-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 222: Dòng 222: :[[disagreement]] , [[dissent]] , [[refusal]] , [[disbelief]]:[[disagreement]] , [[dissent]] , [[refusal]] , [[disbelief]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]18:12, ngày 23 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chấp nhận
- acceptance credit
- tín dụng chấp nhận
- acceptance criteria
- nguyên tắc chấp nhận
- acceptance function
- chức năng chấp nhận
- acceptance inspection
- kiểm tra chấp nhận
- acceptance number
- số lượng chấp nhận
- acceptance number
- số chấp nhận được
- acceptance of tender
- sự chấp nhận thầu
- acceptance of tender
- sự chấp nhận yêu cầu
- acceptance sampling
- sự trích mẫu chấp nhận
- acceptance test
- kiểm tra để chấp nhận
- acceptance test
- phép kiểm tra sự chấp nhận
- acceptance test
- thử nghiệm chấp nhận được
- acceptance test sequence
- trình tự thử nghiệm chấp nhận
- Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
- cơ chế báo cáo chấp nhận khối
- Call Acceptance Control (CAC)
- điều khiển chấp nhận cuộc gọi
- call acceptance signal
- tín hiệu chấp nhận cuộc gọi
- date of acceptance
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
- các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung
- general acceptance
- chấp nhận vô điều kiện
- Password Call Acceptance (PCA)
- chấp nhận cuộc gọi mật khẩu
- reverse charging acceptance
- sự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến
- Selective Call Acceptance (SCA)
- chấp nhận cuộc gọi chọn lọc
nghiệm thu
- acceptance angle
- góc nghiệm thu
- acceptance certificate
- biên bản nghiệm thu
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- acceptance certificate
- bản báo cáo nghiệm thu
- acceptance certificate
- sự xác nhận nghiệm thu
- acceptance contract
- hợp đồng nghiệm thu
- acceptance drawing
- bản vẽ nghiệm thu
- acceptance firing test
- sự thử đốt cháy nghiệm thu
- acceptance inspection
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance of constructional work
- sự nghiệm thu công trình xây dựng
- acceptance of work
- nghiệm thu công trình
- acceptance of work
- sự nghiệm thu công trình
- acceptance regulations
- quy phạm nghiệm thu
- acceptance report
- biên bản nghiệm thu
- acceptance report
- bản báo cáo nghiệm thu
- acceptance sampling plan
- kế hoạch lấy mẫu nghiệm thu
- acceptance specification
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- acceptance stamp
- dấu nghiệm thu
- acceptance test
- kiểm tra để nghiệm thu
- acceptance test
- sự kiểm tra nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thí nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- sự thử nghiệm thu
- acceptance test
- thí nghiệm nghiệm thu
- acceptance test
- thử nghiệm thu
- acceptance test
- thử (nghiệm) nghiệm thu
- Acceptance Test Procedure (ATP)
- thủ tục đo nghiệm thu
- acceptance testing
- sự thử nghiệm thu
- acceptance trials
- thử nghiệm thu
- certificate (ofacceptance)
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- certificate of acceptance
- biên bản nghiệm thu
- completion and acceptance
- sự bàn giao và nghiệm thu
- conditions of acceptance
- điều kiện nghiệm thu
- factory acceptance gage
- calip nghiệm thu (ở nhà máy)
- factory acceptance gauge
- calip nghiệm thu (ở nhà máy)
- final acceptance
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final acceptance
- sự nghiệm thu lần cuối
- standard of acceptance
- tiêu chuẩn nghiệm thu
- standards of acceptance
- các tiêu chuẩn nghiệm thu
- work acceptance
- sự nghiệm thu công trình
- work acceptance
- sự nghiệm thu công việc
Kinh tế
nhận thanh toán
- acceptance commission
- hoa hồng chấp nhận thanh toán
- document against acceptance
- chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accepting , acknowledgment , acquiring , admission , approval , assent , compliance , consent , cooperation , gaining , getting , go-ahead * , green light * , nod * , obtaining , okay , permission , receipt , receiving , reception , recognition , securing , taking on , undertaking , yes , accedence , accession , acquiescence , adoption , affirmation , agreement , approbation , concession , concurrence , favor , seal of approval , nod
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ