• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rộng, lớn, to===== ::a large town ::một thành phố lớn =====Rộng rãi===== ::[[t...)
    Hiện nay (13:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (15 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">la:dʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Rộng, lớn, to=====
    =====Rộng, lớn, to=====
    ::[[a]] [[large]] [[town]]
    ::[[a]] [[large]] [[town]]
    ::một thành phố lớn
    ::một thành phố lớn
    - 
    =====Rộng rãi=====
    =====Rộng rãi=====
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[large]] [[powers]]
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[large]] [[powers]]
    ::cho ai quyền hành rộng rãi
    ::cho ai quyền hành rộng rãi
    - 
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng=====
    ::[[a]] [[large]] [[heart]]
    ::[[a]] [[large]] [[heart]]
    ::một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
    ::một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
    -
    =====As large as life=====
     
    - 
    -
    =====To như vật thật=====
     
    -
    ::[[to]] [[bulk]] [[large]]
     
    -
    ::đậm nét, không phai mờ
     
    -
    ::[[larger-than-life]]
     
    -
    ::huênh hoang, khoác lác
     
    -
    ::[[a]] [[larger-than-life]] [[driver]]
     
    -
    ::anh tài xế khoác lác
     
    -
    ::[[writ]] [[large]]
     
    -
    ::rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 55: Dòng 35:
    ::[[in]] [[large]]
    ::[[in]] [[large]]
    ::trên quy mô lớn
    ::trên quy mô lớn
    -
    ::[[by]] [[and]] [[large]]
    +
     
    -
    ::nhìn chung, nói chung
    +
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    Dòng 64: Dòng 43:
    ::[[to]] [[talk]] [[large]]
    ::[[to]] [[talk]] [[large]]
    ::nói huênh hoang
    ::nói huênh hoang
    -
    ::[[sail]] [[large]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====As large as life=====
     +
    ::To như vật thật
     +
    ===== [[to]] [[bulk]] [[large]] =====
     +
    ::đậm nét, không phai mờ
     +
    ===== [[larger-than-life]] =====
     +
    ::huênh hoang, khoác lác
     +
    ===== [[a]] [[larger-than-life]] [[driver]] =====
     +
    ::anh tài xế khoác lác
     +
    ===== [[writ]] [[large]] =====
     +
    ::rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
     +
    ===== [[by]] [[and]] [[large]] =====
     +
    ::nhìn chung, nói chung
     +
    ===== [[sail]] [[large]] =====
    ::chạy xiên gió (tàu)
    ::chạy xiên gió (tàu)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *so sánh hơn : [[larger]]
    -
    =====lớn=====
    +
    *so sánh nhất : [[the]] [[largest]]
    -
    =====lớn/ rộng=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lớn, rộng=====
    -
    =====rộng=====
    +
    ::[[in]] [[the]] [[large]]
     +
    ::nói chung, trong toàn cục
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====to, lớn, to lớn=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) to, lớn, thô=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lớn=====
     +
     
     +
    =====lớn/ rộng=====
     +
     
     +
    =====rộng=====
    ::[[large]] [[bole]] [[drilling]]
    ::[[large]] [[bole]] [[drilling]]
    ::sự khoan lỗ rộng
    ::sự khoan lỗ rộng
    Dòng 92: Dòng 102:
    ::large-screen [[display]]
    ::large-screen [[display]]
    ::màn hình ảnh rộng
    ::màn hình ảnh rộng
    -
    ::[[LSD]] (large-screen [[display]])
    +
    ::LSD (large-screen [[display]])
    ::màn hình ảnh rộng
    ::màn hình ảnh rộng
    -
    ::[[LSD]] (large-screen [[display]])
    +
    ::LSD (large-screen [[display]])
    ::sự hiển thị màn ảnh rộng
    ::sự hiển thị màn ảnh rộng
    ::[[overfall]] [[with]] [[a]] [[large]] [[sill]]
    ::[[overfall]] [[with]] [[a]] [[large]] [[sill]]
    ::đập tràn ngưỡng rộng
    ::đập tràn ngưỡng rộng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nhãn hiệu quần áo cỡ lớn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====nhãn hiệu quần áo cỡ lớn=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ample]] , [[barn door]] , [[blimp ]]* , [[booming]] , [[broad]] , [[bulky]] , [[capacious]] , [[colossal]] , [[comprehensive]] , [[considerable]] , [[copious]] , [[enormous]] , [[excessive]] , [[exorbitant]] , [[extensive]] , [[extravagant]] , [[full]] , [[generous]] , [[giant]] , [[gigantic]] , [[goodly]] , [[grand]] , [[grandiose]] , [[great]] , [[gross]] , [[hefty]] , [[huge]] , [[humongous ]]* , [[immeasurable]] , [[immense]] , [[jumbo ]]* , [[liberal]] , [[massive]] , [[monumental]] , [[mountainous]] , [[plentiful]] , [[populous]] , [[roomy]] , [[sizable]] , [[spacious]] , [[stupendous]] , [[substantial]] , [[super]] , [[sweeping]] , [[thumping]] , [[tidy]] , [[vast]] , [[voluminous]] , [[whopping ]]* , [[wide]] , [[good]] , [[healthy]] , [[large-scale]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[overall]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]] , [[big]] , [[consequential]] , [[historic]] , [[material]] , [[meaningful]] , [[significant]] , [[abundant]] , [[baronial]] , [[burly]] , [[commodious]] , [[fat]] , [[formidable]] , [[heavy]] , [[hulky]] , [[hypertrophied]] , [[imposing]] , [[jumbo]] , [[lavish]] , [[magnificent]] , [[magnitudinous]] , [[mammoth]] , [[monstrous]] , [[munificent]] , [[palatial]] , [[pompous]] , [[ponderous]] , [[portentous]] , [[princely]] , [[prodigal]] , [[rambling]] , [[titanic]] , [[unstinted]] , [[unwieldy]] , [[wholesale]] , [[whopping]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[little]] , [[miniature]] , [[small]] , [[tiny]]
    -
    =====Big, great, broad, stout, heavy, thickset, chunky,stocky, heavy-set, brawny, husky, sturdy, hefty, muscular,strapping, burly, solid, weighty, corpulent, fat, obese, rotund,portly, adipose, beamy, overweight: Two large gentlemen came upand offered to help me find the door.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Big, generous,bountiful, charitable, eleemosynary, philanthropic, open-handed,magnanimous, munificent, unselfish, big-hearted, large-hearted,substantial, considerable, ample, beneficent, liberal; goodly,kind, good; Colloq tidy: We have to thank Mr Wilson for largedonations to our Christmas fund. 3 big, huge, ample, enormous,gigantic, immense, colossal, monumental, massive, mammoth,Brobdingnagian, gargantuan, elephantine, monstrous, staggering,sizeable, substantial, wide, broad, capacious, extensive, Colloqjumbo, US humongous, ginormous: The house has a large diningroom. Supertankers are the largest ships afloat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Big, prominently, overwhelmingly, imposingly,eminently, pre-eminently: The problem looms large in thehistory of biology.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At large. a free, unfettered, at liberty, on the loose,unconfined, unrestrained: One of the robbers is still at large.b generally, mainly, in general, chiefly, as a whole, in a body,altogether, in the main: The people at large support reductionsin taxes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of considerable or relatively great size orextent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of the larger kind (the large intestine).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of widerange; comprehensive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pursuing an activity on a large scale(large farmer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (at large) 1 at liberty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====As a body orwhole (popular with the people at large).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a narrationetc.) at full length and with all details.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Without a specifictarget (scatters insults at large).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US representing a wholearea and not merely a part of it (congressman at large).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Largeness n. largish adj. [ME f. OF f. fem. of Llargus copious]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=large large] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /la:dʒ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, lớn, to
    a large town
    một thành phố lớn
    Rộng rãi
    to give someone large powers
    cho ai quyền hành rộng rãi
    (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng
    a large heart
    một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng

    Danh từ

    ( + at) tự do, không bị giam cầm
    to be at large
    được tự do
    gentleman at large
    người không có nghề nhất định
    Đầy đủ chi tiết, dài dòng
    to talk at large
    nói chuyện dài dòng
    to write at large
    viết dài dòng
    to scatter imputation at large
    nói đổng
    Nói chung
    the people at large
    nhân dân nói chung
    in large
    trên quy mô lớn

    Phó từ

    Rộng rãi
    Huênh hoang, khoác lác
    to talk large
    nói huênh hoang

    Cấu trúc từ

    As large as life
    To như vật thật
    to bulk large
    đậm nét, không phai mờ
    larger-than-life
    huênh hoang, khoác lác
    a larger-than-life driver
    anh tài xế khoác lác
    writ large
    rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên
    by and large
    nhìn chung, nói chung
    sail large
    chạy xiên gió (tàu)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lớn, rộng
    in the large
    nói chung, trong toàn cục


    Xây dựng

    to, lớn, to lớn

    Cơ - Điện tử

    (adj) to, lớn, thô

    Kỹ thuật chung

    lớn
    lớn/ rộng
    rộng
    large bole drilling
    sự khoan lỗ rộng
    large gorge
    hẻm núi rộng
    large knot
    mắt rộng (khoảng 37 mm)
    large plates
    tấm tôn dày rộng
    large pored
    độ rỗng lớn
    large regulation
    sự điều chỉnh dải rộng
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
    large-area radiation standard
    tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
    large-screen display
    màn hình ảnh rộng
    LSD (large-screen display)
    màn hình ảnh rộng
    LSD (large-screen display)
    sự hiển thị màn ảnh rộng
    overfall with a large sill
    đập tràn ngưỡng rộng

    Kinh tế

    nhãn hiệu quần áo cỡ lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X