-
(Khác biệt giữa các bản)
(15 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">la:dʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Rộng, lớn, to==========Rộng, lớn, to=====::[[a]] [[large]] [[town]]::[[a]] [[large]] [[town]]::một thành phố lớn::một thành phố lớn- =====Rộng rãi==========Rộng rãi=====::[[to]] [[give]] [[someone]] [[large]] [[powers]]::[[to]] [[give]] [[someone]] [[large]] [[powers]]::cho ai quyền hành rộng rãi::cho ai quyền hành rộng rãi- =====(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng==========(từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng=====::[[a]] [[large]] [[heart]]::[[a]] [[large]] [[heart]]::một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng::một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng- =====As large as life=====- - =====To như vật thật=====- ::[[to]] [[bulk]] [[large]]- ::đậm nét, không phai mờ- ::[[larger-than-life]]- ::huênh hoang, khoác lác- ::[[a]] [[larger-than-life]] [[driver]]- ::anh tài xế khoác lác- ::[[writ]] [[large]]- ::rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên===Danh từ======Danh từ===Dòng 55: Dòng 35: ::[[in]] [[large]]::[[in]] [[large]]::trên quy mô lớn::trên quy mô lớn- ::[[by]] [[and]] [[large]]+ - ::nhìn chung, nói chung+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 64: Dòng 43: ::[[to]] [[talk]] [[large]]::[[to]] [[talk]] [[large]]::nói huênh hoang::nói huênh hoang- ::[[sail]] [[large]]+ + ===Cấu trúc từ ===+ =====As large as life=====+ ::To như vật thật+ ===== [[to]] [[bulk]] [[large]] =====+ ::đậm nét, không phai mờ+ ===== [[larger-than-life]] =====+ ::huênh hoang, khoác lác+ ===== [[a]] [[larger-than-life]] [[driver]] =====+ ::anh tài xế khoác lác+ ===== [[writ]] [[large]] =====+ ::rõ ràng, rành rành, sờ sờ, hiển nhiên+ ===== [[by]] [[and]] [[large]] =====+ ::nhìn chung, nói chung+ ===== [[sail]] [[large]] =====::chạy xiên gió (tàu)::chạy xiên gió (tàu)- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *so sánh hơn : [[larger]]- =====lớn=====+ *so sánh nhất : [[the]] [[largest]]- =====lớn/rộng=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lớn, rộng=====- =====rộng=====+ ::[[in]] [[the]] [[large]]+ ::nói chung, trong toàn cục+ + + === Xây dựng===+ =====to, lớn, to lớn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) to, lớn, thô=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====lớn=====+ + =====lớn/ rộng=====+ + =====rộng=====::[[large]] [[bole]] [[drilling]]::[[large]] [[bole]] [[drilling]]::sự khoan lỗ rộng::sự khoan lỗ rộngDòng 92: Dòng 102: ::large-screen [[display]]::large-screen [[display]]::màn hình ảnh rộng::màn hình ảnh rộng- ::[[LSD]](large-screen [[display]])+ ::LSD (large-screen [[display]])::màn hình ảnh rộng::màn hình ảnh rộng- ::[[LSD]](large-screen [[display]])+ ::LSD (large-screen [[display]])::sự hiển thị màn ảnh rộng::sự hiển thị màn ảnh rộng::[[overfall]] [[with]] [[a]] [[large]] [[sill]]::[[overfall]] [[with]] [[a]] [[large]] [[sill]]::đập tràn ngưỡng rộng::đập tràn ngưỡng rộng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====nhãn hiệu quần áo cỡ lớn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====nhãn hiệu quần áo cỡ lớn=====+ =====adjective=====- + :[[ample]] , [[barn door]] , [[blimp ]]* , [[booming]] , [[broad]] , [[bulky]] , [[capacious]] , [[colossal]] , [[comprehensive]] , [[considerable]] , [[copious]] , [[enormous]] , [[excessive]] , [[exorbitant]] , [[extensive]] , [[extravagant]] , [[full]] , [[generous]] , [[giant]] , [[gigantic]] , [[goodly]] , [[grand]] , [[grandiose]] , [[great]] , [[gross]] , [[hefty]] , [[huge]] , [[humongous ]]* , [[immeasurable]] , [[immense]] , [[jumbo ]]* , [[liberal]] , [[massive]] , [[monumental]] , [[mountainous]] , [[plentiful]] , [[populous]] , [[roomy]] , [[sizable]] , [[spacious]] , [[stupendous]] , [[substantial]] , [[super]] , [[sweeping]] , [[thumping]] , [[tidy]] , [[vast]] , [[voluminous]] , [[whopping ]]* , [[wide]] , [[good]] , [[healthy]] , [[large-scale]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[overall]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]] , [[big]] , [[consequential]] , [[historic]] , [[material]] , [[meaningful]] , [[significant]] , [[abundant]] , [[baronial]] , [[burly]] , [[commodious]] , [[fat]] , [[formidable]] , [[heavy]] , [[hulky]] , [[hypertrophied]] , [[imposing]] , [[jumbo]] , [[lavish]] , [[magnificent]] , [[magnitudinous]] , [[mammoth]] , [[monstrous]] , [[munificent]] , [[palatial]] , [[pompous]] , [[ponderous]] , [[portentous]] , [[princely]] , [[prodigal]] , [[rambling]] , [[titanic]] , [[unstinted]] , [[unwieldy]] , [[wholesale]] , [[whopping]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[little]] , [[miniature]] , [[small]] , [[tiny]]- =====Big,great, broad,stout,heavy,thickset,chunky,stocky,heavy-set,brawny,husky,sturdy, hefty,muscular,strapping,burly,solid,weighty,corpulent,fat,obese,rotund,portly,adipose,beamy,overweight: Two large gentlemen came upand offered to help me find the door.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Big,generous,bountiful,charitable,eleemosynary,philanthropic,open-handed,magnanimous,munificent,unselfish,big-hearted, large-hearted,substantial,considerable,ample,beneficent,liberal; goodly,kind,good; Colloq tidy: We have to thank Mr Wilson for largedonations to our Christmas fund. 3 big,huge,ample,enormous,gigantic,immense,colossal,monumental,massive,mammoth,Brobdingnagian,gargantuan,elephantine,monstrous,staggering,sizeable,substantial,wide,broad,capacious,extensive,Colloqjumbo,US humongous,ginormous: The house has a large diningroom. Supertankers are the largest ships afloat.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Big,prominently,overwhelmingly,imposingly,eminently,pre-eminently: The problem looms large in thehistory of biology.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====At large. a free,unfettered,at liberty,on the loose,unconfined,unrestrained: One of the robbers is still at large.b generally,mainly,in general,chiefly,as a whole,in a body,altogether,in the main: The people at large support reductionsin taxes.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of considerable or relatively great size orextent.=====+ - + - =====Of the larger kind (the large intestine).=====+ - + - =====Of widerange; comprehensive.=====+ - + - =====Pursuing an activity on a large scale(large farmer).=====+ - + - =====N. (at large) 1 at liberty.=====+ - + - =====As a body orwhole (popular with the people at large).=====+ - + - =====(of a narrationetc.) at full length and with all details.=====+ - + - =====Without a specifictarget (scatters insults at large).=====+ - + - =====US representing a wholearea and not merely a part of it (congressman at large).=====+ - + - =====Largeness n. largish adj.[ME f. OF f. fem. of Llargus copious]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=large large]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rộng
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- large gorge
- hẻm núi rộng
- large knot
- mắt rộng (khoảng 37 mm)
- large plates
- tấm tôn dày rộng
- large pored
- độ rỗng lớn
- large regulation
- sự điều chỉnh dải rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- overfall with a large sill
- đập tràn ngưỡng rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ample , barn door , blimp * , booming , broad , bulky , capacious , colossal , comprehensive , considerable , copious , enormous , excessive , exorbitant , extensive , extravagant , full , generous , giant , gigantic , goodly , grand , grandiose , great , gross , hefty , huge , humongous * , immeasurable , immense , jumbo * , liberal , massive , monumental , mountainous , plentiful , populous , roomy , sizable , spacious , stupendous , substantial , super , sweeping , thumping , tidy , vast , voluminous , whopping * , wide , good , healthy , large-scale , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , expansive , extended , far-ranging , far-reaching , global , inclusive , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread , big , consequential , historic , material , meaningful , significant , abundant , baronial , burly , commodious , fat , formidable , heavy , hulky , hypertrophied , imposing , jumbo , lavish , magnificent , magnitudinous , mammoth , monstrous , munificent , palatial , pompous , ponderous , portentous , princely , prodigal , rambling , titanic , unstinted , unwieldy , wholesale , whopping
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ