-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'prɔdju:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">prɔ'dju:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==12:05, ngày 27 tháng 12 năm 2011
Chuyên ngành
Kinh tế
sản phẩm
- agricultural produce
- nông sản phẩm
- agricultural produce
- sản phẩm nông nghiệp
- dairy-produce
- sản phẩm từ sữa
- farm produce
- nông sản phẩm
- New York Produce Exchange
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới sản phẩm
- produce exchange
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crop , fruitage , goods , greengrocery , harvest , outcome , outgrowth , outturn , production , yield , commodity , composition , consequence , creativity , fecundity , manifestation , performance , product , productivity , progeny , staple
verb
- afford , assemble , author , bear , beget , blossom , breed , bring forth , bring out , build , come through , compose , conceive , construct , contribute , cultivate , deliver , design , develop , devise , effectuate , engender , erect , fabricate , fetch , flower , form , frame , furnish , give , give birth , give forth , imagine , invent , make , manufacture , multiply , offer , originate , parent , present , procreate , propagate , provide , put together , render , reproduce , return , show fruit , supply , turn out , write , yield , bring about , draw on , generate , get up , give rise to , hatch , induce , make for , muster , occasion , provoke , result in , secure , set off , work up , advance , bring forward , bring to light , display , exhibit , put forward , set forth , unfold , act , direct , do , mount , percolate , perform , perk , play , pull off * , show , stage , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , realize , repay , create , indite , fashion , forge , mold , shape , father , sire , spawn , draw out , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , accomplish , cause , derive , effect , elicit , evoke , grow , harvest , offspring , reveal
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ