• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử...)
    (Thật chỉ phí thì giờ)
    Dòng 61: Dòng 61:
    ::[[to]] [[prevent]] [[a]] [[waste]] [[of]] [[gas]]
    ::[[to]] [[prevent]] [[a]] [[waste]] [[of]] [[gas]]
    ::để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt
    ::để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt
    -
    ::[[go/run]] [[to]] [[waste]]
    +
    ::[[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]]
    ::bị lãng phí; uổng phí
    ::bị lãng phí; uổng phí
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    09:01, ngày 4 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất)
    waste land
    đất hoang
    to lie waste
    để hoang; bị bỏ hoang
    Bị tàn phá
    to lay waste
    tàn phá
    Bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa, bị thải đi
    waste gas; waste steam
    khí thừa
    waste paper
    giấy lộn, giấy vứt đi
    waste water
    nước thải, nước bẩn đổ đi
    Vô vị, buồn tẻ
    the waste periods of history
    những thời kỳ vô vị của lịch sử
    lay something waste
    phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) hoang mạc, vùng hoang vu; sa mạc
    the arid wastes of the Sahara
    sa mạc khô cằn Sahara
    ( (thường) số nhiều) cảnh thê lương, cảnh buồn thảm
    the derelict waste of disused factories
    cảnh thuê lương, bỏ hoang của những nhà máy không còn hoạt động nữa
    Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
    radioactive waste from nuclear power stations
    chất thải phóng xạ của các nhà máy điện hạt nhân
    (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
    printing waste
    giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
    Sự phung phí, sự lãng phí; sự bị lãng phí, sự bị phung phí
    It's a sheer waste of time
    Thật chỉ phí thì giờ
    to run (go) to waste
    uổng phí đi
    to prevent a waste of gas
    để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt
    go/run to waste
    bị lãng phí; uổng phí

    Ngoại động từ

    Lãng phí, uổng phí
    to waste one's time
    lãng phí thì giờ
    to waste one's words
    nói uổng lời
    waste not, want not
    không phung phí thì không túng thiếu
    Không sử dụng đầy đủ (một người hoặc những khả năng của anh ra)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ
    to waste one's chance
    để lỡ cơ hội
    Bỏ hoang (đất đai)
    Tàn phá
    Làm hao mòn; làm yếu đi, làm gầy đi
    a wasting disease
    một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
    (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)

    Nội động từ

    Lãng phí, uổng phí
    Don't let water waste
    Đừng để nước chảy phí đi
    Hao mòn
    to waste away
    gầy mòn ốm yếu đi
    (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
    the day wastes
    ngày trôi qua
    ( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)
    to waste one's breath (on somebody/something)
    phí lời, hoài hơi
    to waste not, want not
    (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đất bỏ hoang

    Nguồn khác

    • waste : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đất đào dư ra

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    không giá trị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    bỏ hoang
    waste site
    bãi bỏ hoang
    cặn
    hoang mạc
    đất hoang
    đất thừa

    Giải thích EN: The quantity of excavated material that exceeds fill.

    Giải thích VN: Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.

    đống rác thải
    lượng cháy hao
    bãi rác thải
    nơi đổ rác thải
    nước bẩn
    annual waste water discharge
    lượng nước bẩn thải ra hàng năm
    automatic waste water preventer
    hộp tự động tách nước bẩn
    automatic waste water preventer
    thùng tự động tách nước bẩn
    waste well
    giếng thấm nước bẩn
    waste-pipe
    ống thoát nước bẩn
    nước thải

    Giải thích EN: Dirty water resulting from mining use, industrial use, or other industrial wastes.

    Giải thích VN: Nước bẩn sinh ra từ khai mỏ, công nghiệp, hay các chất thải công nghiệp khác.

    central waste water treatment
    sự xử lý tập trung nước thải
    design of quantity waste water
    lượng nước thải tính toán
    domestic waste
    nước thải sinh hoạt
    factory waste
    nước thải công nghiệp
    floor waste gully
    rãnh nước thải dưới sàn
    floor waste gully
    rãnh nước thải trên sàn
    indirect waste
    nước thải gián tiếp
    indirect waste pipe
    ống thoát nước thải gián tiếp
    industrial waste water
    nước thải công nghiệp
    kitchen waste water
    nước thải nhà bếp
    lateral flow of waste water
    lượng nước thải ở bên
    lateral flow of waste water
    lượng nước thải ở sườn
    municipal waste
    nước thải thành phố
    oil-containing waste water
    nước thải chứa dầu
    oleiferous waste water
    nước thải có dầu
    primary waste water treatment
    sự xử lý sơ bộ nước thải
    reclaimed waste water
    nước thải thu hồi
    trade waste disposal
    sự xử lý nước thải (trong công nghiệp)
    waste ditch
    mương chứa nước thải
    waste pipe
    đường ống nước thải
    waste pipe
    ống xả nước thải
    waste purification system
    hệ thống làm sạch nước thải
    waste space
    khoảng chứa nước thải
    waste stack
    ống đứng xả nước thải
    waste steam
    hơi nước thải
    waste water clarification
    làm trong nước thải
    waste water clarification
    sự lắng trong nước thải
    waste water discharge wave
    sự tháo nước thải
    waste water outlet
    công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
    waste water sedimentation
    sự lắng cặn nước thải
    waste water treatment
    việc xử lí nước thải
    waste water treatment plant
    nhà máy xử lý nước thải
    waste-water purification plant
    trạm làm sạch nước thải
    nước tháo rửa (buồng vệ sinh)
    phế liệu
    cotton waste
    bông phế liệu
    explosive waste
    phế liệu dễ nổ
    industrial waste
    phế liệu công nghiệp
    nonrecovery waste materials
    phế liệu hoàn toàn
    production waste
    phế liệu sản xuất
    quarry waste
    phế liệu mỏ
    recovery waste materials
    phế liệu còn dùng lại được
    stone waste
    phế liệu ở mỏ đá
    tin plate waste
    phế liệu sắt tây
    utility waste
    phế liệu tận dụng được
    waste acid
    phế liệu axit
    waste coal
    phế liệu than
    waste disposal
    sự xử lý phế liệu
    waste dump
    bãi thải phế liệu
    waste incinerator
    lò đốt phế liệu
    waste ore
    phế liệu quặng
    waste storage
    kho phế liệu
    waste utilization
    sự sử dụng phế liệu
    waste yard
    bãi phế liệu
    waste-heat boiler
    nồi hơi nhiệt phế liệu
    phế phẩm
    utilization of waste products
    sự sử dụng phế phẩm
    waste casting
    phế phẩm đúc
    waste metal
    phế phẩm kim loại
    waste product
    phế phẩm (không sử dụng)
    sự cháy hao
    rác
    vật liệu bỏ đi
    vật liệu hỏng
    vật thải
    waste tip
    chỗ đổ vật thải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đất không quặng
    phần hư hao
    phế liệu
    nuclear waste
    phế liệu hạt nhân
    reclaiming waste
    thu hồi phế liệu
    waste disposal
    xử lý phế liệu
    waste goods
    hàng phế liệu
    wood waste alcohol
    rượu etilic từ phế liệu gỗ
    phế vật
    phí
    phung phí
    waste of money
    sự phung phí tiền
    waste of money
    sự phung phí tiền bạc
    sự lãng phí
    sự suy giảm
    tiêu hao
    tổn hao
    vật thải

    Nguồn khác

    • waste : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Squander, misuse, throw away, fritter away, misspend,splurge, dissipate, Slang blow: Why I wasted so much time onhim I'll never know. Don't waste your money on such frivolities.2 Often, waste away. diminish, deteriorate, dwindle, decline,decay, atrophy, wither, shrink, weaken, become debilitated,fade, become enervated or enfeebled, regress, ebb, sink: She isjust wasting away, and I am seriously worried that she may notrecover. 3 enervate, enfeeble, emaciate, gnaw, destroy, consume,debilitate, exhaust, disable: Arkwright contracted a terriblewasting disease while in the tropics.
    Assassinate, murder,kill, Slang put away, rub out, US ice: Don't worry, Boss, we'llwaste Andy and you won't have no more trouble.
    N.
    Misuse, misapplication, squandering, dissipation,misemployment, abuse, neglect: What a terrible waste of talentto have such a person doing such lowly work! Do not let thatgenius go to waste. 6 wasting, extravagance, prodigality,wastefulness, squandering, indulgence, lavishness, profligacy,dissoluteness, improvidence, overindulgence: Government wasteis one of our biggest problems.
    Refuse, rubbish, garbage,dregs, debris, leavings, scrap, offscourings, sweepings, litter,Archaic orts, US and Canadian trash: Techniques are beingdeveloped to process the waste in order to avoid usinglandfills, incineration, or dumping at sea. 8 wasteland, desert,wilderness, barrens, wilds, emptiness, vastness: Beyond thatsystem were vast wastes of uninhabited space.
    Adj.
    Extra, leftover, unused, superfluous, worthless,useless: The waste food was usually fed to the animals.
    Barren, unproductive, unusable, unsalvageable, useless,unrecyclable, unprofitable, worthless: The waste products ofmanufacture are a big problem.
    Lay waste. devastate,destroy, demolish, despoil, ruin, wreck, ravage, pillage, sack,plunder, loot, rob, strip, spoil, gut, ransack, wreak havoc(up)on, crush, raze, annihilate, eradicate, extirpate, wipe out:These lands and cities, laid waste by the invaders, have neverrecovered.

    Oxford

    V., adj., & n.

    V.
    Tr. use to no purpose or for inadequateresult or extravagantly (waste time).
    Tr. fail to use (esp.an opportunity).
    Tr. (often foll. by on) give (advice etc.),utter (words etc.), without effect.
    Tr. & intr. weargradually away; make or become weak; wither.
    Tr. ravage,devastate.
    Tr. treat as wasted or valueless.
    Intr. beexpended without useful effect.
    Adj.
    Superfluous; nolonger serving a purpose.
    (of a district etc.) not inhabitedor cultivated; desolate (waste ground).
    Presenting nofeatures of interest.
    N.
    The act or an instance ofwasting; extravagant or ineffectual use of an asset, of time,etc.
    Waste material or food; refuse; useless remains orby-products.
    A waste region; a desert etc.
    The state ofbeing used up; diminution by wear and tear.
    Law damage to anestate caused by an act or by neglect, esp. by a life-tenant.
    = waste pipe.
    Wastable adj.wasteless adj. [ME f. ONF wast(e), var. of OF g(u)ast(e), f. Lvastus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X