kéo dài=====- =====điều chế=====+ =====điều chế=====- =====gây ra=====+ =====gây ra=====- =====sinh ra=====+ =====sinh ra=====- =====sản xuất=====+ =====sản xuất==========sản xuất (chương trình)==========sản xuất (chương trình)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chế tạo=====+ =====chế tạo=====- =====hàng hóa sản xuất=====+ =====hàng hóa sản xuất=====- =====nông phẩm=====+ =====nông phẩm=====::[[produce]] [[broker]]::[[produce]] [[broker]]::người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)::người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)Dòng 83: Dòng 82: ::[[produce]] [[market]]::[[produce]] [[market]]::thị trường nông phẩm::thị trường nông phẩm- =====nông sản phẩm=====+ =====nông sản phẩm=====::[[produce]] [[broker]]::[[produce]] [[broker]]::người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)::người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)::[[produce]] [[exchange]]::[[produce]] [[exchange]]::sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)::sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)- =====sản lượng=====+ =====sản lượng=====- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[agricultural]] [[produce]]::[[agricultural]] [[produce]]::nông sản phẩm::nông sản phẩmDòng 109: Dòng 108: ::[[produce]] [[market]]::[[produce]] [[market]]::thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)::thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)- =====sản vật=====+ =====sản vật=====- =====sản xuất=====+ =====sản xuất=====::[[mass]] [[produce]]::[[mass]] [[produce]]::sản xuất số lượng lớn::sản xuất số lượng lớn- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=produce produce] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=produce&searchtitlesonly=yes produce]: bized+ :[[crop]] , [[fruitage]] , [[goods]] , [[greengrocery]] , [[harvest]] , [[outcome]] , [[outgrowth]] , [[outturn]] , [[production]] , [[yield]] , [[commodity]] , [[composition]] , [[consequence]] , [[creativity]] , [[fecundity]] , [[manifestation]] , [[performance]] , [[product]] , [[productivity]] , [[progeny]] , [[staple]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[afford]] , [[assemble]] , [[author]] , [[bear]] , [[beget]] , [[blossom]] , [[breed]] , [[bring forth]] , [[bring out]] , [[build]] , [[come through]] , [[compose]] , [[conceive]] , [[construct]] , [[contribute]] , [[cultivate]] , [[deliver]] , [[design]] , [[develop]] , [[devise]] , [[effectuate]] , [[engender]] , [[erect]] , [[fabricate]] , [[fetch]] , [[flower]] , [[form]] , [[frame]] , [[furnish]] , [[give]] , [[give birth]] , [[give forth]] , [[imagine]] , [[invent]] , [[make]] , [[manufacture]] , [[multiply]] , [[offer]] , [[originate]] , [[parent]] , [[present]] , [[procreate]] , [[propagate]] , [[provide]] , [[put together]] , [[render]] , [[reproduce]] , [[return]] , [[show fruit]] , [[supply]] , [[turn out]] , [[write]] , [[yield]] , [[bring about]] , [[draw on]] , [[generate]] , [[get up]] , [[give rise to]] , [[hatch]] , [[induce]] , [[make for]] , [[muster]] , [[occasion]] , [[provoke]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[work up]] , [[advance]] , [[bring forward]] , [[bring to light]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[put forward]] , [[set forth]] , [[unfold]] , [[act]] , [[direct]] , [[do]] , [[mount]] , [[percolate]] , [[perform]] , [[perk]] , [[play]] , [[pull off ]]* , [[show]] , [[stage]] , [[bring in]] , [[clear]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[net]] , [[pay]] , [[realize]] , [[repay]] , [[create]] , [[indite]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[mold]] , [[shape]] , [[father]] , [[sire]] , [[spawn]] , [[draw out]] , [[elongate]] , [[extend]] , [[prolong]] , [[prolongate]] , [[protract]] , [[spin]] , [[stretch]] , [[accomplish]] , [[cause]] , [[derive]] , [[effect]] , [[elicit]] , [[evoke]] , [[grow]] , [[harvest]] , [[offspring]] , [[reveal]]- =====Make,develop,turn out,put orbring out,manufacture,fabricate,generate,create;construct,assemble,put together,compose; mould,cast; extrude: This machine is capable ofproducing 10,000 units an hour.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Yield,give rise to,cause,bring up,bring forth,spark,initiate,occasion,bring about,prompt,evoke,start,create,generate,beget, originate: Hewas unprepared for the laughter produced by his slip of thetongue. 3 generate,beget,create, put outor forth,breed,propagate,bear, givebirthto, hatch,grow: See how the plantis producing buds at these nodes?=====+ :[[consume]] , [[destroy]] , [[ruin]] , [[result]] , [[act]] , [[play]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Bring forward or in or out,introduce,present,offer,show,exhibit,display,stage,puton,mount: She was the first to produce Japanese Noh drama inthe west.=====+ - + - =====Disclose,reveal, bring to light, show,display,draw: When I refused to give him the money,he produced a gun.6 supply,furnish,provide,deliver,distribute: They areaccused of continuing to produce fluorocarbons despite thegovernment ban.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Vegetables,fruit,Chiefly Brit greengrocery: Theproduce is delivered to the markets from the farms at the crackof dawn.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Bring forward for consideration,inspection,or use (will produce evidence).=====+ - + - =====Manufacture (goods) from rawmaterials etc.=====+ - + - =====Bear or yield (offspring,fruit,a harvest,etc.).=====+ - + - =====Bring into existence.=====+ - + - =====Cause or bring about (areaction,sensation,etc.).=====+ - + - =====Geom.extendor continue (aline).=====+ - + - =====A bring (a play,performer,book,etc.) before thepublic. b supervise the production of (a film,broadcast,etc.).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A what is produced, esp. agricultural andnatural products collectively (dairy produce). b an amount ofthis.=====+ - + - =====(often foll. by of) a result (of labour,efforts,etc.).=====+ - + - =====A yield,esp. in the assay of ore.=====+ - + - =====Producible adj.producibility n.[ME f. L producere (as PRO-(1),ducere duct-lead)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
sản phẩm
- agricultural produce
- nông sản phẩm
- agricultural produce
- sản phẩm nông nghiệp
- dairy-produce
- sản phẩm từ sữa
- farm produce
- nông sản phẩm
- New York Produce Exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới sản phẩm
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crop , fruitage , goods , greengrocery , harvest , outcome , outgrowth , outturn , production , yield , commodity , composition , consequence , creativity , fecundity , manifestation , performance , product , productivity , progeny , staple
verb
- afford , assemble , author , bear , beget , blossom , breed , bring forth , bring out , build , come through , compose , conceive , construct , contribute , cultivate , deliver , design , develop , devise , effectuate , engender , erect , fabricate , fetch , flower , form , frame , furnish , give , give birth , give forth , imagine , invent , make , manufacture , multiply , offer , originate , parent , present , procreate , propagate , provide , put together , render , reproduce , return , show fruit , supply , turn out , write , yield , bring about , draw on , generate , get up , give rise to , hatch , induce , make for , muster , occasion , provoke , result in , secure , set off , work up , advance , bring forward , bring to light , display , exhibit , put forward , set forth , unfold , act , direct , do , mount , percolate , perform , perk , play , pull off * , show , stage , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , realize , repay , create , indite , fashion , forge , mold , shape , father , sire , spawn , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , accomplish , cause , derive , effect , elicit , evoke , grow , harvest , offspring , reveal
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ