-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ổn định (giá cả...)===== =====Sự kiên định, sự kiên quyết===== =====(vật lý) ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">stə'biləti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 08:18, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
sự ổn định
Giải thích EN: The fact of being stable; steadiness, balance, consistency, and so on; specific uses include: the property of a system that results in a bounded output signal for any bounded input signal..
Giải thích VN: Trạng thái ổn định, cân bằng, sử dụng trong những trường hợp sau: đặc tính riêng của một hệ thống tạo ra tín hiệu đầu ra cho tín hiệu đầu vào..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ ổn định
Giải thích VN: Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái: lái trên đương thẳng, quặt góc...
- absolute stability
- độ ổn định tuyệt đối
- boundary layer stability
- độ ổn định của lớp biên
- chemical stability
- độ ổn định hóa học
- clock stability
- độ ổn định đồng hồ
- elastic stability
- độ ổn định đàn hồi
- electrical stability
- độ ổn định điện
- engine stability
- độ ổn định (của) máy
- exchange stability
- độ ổn định hối đoái
- exchange stability
- độ ổn định hối suất
- figure stability
- độ ổn định hình dáng
- foundation stability
- độ ổn định của nền
- frequency stability
- độ ổn định tần số
- general stability
- độ ổn định tổng quát
- gyroscopic stability
- độ ổn định con quay
- gyroscopic stability
- độ ổn định hồi chuyển
- heat stability
- độ ổn định nhiệt
- inherent stability
- độ ổn định cố hữu
- inherent stability
- độ ổn định nội tại
- inherent stability
- độ ổn định riêng
- inherent stability
- độ ổn định tự thân
- inherent stability
- độ ổn định vốn có
- lateral stability
- độ ổn định ngang
- level stability
- độ ổn định mức
- local stability
- độ ổn định cục bộ
- long-term stability
- độ ổn định dài hạn
- longitudinal stability
- độ ổn định dọc
- loop gain stability
- độ ổn định tăng tích vòng
- mechanical stability
- độ ổn định cơ
- oxidation stability
- độ ổn định ôxi hóa
- phase stability
- độ ổn định pha
- physical stability
- độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
- pour stability
- độ ổn định điểm chảy
- rolling stability
- độ ổn định xoay (thiết bị bay)
- running stability
- độ ổn định khi chạy
- seismic stability
- độ ổn định (chịu) động đất
- shear stability
- độ ổn định trượt (cắt)
- shelf stability
- độ ổn định bảo quản
- stability at creep
- độ ổn định rão
- stability calculation
- tính toán độ ổn định
- stability diagram
- giản đồ ổn định
- stability exchange principle
- nguyên tắc trao đổi độ ổn định
- stability of deformation
- độ ổn định của biến dạng
- stability of molding materials
- độ ổn định của xỉ nổi
- stability of orientation
- độ ổn định định hướng
- stability of oscillation
- độ ổn định (của) dao động
- stability of slope
- độ ổn định của ta luy
- stability of structure
- độ ổn định của công trình
- stability of structures
- độ ổn định (của) kết cấu
- static stability
- độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
- steady state stability
- độ ổn định tĩnh
- steady-state stability
- độ ổn định xác lập
- storage stability
- độ ổn định bảo quản
- structural stability
- độ ổn định cấu trúc (chất dẻo)
- thermal stability
- độ ổn định nhiệt
- thermal stability of heating system
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- torsional stability
- độ ổn định xoắn
- track stability
- độ ổn định của đường
- transient stability
- độ ổn định quá độ
- transverse stability
- độ ổn định ngang
- transverse stability
- độ ổn định ngang (kết cấu ngang)
- tuning stability
- độ ổn định điều hưởng
- vertical stability of heating system
- độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
- voltage stability
- độ ổn định điện áp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ