• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cơn giận=====
    =====cơn giận=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rage, wrath, ire, fury, pique, spleen, choler; antagonism,irritation, vexation, indignation, displeasure, annoyance,irritability, resentment, outrage: Her anger got the better ofher, so she simply punched him.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[acrimony]] , [[animosity]] , [[annoyance]] , [[antagonism]] , [[blow up ]]* , [[cat fit]] , [[chagrin]] , [[choler]] , [[conniption]] , [[dander ]]* , [[disapprobation]] , [[displeasure]] , [[distemper]] , [[enmity]] , [[exasperation]] , [[fury]] , [[gall]] , [[hatred]] , [[hissy fit]] , [[huff]] , [[ill humor]] , [[ill temper]] , [[impatience]] , [[indignation]] , [[infuriation]] , [[irascibility]] , [[ire]] , [[irritability]] , [[irritation]] , [[mad]] , [[miff]] , [[outrage]] , [[passion]] , [[peevishness]] , [[petulance]] , [[pique]] , [[rage]] , [[rankling]] , [[resentment]] , [[slow burn]] , [[soreness]] , [[stew]] , [[storm]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[tiff]] , [[umbrage]] , [[vexation]] , [[violence]] , [[irateness]] , [[animus]] , [[asperity]] , [[dudgeon]] , [[ebullition]] , [[fit]] , [[flare-up]] , [[frenzy]] , [[fume]] , [[grievance]] , [[grudge]] , [[hoity-toity]] , [[incensement]] , [[invective]] , [[malice]] , [[offense]] , [[paroxysm]] , [[rancor]] , [[spleen]] , [[turbulence]] , [[virulence]] , [[vituperation]] , [[wrath]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[acerbate]] , [[affront]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[annoy]] , [[antagonize]] , [[arouse]] , [[bait]] , [[blow up ]]* , [[boil ]]* , [[boil over ]]* , [[bristle]] , [[burn]] , [[burn up]] , [[chafe]] , [[craze ]]* , [[cross]] , [[displease]] , [[egg on ]]* , [[embitter]] , [[enrage]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fret]] , [[gall]] , [[get mad]] , [[get on one]]’s nerves , [[goad]] , [[incense]] , [[inflame]] , [[infuriate]] , [[irritate]] , [[lose one]]’s temper , [[madden]] , [[make sore]] , [[miff]] , [[nettle]] , [[offend]] , [[outrage]] , [[pique]] , [[provoke]] , [[raise hell]] , [[rankle]] , [[rant]] , [[rave]] , [[rile]] , [[ruffle]] , [[seethe]] , [[steam up ]]* , [[stew]] , [[stir up]] , [[tempt]] , [[umbrage]] , [[vex]] , [[blow up]] , [[boil over]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[acrimony]] , [[alienate]] , [[bile]] , [[bridle]] , [[burning]] , [[choler]] , [[dander]] , [[displeasure]] , [[envenom]] , [[fury]] , [[ire]] , [[irk]] , [[mad]] , [[rancor]] , [[tantrum]] , [[temper]] , [[vip]] , [[wrath]]
    -
    =====Enrage, infuriate, madden, pique, incense, raise one'shackles, make one's blood boil, rile, gall; annoy, irritate,vex, nettle, displease, exasperate, provoke: Father was soangered by the insult that he refused to pay.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[agreeability]] , [[calmness]] , [[contentment]] , [[enjoyment]] , [[good nature]] , [[happiness]] , [[joy]] , [[peace]] , [[pleasantness]]
    -
    =====N. extreme or passionate displeasure.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[forbear]] , [[make happy]] , [[quiet]] , [[soothe]]
    -
    =====V.tr. makeangry; enrage. [ME f. ON angr grief, angra vex]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=anger anger] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=anger&submit=Search anger] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anger anger] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'æɳgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
    fit of anger
    cơn tức giận
    to provoke someone to anger
    chọc tức ai

    Ngoại động từ

    Chọc tức, làm tức giận

    Cấu trúc từ

    more in sorrow than in anger
    buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn giận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X