-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lớn, rộng=====+ + ::[[in]] [[the]] [[large]]+ ::nói chung, trong toàn cục+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 112: Dòng 118: :[[little]] , [[miniature]] , [[small]] , [[tiny]]:[[little]] , [[miniature]] , [[small]] , [[tiny]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rộng
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- large gorge
- hẻm núi rộng
- large knot
- mắt rộng (khoảng 37 mm)
- large plates
- tấm tôn dày rộng
- large pored
- độ rỗng lớn
- large regulation
- sự điều chỉnh dải rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- overfall with a large sill
- đập tràn ngưỡng rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , barn door , blimp * , booming , broad , bulky , capacious , colossal , comprehensive , considerable , copious , enormous , excessive , exorbitant , extensive , extravagant , full , generous , giant , gigantic , goodly , grand , grandiose , great , gross , hefty , huge , humongous * , immeasurable , immense , jumbo * , liberal , massive , monumental , mountainous , plentiful , populous , roomy , sizable , spacious , stupendous , substantial , super , sweeping , thumping , tidy , vast , voluminous , whopping * , wide , good , healthy , large-scale , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , far-ranging , far-reaching , global , inclusive , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread , big , consequential , historic , material , meaningful , significant , abundant , baronial , burly , commodious , fat , formidable , heavy , hulky , hypertrophied , imposing , jumbo , lavish , magnificent , magnitudinous , mammoth , monstrous , munificent , palatial , pompous , ponderous , portentous , princely , prodigal , rambling , titanic , unstinted , unwieldy , wholesale , whopping
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ