• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự liên kết=====
    =====sự liên kết=====
    Dòng 27: Dòng 25:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điều kiện ràng buộc=====
    +
    =====điều kiện ràng buộc=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    ::[[absolutely]] [[rigid]] [[constraint]]
    ::[[absolutely]] [[rigid]] [[constraint]]
    ::sự liên kết cứng tuyệt đối
    ::sự liên kết cứng tuyệt đối
    Dòng 72: Dòng 70:
    ::[[unilateral]] [[constraint]]
    ::[[unilateral]] [[constraint]]
    ::sự liên kết một chiều
    ::sự liên kết một chiều
    -
    =====phản lực liên kết=====
    +
    =====phản lực liên kết=====
    -
    =====sự cố định chặt=====
    +
    =====sự cố định chặt=====
    -
    =====sự cưỡng bức=====
    +
    =====sự cưỡng bức=====
    -
    =====ràng buộc=====
    +
    =====ràng buộc=====
    ::[[artificial]] [[constraint]]
    ::[[artificial]] [[constraint]]
    ::ràng buộc giả tạo
    ::ràng buộc giả tạo
    Dòng 127: Dòng 125:
    ::[[strength]] [[constraint]]
    ::[[strength]] [[constraint]]
    ::ràng buộc về độ bền (phương pháp tối ưu)
    ::ràng buộc về độ bền (phương pháp tối ưu)
    -
    =====sự giới hạn=====
    +
    =====sự giới hạn=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[restriction]] [[of]] [[a]] [[solid's]] [[natural]] [[tendency]] [[to]] [[narrow]] [[when]] [[it]] [[is]] [[pulled]] [[at]] [[its]] ends.a [[restriction]] [[of]] [[a]] [[solid's]] [[natural]] [[tendency]] [[to]] [[narrow]] [[when]] [[it]] [[is]] [[pulled]] [[at]] [[its]] ends.2. [[a]] [[restriction]] [[of]] [[the]] [[natural]] [[degrees]] [[of]] [[freedom]] [[of]] [[a]] [[system]].a [[restriction]] [[of]] [[the]] [[natural]] [[degrees]] [[of]] [[freedom]] [[of]] [[a]] [[system]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[restriction]] [[of]] [[a]] [[solid's]] [[natural]] [[tendency]] [[to]] [[narrow]] [[when]] [[it]] [[is]] [[pulled]] [[at]] [[its]] ends.a [[restriction]] [[of]] [[a]] [[solid's]] [[natural]] [[tendency]] [[to]] [[narrow]] [[when]] [[it]] [[is]] [[pulled]] [[at]] [[its]] ends.2. [[a]] [[restriction]] [[of]] [[the]] [[natural]] [[degrees]] [[of]] [[freedom]] [[of]] [[a]] [[system]].a [[restriction]] [[of]] [[the]] [[natural]] [[degrees]] [[of]] [[freedom]] [[of]] [[a]] [[system]]..
    Dòng 133: Dòng 131:
    ''Giải thích VN'': 1. Sự hạn chế trong xu hướng tự nhiên của một vật rắn là co lại khi bị kéo ở hai đầu. 2. Sự hạn chế trong các mức độ tự do thuộc bản chất của một hệ.
    ''Giải thích VN'': 1. Sự hạn chế trong xu hướng tự nhiên của một vật rắn là co lại khi bị kéo ở hai đầu. 2. Sự hạn chế trong các mức độ tự do thuộc bản chất của một hệ.
    -
    =====sự hạn chế=====
    +
    =====sự hạn chế=====
    -
    =====sự kẹp chặt=====
    +
    =====sự kẹp chặt=====
    -
    =====sự liên kết=====
    +
    =====sự liên kết=====
    ::[[absolutely]] [[rigid]] [[constraint]]
    ::[[absolutely]] [[rigid]] [[constraint]]
    ::sự liên kết cứng tuyệt đối
    ::sự liên kết cứng tuyệt đối
    Dòng 152: Dòng 150:
    ::[[unilateral]] [[constraint]]
    ::[[unilateral]] [[constraint]]
    ::sự liên kết một chiều
    ::sự liên kết một chiều
    -
    =====sự ngàm=====
    +
    =====sự ngàm=====
    -
    =====sự ràng buộc=====
    +
    =====sự ràng buộc=====
    ::[[operational]] [[constraint]]
    ::[[operational]] [[constraint]]
    ::sự rằng buộc khai thác
    ::sự rằng buộc khai thác
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The act or result of constraining or being constrained;restriction of liberty.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[a must]] , [[coercion]] , [[compulsion]] , [[driving]] , [[duress]] , [[goad]] , [[hang-up ]]* , [[impelling]] , [[impulsion]] , [[monkey ]]* , [[motive]] , [[necessity]] , [[no-no]] , [[pressure]] , [[repression]] , [[restraint]] , [[spring]] , [[spur]] , [[suppression]] , [[violence]] , [[bashfulness]] , [[diffidence]] , [[embarrassment]] , [[humility]] , [[inhibition]] , [[modesty]] , [[reservation]] , [[reserve]] , [[timidity]] , [[arrest]] , [[captivity]] , [[check]] , [[circumscription]] , [[confinement]] , [[constrainment]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[damper]] , [[detention]] , [[deterrent]] , [[hindrance]] , [[limitation]] , [[strength]] , [[limit]] , [[stricture]] , [[trammel]] , [[bond]] , [[distress]] , [[force]] , [[obligation]] , [[restriction]] , [[shyness]]
    -
    =====Something that constrains; alimitation on motion or action.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The restraint of naturalfeelings or their expression; a constrained manner. [ME f. OFconstreinte, fem. past part. (as constrain)]=====
    +
    :[[aggression]] , [[allowance]] , [[permission]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constraint constraint] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constraint constraint] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=constraint constraint] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=constraint constraint] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=constraint&searchtitlesonly=yes constraint] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    07:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kən'streint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    to act under constraint
    hành động do bị ép buộc
    Sự đè nén, sự kiềm chế
    Sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    to speak without constraint
    nói không e dè
    Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự liên kết

    Cơ - Điện tử

    Sự ràng buộc, sự hạn chế, sự cưỡng bức, phản lựcliên kết

    Kỹ thuật chung

    điều kiện ràng buộc
    liên kết
    absolutely rigid constraint
    sự liên kết cứng tuyệt đối
    bilateral constraint
    sự liên kết hai chiều
    constraint force
    phản lực liên kết
    fictitious constraint
    mối liên kết ảo
    fixing constraint
    mối liên kết cố định
    geometrical constraint
    liên kết hình học
    geometrical constraint
    sự liên kết hình học
    holonomic constraint
    sự liên kết holonôm
    ideal constraint
    liên kết lý tưởng
    internal constraint
    mối liên kết bên trong
    kinematic constraint
    mối liên kết động học
    method of constraint
    phương pháp thay liên kết
    principle of least constraint
    nguyên lý liên kết tối thiểu
    reaction of constraint
    phản lực liên kết
    reciprocal constraint
    sự liên kết qua lại
    reciprocal constraint
    sự liên kết tương hỗ
    redundant constraint
    liên kết thừa
    redundant constraint
    mối liên kết thừa (thêm)
    rheonoous constraint
    liên kết không dừng
    scleronomous constraint
    liên kết dừng
    unilateral constraint
    sự liên kết một chiều
    phản lực liên kết
    sự cố định chặt
    sự cưỡng bức
    ràng buộc
    artificial constraint
    ràng buộc giả tạo
    CFP (constraintfunctional programming)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    change constraint
    thay đổi ràng buộc
    constraint class
    lớp ràng buộc
    constraint force
    lực ràng buộc
    constraint functional programming (CFP)
    sự lập trình chức năng ràng buộc
    constraint matrix
    ma trận ràng buộc
    constraint rule
    quy tắc ràng buộc
    constraint set
    tập hợp các ràng buộc
    constraint set
    tập ràng buộc
    dual constraint
    ràng buộc đối ngẫu
    geometric constraint
    ràng buộc hình học
    hierarchical constraint set
    tập ràng buộc phân cấp
    holonomic constraint
    ràng buộc holonom
    ideal constraint
    ràng buộc lý tưởng
    moving constraint
    ràng buộc động
    nonintegrable constraint
    ràng buộc không khả tích
    number of constraint
    số ràng buộc
    operational constraint
    sự rằng buộc khai thác
    principle of least constraint
    nguyên lý ràng buộc tối thiểu
    row constraint
    ràng buộc về hàng
    stationary constraint
    ràng buộc tĩnh
    stiffness constraint
    ràng buộc về độ cứng
    strength constraint
    ràng buộc về độ bền (phương pháp tối ưu)
    sự giới hạn

    Giải thích EN: 1. a restriction of a solid's natural tendency to narrow when it is pulled at its ends.a restriction of a solid's natural tendency to narrow when it is pulled at its ends.2. a restriction of the natural degrees of freedom of a system.a restriction of the natural degrees of freedom of a system..

    Giải thích VN: 1. Sự hạn chế trong xu hướng tự nhiên của một vật rắn là co lại khi bị kéo ở hai đầu. 2. Sự hạn chế trong các mức độ tự do thuộc bản chất của một hệ.

    sự hạn chế
    sự kẹp chặt
    sự liên kết
    absolutely rigid constraint
    sự liên kết cứng tuyệt đối
    bilateral constraint
    sự liên kết hai chiều
    geometrical constraint
    sự liên kết hình học
    holonomic constraint
    sự liên kết holonôm
    reciprocal constraint
    sự liên kết qua lại
    reciprocal constraint
    sự liên kết tương hỗ
    unilateral constraint
    sự liên kết một chiều
    sự ngàm
    sự ràng buộc
    operational constraint
    sự rằng buộc khai thác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X