-
(Khác biệt giữa các bản)(→khối)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 36: Dòng 36: =====Trông có vẻ to lớn; lù lù ra==========Trông có vẻ to lớn; lù lù ra=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bulked]]+ * Ving:[[bulking]]== Dệt may==== Dệt may==17:49, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khối
- bulk (buildingbulk)
- khối (các) công trình
- bulk acoustic wave
- sóng âm khối
- bulk boiling
- sự sôi toàn khối
- bulk caving
- sự phá sập khối lớn
- bulk channel
- kênh khối (kỹ thuật tranzito)
- bulk coefficient of viscosity
- hệ số nhớt khối
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- bulk conductance
- độ dẫn điện trong khối
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo khối lớn
- bulk density
- mật độ khối
- bulk density meter
- máy đo mật độ khối
- bulk diode
- đi-ốt khối
- bulk effect
- hiệu ứng khối
- bulk eraser
- bộ tẩy khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối (băng từ)
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk force
- lực khối
- bulk goods
- hàng rời khối lượng lớn
- bulk material
- khối (đất) đắp
- bulk memory
- bộ nhớ khối
- bulk memory
- bộ nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk modulus
- môđun (đàn hồi) khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối
- bulk of building
- khối tích nhà
- bulk of information
- khối thông tin
- bulk of oil
- khối dầu
- bulk of oil
- khối lượng dầu
- bulk of oil
- khối tích dầu
- bulk photoconductor
- chất quang dẫn khối
- bulk polymerization
- sự polime hóa khối
- bulk print
- in khối
- bulk print
- in khối lớn
- bulk product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk resistance
- điện trở khối
- bulk resistivity
- điện trở suất khối
- bulk semiconductor
- chất bán dẫn khối
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- bulk storage
- bộ nhớ khối
- bulk storage
- vùng lưu trữ khối
- bulk storage device
- thiết bị bộ nhớ khối
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- bulk viscosity
- độ nhớt khối
- bulk volume
- thể tích khối
- bulk wafer
- lát (bán dãn) dạng khối
- bulk wafer
- miếng (bán dãn) dạng khối
- bulk-effect device
- thiết bị hiệu ứng khối
- bulk-wave Bragg modulator
- bộ điều biến Bragg sóng khối
- bulk-wave resonator
- bộ cộng hưởng sóng khối
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- loading in bulk
- sự nạp liệu cả khối
- modulus of elasticity of bulk
- môđun đàn hồi khối lượng
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
- OBO (orebulk oil)
- đầu từ khối quặng
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
khối lớn
- bulk caving
- sự phá sập khối lớn
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo khối lớn
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk memory
- bộ nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk print
- in khối lớn
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
đóng
- break bulk
- hàng đóng gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng kiện
- bulk (buildingbulk)
- đống
- bulk cargo
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk freezing
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk lime
- vôi không đóng bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk storage
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk stowage
- sự xếp thành đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
đống
- break bulk
- hàng đóng gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng kiện
- bulk cargo
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk freezing
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk lime
- vôi không đóng bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk storage
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk stowage
- sự xếp thành đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đống
- bulk milk collection
- sự thu sữa không đóng hộp
- bulk packing
- sự xếp gói thành đống
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk stowage
- đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
- bulk stowage
- sự chất đống
- bulk stowage
- sự đóng gói không bao bì
- in bulk
- chất đống
- sell in bulk
- bán nguyên đống
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán nguyên đống
số lượng lớn
- bulk marking
- sự ghi giá số lượng lớn
- bulk posting
- sự gửi số lượng lớn qua bưu điện
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk user
- người dùng số lượng lớn
- bulk user
- người mua số lượng lớn
- sell in bulk
- bán số lượng lớn
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán số lượng lớn
Oxford
N. & v.
(usu. prec.by the; treated as pl.) the greater part or number (the bulk ofthe applicants are women).
Tr. make (a book, a textileyarn, etc.) seem thicker by suitable treatment (bulked it withirrelevant stories).
(of a cargo) loose, not packaged. [sense 'cargo' f. OIcel.b£lki; sense 'mass' etc. perh. alt. f. obs. bouk (cf.BUCK(3))]
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ