-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´ɔfə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔ:fər</font>'''/=====- + === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[offered]]+ *V_ing : [[offering]]+ *PP : [[offered]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 49: ===Nội động từ======Nội động từ===- =====Cung cấp; tạo cơ hội=====+ =====Cung cấp, đem lại; tạo cơ hội=====::[[This]] [[job]] [[offers]] [[prospects]] [[of]] [[promotion]]::[[This]] [[job]] [[offers]] [[prospects]] [[of]] [[promotion]]::Công việc này mở ra nhiều triển vọng::Công việc này mở ra nhiều triển vọngDòng 59: Dòng 62: ::[[to]] [[offer]] [[resistance]]::[[to]] [[offer]] [[resistance]]::chống cự::chống cự- ::[[offer]] [[itself/themselves]]+ ::[[offer]] [[itself]]/[[themselves]]::có mặt, xảy ra::có mặt, xảy ra::[[offer]] ([[sb]]) [[one's]] [[hand]]::[[offer]] ([[sb]]) [[one's]] [[hand]]Dòng 65: Dòng 68: ::[[offer]] [[one's]] [[hand]] ([[in]] [[marriage]])::[[offer]] [[one's]] [[hand]] ([[in]] [[marriage]])::cầu hôn::cầu hôn- === Hình thái từ ===+ - *V_ed : [[offered]]+ - *V_ing : [[offering]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chào giá
- cable offer
- chào giá bằng điện báo
- cable offer
- điện chào giá
- creeping tender offer
- chào giá mua lén
- cross offer
- sự chào giá qua lại
- drop offer (to...)
- ngưng chào giá
- firm offer
- chào giá cố định
- offer by description
- chào giá kèm theo quy cách hàng
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- opening offer
- sự chào giá lần đầu
- renew (the) offer (to...)
- chào giá lại
- repeat offer
- sự chào giá lại
- stock tender offer
- chào giá cổ phần
- trial offer
- sự chào giá thử
- verbal offer
- sự chào giá miệng
đề nghị
- offer list
- danh sách để nghị riêng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- offer of amends
- đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm)
- take up an offer
- chấp nhận một đề nghị
- take up an offer (to..)
- chấp nhận một đề nghị
- turn down an offer
- gạt bỏ, bác bỏ một lời đề nghị
- two-tier tender offer
- đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , attempt , bid , endeavor , essay , feeler * , hit * , overture , pass * , pitch * , presentation , proposition , propoundment , rendition , submission , tender , proffer , proposal , crack , effort , go , stab , trial , try , approach , invitation , oblation , propitiation
verb
- accord , advance , afford , allow , award , be at service , bid , come forward , display , donate , exhibit , extend , furnish , give , grant , hold out , lay at one’s feet , make available , move , place at disposal , ply , pose , press , proffer , propound , provide , put forth , put forward , put on the market , put up , put up for sale , sacrifice , show , submit , suggest , tender , volunteer , adduce , advise , allege , cite , make a motion , make a pitch , present , proposition , assay , attempt , endeavor , essay , seek , strive , struggle , undertake , set forth , approach , commend , feeler , immolate , pledge , propine , propose , reward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ