• Revision as of 15:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ô, ngăn
    Phòng nhỏ
    Xà lim
    condemned cell
    xà lim giam những người bị kết án tử hình
    Lỗ tổ ong
    (điện học) pin

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hộc bình
    phần tử pin
    tế bào (quang điện)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    hộc bình điện

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ngăn (máy tính)
    ô

    Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).

    Nguồn khác

    • cell : semiconductorglossary
    • cell : Foldoc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hốc ngăn
    ngăn hốc
    điện trì

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bình (điện phân)
    Allan cell
    bình điện phân Allan
    cell voltage
    điện áp bình (điện phân)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    ô lưu giữ
    pin

    Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.

    pin (acquy)
    Bacon cell
    pin (acquy) Bacon

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình điện

    Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực và âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện phân.

    Allan cell
    bình điện phân Allan
    battery cell
    ngăn của bình điện
    cell connector
    khâu nối bình điện
    cell cover
    nắp bọc bình điện
    cell secondary
    bình điện thứ cấp
    cell secondary
    bình điện xạc lại được
    cell voltage
    điện áp bình (điện phân)
    electrolytic cell
    bình điện phân
    mercury cell
    bình điện có thủy ngân
    nickel cadmium cell
    bình điện catmi niken
    series cell
    bình điện nối tiếp
    storage cell
    hộc bình điện
    bình điện phân
    Allan cell
    bình điện phân Allan
    cell voltage
    điện áp bình (điện phân)
    buồng
    air cell diesel engine
    động cơ điêzen có buồng khí
    cell room
    buồng giam
    diffusion cell
    buồng khuếch tán
    hot cell
    buồng "nóng"
    hot cell
    buồng phóng xạ mạnh
    hot cell
    buồng phóng xạ mức cao
    immersion cell
    buồng lặn
    power transformer cell
    buồng biến áp
    reactor cell
    buồng lò phản ứng
    cảm biến
    load cell
    cảm biến tải trọng
    load cell
    máy cảm biến tải trọng
    hộp
    khe nứt
    khoang, ô nhỏ

    Giải thích EN: Any small, limited space or compartment..

    Giải thích VN: Khoang chứa hoặc một khoảng không gian nhỏ, giới hạn.

    khối

    Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).

    acoustic cell block
    khối tổ ong hút âm
    cell block
    khối các ô
    cell block coordinates
    tọa độ khối ô
    cell cube
    khối ô
    cell mouting
    sự lắp từng khối
    concrete monolithic cell member
    cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
    concrete monolithic cell wall
    tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
    degenerate cell
    khối suy biến
    horizontal cell tile
    khối gồm có lỗ nằm ngang
    Severely Errored Cell Block (SECB)
    khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
    khu vực
    ngăn

    Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá trị).

    battery cell
    ngăn của bình điện
    binary cell
    ngăn nhị phân
    cartridge cell
    ngăn hộp
    cell constant
    hằng số ngăn
    cell quay wall
    tường bến tàu có nhiều ngăn
    cellar cell
    ngăn hốc
    circular cell cofferdam
    đê quai kiểu ngăn tròn
    concrete monolithic cell wall
    tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
    conductivity cell
    ngăn dẫn điện
    data cell
    ngăn dữ liệu
    degenerate cell
    ngăn suy biến
    diaphragm cell
    tế bào màng ngăn
    Gibbs diaphragm cell
    khoang có màng ngăn Gibbs
    Hooker diaphragm cell
    khoang có màng ngăn Hooker
    memory cell
    ngăn nhớ
    memory cell
    ngăn nhớ, ô nhớ
    mercury cell
    bình điện có thủy ngân
    mercury cell
    bộ pin thủy ngân
    mercury cell
    pin thủy ngân
    multi-cell dust collector
    máy hút bụi nhiều ngăn
    Nelson diaphragm cell
    màng ngăn Nelson
    partially selected cell
    ngăn nhớ chọn lọc riêng
    power transformer cell
    ngăn biến áp
    semicircular cofferdam cell
    ngăn đê quai hình bán nguyệt
    sheet pile cell
    ngăn bằng cọc tấm
    storage cell
    ngăn lưu trữ
    storage cell
    ngăn nhớ
    storage cell
    ngăn nhớ, ô nhớ
    storage cell
    ô nhớ, ngăn nhớ
    suction cell filter
    thiết bị lọc kiểu ngăn hút
    three-cell furnace
    lò ba ngăn
    two-cell box girder
    dầm hộp 2 ngăn
    two-cell capacitor
    tụ hai ngăn
    working cell
    ngăn làm việc
    ngăn (chứa máy)
    độ rỗng
    cell width
    độ rộng ô
    đơn nguyên
    lỗ hổng
    lỗ tổ ong
    máy tuyển nổi
    pneumatic flotation cell
    máy tuyển nổi dùng khí nén
    ô mạng
    base-centered cell
    ô mạng đáy tâm
    space (grid) cell
    ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
    ô nhớ
    phân tử
    alkaline cell
    phần tử acquy kiềm
    binary cell
    phân tử nhị phân
    cellar cell
    phần tử pin
    composition cell
    phần tử bố cục
    composition cell
    phần tử hợp thành
    composition cell
    phần tử tổ hợp
    conductivity measuring cell
    phần tử đo độ dẫn điện
    constituent cell
    phần tử bố cục
    constituent cell
    phần tử phối hợp
    end cell
    phần tử acquy cuối
    half cell, half element
    nửa phân tử
    Kerr cell
    phần tử Kerr
    lead acid cell
    phần tử ắc qui axít chì
    memory cell
    phần tử nhớ
    Pockels cell
    phần tử Pockels
    primary cell
    phần tử pin sơ cấp
    regulator cell
    phần tử acquy điều chỉnh
    secondary cell
    phần tử thứ cấp
    selenium cell
    phần tử selen
    steel-alkaline cell
    phần tử acquy kiểm-thép
    storage cell
    phần tử lưu trữ
    storage cell
    phần tử chứa điện
    storage cell
    phần tử của bộ nhớ
    structural cell
    phần tử của cấu trúc
    phần tử
    alkaline cell
    phần tử acquy kiềm
    binary cell
    phân tử nhị phân
    cellar cell
    phần tử pin
    composition cell
    phần tử bố cục
    composition cell
    phần tử hợp thành
    composition cell
    phần tử tổ hợp
    conductivity measuring cell
    phần tử đo độ dẫn điện
    constituent cell
    phần tử bố cục
    constituent cell
    phần tử phối hợp
    end cell
    phần tử acquy cuối
    half cell, half element
    nửa phân tử
    Kerr cell
    phần tử Kerr
    lead acid cell
    phần tử ắc qui axít chì
    memory cell
    phần tử nhớ
    Pockels cell
    phần tử Pockels
    primary cell
    phần tử pin sơ cấp
    regulator cell
    phần tử acquy điều chỉnh
    secondary cell
    phần tử thứ cấp
    selenium cell
    phần tử selen
    steel-alkaline cell
    phần tử acquy kiểm-thép
    storage cell
    phần tử lưu trữ
    storage cell
    phần tử chứa điện
    storage cell
    phần tử của bộ nhớ
    structural cell
    phần tử của cấu trúc
    phòng nhỏ
    tế bào
    tế bào quang điện
    barrier layer cell
    tế bào quang điện lớp chặn
    blocking layer cell
    tế bào quang điện lớp chặn
    caesium cell
    tế bào quang điện xesi
    cellar cell
    tế bào (quang điện)
    photo-electric cell
    tế bào quang điện, pin quang điện
    photo-resistance cell
    tế bào quang điện trở
    photo-resistive cell
    tế bào quang điện trở
    photo-voltaic cell array
    bộ pin tế bào quang điện có lớp chắn
    vùng
    Betl cell area
    vùng tế bào Betz (như psychomotor area)
    cell boundary
    biên vùng
    cell change
    sự đổi vùng vô tuyến
    resolving cell
    vùng phân giải (ở rađa)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng
    tế bào
    thiết bị khuyếch tán

    Nguồn khác

    • cell : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Chamber, room, apartment, cubicle; stall: As a friar, helived in a small, plain cell for most of his life.

    Oxford

    N.

    A small room, esp. in a prison or monastery.
    A smallcompartment, e.g. in a honeycomb.
    A small group as a nucleusof political activity, esp. of a subversive kind.
    Hist. asmall monastery or nunnery dependent on a larger one.
    Biol.a the structural and functional usu. microscopic unit of anorganism, consisting of cytoplasm and a nucleus enclosed in amembrane. b an enclosed cavity in an organism etc.
    Electr. avessel for containing electrodes within an electrolyte forcurrent-generation or electrolysis.
    Celled adj. (also incomb.). [ME f. OF celle or f. L cella storeroom etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X