-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">floor</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: =====Giá thấp nhất==========Giá thấp nhất=====- ::[[to]] [[cross]] [[the]] [[floor]] [[of]] [[the]] [[House]]+ - ::vào đảng phái khác+ - ::[[to]] [[get]] [[in]] [[on]] [[the]] [[ground]] [[floor]]+ - ::tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập+ - ::[[to]] [[wipe]] [[the]] [[floor]] [[with]] [[someone]]+ - ::hạ ai đo ván+ - ::[[to]] [[mop]] [[the]] [[floor]] [[with]] [[someone]]+ - Xem [[mop]]+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 52: Dòng 41: ::[[to]] [[floor]] [[the]] [[paper]]::[[to]] [[floor]] [[the]] [[paper]]::làm được bài thi::làm được bài thi+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[to]] [[cross]] [[the]] [[floor]] [[of]] [[the]] [[House]] =====+ ::vào đảng phái khác+ ===== [[to]] [[get]] [[in]] [[on]] [[the]] [[ground]] [[floor]] =====+ ::tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập+ ===== [[to]] [[wipe]] [[the]] [[floor]] [[with]] [[someone]] =====+ ::hạ ai đo ván+ ===== [[to]] [[mop]] [[the]] [[floor]] [[with]] [[someone]] =====+ Xem [[mop]]+ + ===Hình thái từ===+ =====V_ed :[[Floored]]=====+ + ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sàn, đáy=====- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đáy (biển sông)=====- =====mặt bằngđáy=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====đáy (biển sông)=====- ==Xây dựng==+ =====mặt bằng đáy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====lát nền=====+ =====lát nền=====- =====sàn=====+ =====sàn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[level]], [[supporting]] [[surface]] [[in]] [[any]] [[structure]] [[or]] [[feature]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[bottom]] [[flat]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[room]].the [[bottom]] [[flat]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[room]].''Giải thích EN'': [[A]] [[level]], [[supporting]] [[surface]] [[in]] [[any]] [[structure]] [[or]] [[feature]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[bottom]] [[flat]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[room]].the [[bottom]] [[flat]] [[surface]] [[of]] [[a]] [[room]].Dòng 69: Dòng 72: ''Giải thích VN'': Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn phòng.''Giải thích VN'': Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn phòng.- =====sàn tầng bậc=====+ =====sàn tầng bậc=====- =====tầng (nhà)=====+ =====tầng (nhà)=====::[[floor]] [[height]]::[[floor]] [[height]]::chiều cao tầng nhà::chiều cao tầng nhà::[[modular]] [[coordinating]] [[height]] [[of]] [[floor]]::[[modular]] [[coordinating]] [[height]] [[of]] [[floor]]::chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà::chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bề mặt=====- =====bề mặt=====+ - =====công trình=====+ =====công trình=====- =====nền=====+ =====nền=====- =====nền nhà=====+ =====nền nhà=====- =====đáy=====+ =====đáy=====- =====đáy buồng âu=====+ =====đáy buồng âu=====- =====lát đường=====+ =====lát đường=====- =====lát sàn=====+ =====lát sàn=====- =====bậc (địa tầng)=====+ =====bậc (địa tầng)=====- =====mặt phẳng=====+ =====mặt phẳng=====- =====sàn (đóng tàu)=====+ =====sàn (đóng tàu)=====- =====sân buồng âu=====+ =====sân buồng âu=====- =====sàn gác=====+ =====sàn gác=====- =====sàn xe=====+ =====sàn xe=====- =====tấm sàn=====+ =====tấm sàn=====- =====tầng=====+ =====tầng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[level]], [[supporting]] [[surface]] [[in]] [[any]] [[structure]] [[or]] [[feature]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[horizontal]] [[structure]] [[that]] [[divides]] [[two]] [[stories]] [[of]] [[a]] [[building]].''Giải thích EN'': [[A]] [[level]], [[supporting]] [[surface]] [[in]] [[any]] [[structure]] [[or]] [[feature]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[horizontal]] [[structure]] [[that]] [[divides]] [[two]] [[stories]] [[of]] [[a]] [[building]].Dòng 187: Dòng 189: ::[[water]] [[floor]] [[offtake]]::[[water]] [[floor]] [[offtake]]::tháp lấy nước cao tầng::tháp lấy nước cao tầng+ === Kinh tế ===+ =====bướm bột=====- ==Kinh tế==+ =====giá sàn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bướm bột=====+ =====giá tháp nhất=====- + - =====giá sàn=====+ - + - =====giá tháp nhất=====+ ::[[floor]] [[price]]::[[floor]] [[price]]::giá thấp nhất::giá thấp nhất- =====nền giá=====+ =====nền giá=====- =====phòng giao dịch=====+ =====phòng giao dịch=====- =====sàn=====+ =====sàn=====- =====sàn đáy (công-ten-nơ)=====+ =====sàn đáy (công-ten-nơ)=====- =====tầng=====+ =====tầng=====::[[club]] [[floor]]::[[club]] [[floor]]::tầng dành cho hội viên::tầng dành cho hội viên::roller-mill [[floor]]::roller-mill [[floor]]::tầng đặt máy nghiền trục::tầng đặt máy nghiền trục- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[basement]] , [[boards]] , [[canvas]] , [[carpet]] , [[cellar]] , [[deck]] , [[downstairs]] , [[flat]] , [[flooring]] , [[ground]] , [[landing]] , [[lowest point]] , [[mat]] , [[mezzanine]] , [[nadir]] , [[rug]] , [[stage]] , [[story]] , [[tier]] , [[upstairs]]- =====Flooring, parquet, boarding, planking, Nautical or colloqdeck: The floor is mopped once a week.=====+ =====verb=====- + :[[baffle]] , [[beat]] , [[bewilder]] , [[bowl over ]]* , [[bring down ]]* , [[bring up short]] , [[conquer]] , [[defeat]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[down]] , [[drop]] , [[dumbfound]] , [[fell]] , [[flatten]] , [[ground]] , [[knock down]] , [[lay low ]]* , [[level]] , [[nonplus]] , [[overthrow]] , [[prostrate]] , [[puzzle]] , [[stump]] , [[throw]] , [[bring down]] , [[cut down]] , [[strike down]] , [[boggle]] , [[bowl over]] , [[flabbergast]] , [[deck]] , [[embarrass]] , [[ground floor]] , [[linoleum]] , [[parquet]] , [[story]] , [[tiles]]- =====Storey,level;deck:On which floor is yourflat?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Minimum,bottom,base,lowerlimit, lowest(level): Owing to inflation,the wage floor wasraised. Share prices went through the floor in today''s trading.=====+ :[[ceiling]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[clear up]] , [[explain]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Knock over or down, bowl over,prostrate, fell,overthrow,bring down,(make) fall; beat, defeat, conquer,destroy,rout,overwhelm,crush,whip,trounce,thrash,drub,best,worst: The champion was floored by a blow to the head.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Stump,bewilder,baffle,dumbfound or dumfound,confuse,confound,disconcert,nonplus,perplex,puzzle,astound,astonish,amaze,surprise,shock: Alexandra was floored whenshe received a gift from her ex-husband.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the lower surface of a room. b the boardsetc. of which it is made.=====+ - + - =====A the bottom of the sea,a cave,acavity,etc. b any level area.=====+ - + - =====All the rooms etc. on thesame level of a building; a storey (lives on theground floor;walked up to the sixth floor).=====+ - + - =====A (in a legislative assembly)the part of the house in which members sit and from which theyspeak. b the right to speak next in debate (gave him thefloor).=====+ - + - =====Stock Exch. the large central hall where tradingtakes place.=====+ - + - =====The minimum of prices,wages,etc.=====+ - + - =====Colloq.the ground.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Furnish with a floor; pave.=====+ - + - =====Bring tothe ground; knock (a person) down.=====+ - + - =====Colloq. confound,baffle(was floored by the puzzle).=====+ - + - =====Colloq. get the better of;overcome.=====+ - + - =====Serve as the floor of (leopard skins floored thehall).=====+ - + - =====A shopwalker.floor plan a diagram of the rooms etc. on one storey of abuilding. floor-polish a manufactured substance used forpolishing floors. floor show an entertainment presented on thefloor (as opposed to the stage) of a nightclub etc.floor-walker US a shopwalker. from the floor (of a speech etc.)given by a member of the audience, not by those on the platformetc. take the floor 1 begin to dance on a dance-floor etc.=====+ - + - =====Speak in a debate.=====+ - + - =====Floorless adj.[OE flor f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=floor floor]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
sàn
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the bottom flat surface of a room.the bottom flat surface of a room.
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Mặt phẳng đáy của một căn phòng.
tầng (nhà)
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
Kỹ thuật chung
tầng
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the horizontal structure that divides two stories of a building.
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa nhà.
- attic floor
- sàn tầng áp mái
- attic floor
- sàn tầng attic
- attic floor
- tầng áp mái để ở
- attic floor
- tầng dưới mái
- basement floor
- nền tầng hầm
- basement floor of silo
- tầng dưới xilô
- control room floor
- tầng đặt phòng điều khiển
- first floor
- tầng gác
- floor height
- chiều cao tầng
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- floor of seam
- vách tầng khai thác
- floor slab
- bản sàn tầng hầm
- floor switch
- công tắc tầng
- floor to floor
- giữa các tầng
- ground floor
- sàn tầng một
- ground floor
- tầng một
- ground floor
- tầng trệt
- ground floor area
- diện tích tầng một
- ground floor box
- lô tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- nhịp cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- thân cầu thang tầng trệt
- ground floor plan
- mặt bằng tầng một
- intermediate floor
- sàn giữa các tầng
- lower floor
- tầng dưới
- lower floor construction
- kết cấu sàn tầng dưới
- mezzanine floor
- tầng sát mái
- mining floor
- tầng khai thác mỏ
- modular coordinating height of floor
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- pressurized floor
- sàn được tăng áp
- public floor
- tầng chung
- reserved floor area
- tầng ở dự trữ
- residential floor
- tầng ở
- scaffold floor
- tầng giàn giáo
- second floor
- tầng thứ hai
- sill floor timbering
- sự chống gỗ ở tầng đáy
- standard floor
- tầng điển hình
- water floor offtake
- tháp lấy nước cao tầng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basement , boards , canvas , carpet , cellar , deck , downstairs , flat , flooring , ground , landing , lowest point , mat , mezzanine , nadir , rug , stage , story , tier , upstairs
verb
- baffle , beat , bewilder , bowl over * , bring down * , bring up short , conquer , defeat , discomfit , disconcert , down , drop , dumbfound , fell , flatten , ground , knock down , lay low * , level , nonplus , overthrow , prostrate , puzzle , stump , throw , bring down , cut down , strike down , boggle , bowl over , flabbergast , deck , embarrass , ground floor , linoleum , parquet , story , tiles
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ