-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cấu trức từ)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">fut</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:02, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chân
- bird foot delta
- châu thổ hình chân chim
- cleft foot
- tật xẻ bàn chân
- club foot
- trục lăn chân đế
- club-foot
- bàn chân vẹo
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân gót vẹo vào
- foot brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh đạp chân
- foot brake
- thắng chân
- foot brakes
- phanh chân
- foot change
- sự sang số bằng chân
- foot change lever
- cần số đạp chân
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- foot lathe
- máy tiện đạp chân
- foot lever
- đòn bẩy chân
- foot mounting
- sự lắp có chân
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân một đường vuông góc
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot print
- dấu bàn chân
- foot pump
- bơm đạp chân
- foot screw
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot slope
- chân dốc
- foot slope
- chân triền núi
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- foot switch
- cầu dao đạp chân
- foot treadle
- bàn đạp bằng chân
- foot tube
- bể rửa chân
- foot tube
- bồn rửa chân
- foot valve
- chân van
- foot valve
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot-pump
- bơm dùng chân
- fungus foot
- bệnh nấm bàn chân
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- heavy foot
- thẳng chân
- immersion foot
- nhúng chân
- lathe foot (footpiece)
- chân đế máy tiện
- Madura foot
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- mast foot
- chân cột buồm
- mast foot rail
- tay vịn chân cột buồm
- neat's-foot oil
- dầu chân bò
- pedestal foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pile foot
- chân cọc
- reel foot
- bàn chân vẹo
- sheep foot roller
- ống cán chân cừu
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đê
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- take one's foot off the accelerator
- buông chân ga
- tamper foot
- trục lăn chân đế
Oxford
N. & v.
N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower or lowest part of anything, e.g. a mountain, apage, stairs, etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.
Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.
Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.
Footed adj. (also incomb.). footless adj. [OE fot f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ