-
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nặng
- heavy aggregate
- cốt liệu nặng
- heavy asphalt
- atfan nặng
- heavy barite
- barit nặng
- heavy bitumen
- bitum nặng
- heavy bitumen
- atfan nặng
- heavy clay
- đất sét nặng
- heavy concrete
- bê tông nặng
- heavy crude
- dầu thô nặng
- heavy crude oil
- dầu thô nặng
- heavy cut
- phần cất nặng
- heavy cut
- phân đoạn nặng
- heavy duration
- chế độ nặng
- heavy duty
- chế độ nặng
- heavy duty
- chịu lực nặng
- heavy duty
- làm việc nặng
- heavy duty
- sự chất tải nặng
- heavy duty
- thuế nặng
- heavy duty construction equipment
- thiết bị thi công nặng
- heavy duty lift
- máy nâng công suất cao
- heavy duty machine
- máy hạng nặng
- heavy duty oil
- dầu loại nặng
- heavy duty test
- sự thí nghiệm làm việc nặng
- heavy duty thread
- ren làm việc nâng
- heavy earth
- đất nặng
- heavy electron
- electron nặng
- heavy element
- nguyên tố nặng
- heavy end
- phần cất nặng cuối
- heavy equipment transporter
- phương tiện vận chuyển hàng nặng
- heavy fascine
- rồng nặng
- heavy fluid separation
- sự tách bằng dung dịch nặng
- heavy fraction
- phần cất nặng
- heavy fuel
- nhiên liệu nặng
- heavy fuel oil
- nhiên liệu lỏng nặng
- heavy gradient
- dốc nặng
- heavy hydride
- hyđrua nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrocacbon nặng
- heavy hydrocarbon
- hyđrocarbon nặng
- heavy hydrocarbon fractions
- phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
- heavy hydrogen
- hydro nặng
- heavy hydrogen
- hyđro nặng đơteri
- heavy ice
- nước đá nặng
- heavy ion fusion
- sự tổng hợp iôn nặng
- heavy layer
- lớp có tỷ trọng nặng
- heavy liquid
- chất lỏng nặng
- heavy liquid
- dung dịch nặng
- heavy lubricating oil
- dầu bôi trơn nặng
- heavy metal
- kim loại nặng
- heavy mineral
- khoáng vật nặng
- heavy mortar
- vữa nặng
- heavy mortar walling
- khối xây vữa nặng
- heavy nut
- đai ốc nặng
- heavy oil
- dầu nặng
- heavy panel panen
- panen nặng
- heavy plate
- tấm nặng
- heavy residue
- cặn nặng
- heavy steel plate
- tấm tôn nặng
- heavy timber
- gỗ nặng
- heavy truck
- ô tô tải hạng nặng
- heavy water
- nước nặng
- heavy water
- nước nặng (đơteri oxit)
- heavy water reactor
- lò phản ứng nước nặng
- heavy-duty crane
- cần trục cỡ nặng
- heavy-duty crane
- máy trục sức nâng lớn
- heavy-duty lathe
- máy tiện loại nặng
- heavy-duty machine
- máy năng suất cao
- heavy-duty oil
- dầu tính năng cao
- heavy-duty trailer
- rơmoóc chở nặng
- heavy-ion accelerator
- máy gia tốc ion nặng
- heavy-ion synchrotron (HIS)
- syncrotron iôn nặng
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- heavy-liquid test
- phép thử chất lỏng nặng
- heavy-meson
- mezon nặng
- heavy-oil engine
- động cơ chạy dầu nặng
- heavy-oil residue
- phần cặn dầu nặng
- heavy-timber construction
- công trình gỗ nặng
- heavy-water plant
- thiết bị tách nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vòi phun nước nặng
- heavy-water vapor
- hơi nước nặng
- heavy-water vapour
- hơi nước nặng
- infrequent heavy load
- tải trọng nặng bất thường
- relativistic heavy ion collider (RHIC)
- vành va chạm ion nặng có tính tương đối
- super-heavy concrete
- bê tông cực nặng
- tail heavy
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- uranium heavy-water reactor
- lò phản ứng urani nước nặng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Weighty, ponderous, massive, Literary massy; compact,dense: This box is much too heavy for me to lift.
Abundant,overflowing, excessive, copious, profuse, prodigious, ample,unmanageable: We just crawled along in the heavy traffic.
Serious, grave, important, crucial, critical, acute: You alwaysbring up heavy topics at the end of the meeting.
Burdensome,onerous, oppressive, weighty, unbearable, severe, grievous,distressful, sore, intolerable, insupportable or unsupportable,awful: Teenagers often feel that they are weighed down withheavy responsibilities.
Sad, sorrowful, distressing,grievous, upsetting, depressing, gloomy, sombre, melancholy:Some heavy news has been received from the front.
Unhappy,miserable, depressed, melancholy, grieving, sad, dejected,downhearted, disconsolate, downcast, despondent, gloomy,heavy-hearted, morose, crestfallen, cheerless: Heavy at heart,he returned to his cheerless home.
Ponderous, tedious,monotonous, boring, uninteresting, leaden, dull, prosaic, dry,dry-as-dust, stodgy, staid, stuffy, stifling, stultifying: Thecritics found the style much too heavy for the subject beingtreated. 8 thick, coarse, broad, blunt, clumsy, ungraceful:These heavy brush-strokes prove that the painting is not aTurner.
Gloomy, cloudy, overcast, bleak, dismal, dreary,leaden, grey, dark, louring or lowering, threatening: it wasanother of Scotland's heavy February days.
Intense,concentrated, severe, forceful, violent, torrential: Thesnowfall was the heaviest of the year.
Overweight, fat,obese, stout, chubby, plump, corpulent, portly, paunchy, tubby,Brit podgy or US pudgy, Colloq beer-bellied: The doctor did notsay I was too heavy, only that I ought to be six inches taller.12 weighty, difficult, complex, recondite, arcane, deep,profound, esoteric, incomprehensible, impenetrable,unfathomable: He specializes in some heavy subject likemicro-palaeontology.
Oxford
A of greatdensity. b Physics having a greater than the usual mass (esp.of isotopes and compounds containing them).
A striking or falling with force(heavy blows; heavy rain). b (of the sea) having large powerfulwaves.
Carrying heavy weapons (the heavy brigade).12 (of a person, writing, music, etc.) serious or sombre in toneor attitude; dull, tedious.
Heavier-than-air (of anaircraft) weighing more than the air it displaces. heavychemicals see CHEMICAL. heavy-duty adj. intended to withstandhard use. heavy-footed awkward, ponderous. heavy going slow ordifficult progress. heavy-hearted sad, doleful. heavy hydrogen= DEUTERIUM. heavy industry industry producing metal,machinery, etc. heavy metal 1 heavy guns.
Colloq. (often attrib.) a type of highly-amplifiedrock music with a strong beat. heavy petting erotic fondlingbetween two people, stopping short of intercourse. heavysleeper a person who sleeps deeply. heavy water a substancecomposed entirely or mainly of deuterium oxide. make heavyweather of see WEATHER.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ