-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 136: Dòng 136: =====Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại==========Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại=====::[[to]] [[ride]] [[hell]] [[for]] [[leather]]::[[to]] [[ride]] [[hell]] [[for]] [[leather]]- ::chạy hết tốc độ; phi nước đại+ ::chạy hết tốc độ; phi nước đại.::[[to]] [[ride]] [[to]] [[hounds]]::[[to]] [[ride]] [[to]] [[hounds]]+ :: đi nhờ.Xem [[hound]]Xem [[hound]]::[[to]] [[ride]] [[a]] [[joke]] [[a]] [[death]]::[[to]] [[ride]] [[a]] [[joke]] [[a]] [[death]]Dòng 151: Dòng 152: ::[[let]] [[it]] [[ride]]!::[[let]] [[it]] [[ride]]!::chuyện vớ vẩn!::chuyện vớ vẩn!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* past : [[rode]]* past : [[rode]]11:40, ngày 13 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Nội động từ .rode; .ridden
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- vượt qua được
- to ride out the storm
- vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , commute , drive , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pick up * , run , spin , sunday drive , tour , transportation , turn , whirl
verb
- be supported , control , cruise , curb , direct , drift , drive , float , go , go with , guide , handle , hitch a ride , hitchhike , journey , manage , motor , move , post , progress , restrain , roll , sit , sit on , thumb a ride , tool around , tour , travel , afflict , annoy , badger , bait , be arbitrary , be autocratic , berate , disparage , domineer , enslave , grip , harass , harry , haunt , hector , hound , override , persecute , rate , reproach , revile , scold , torment , torture , tyrannize , upbraid , banter , chaff , josh , bullyrag , heckle , taunt , commute , excursion , needle , oppress , outing , ridicule , spin , tease , trip
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ