• (đổi hướng từ Equivalents)
    /i´kwivələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương đương

    Danh từ

    Vật tương đương, từ tương đương
    Lượng quy ra
    (kỹ thuật) đương lượng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tương đương
    almost equivalent
    gần tương đương, hầu tương đương
    conformally equivalent
    tương đương bảo giác


    Xây dựng

    đương lượng, tương đương

    Cơ - Điện tử

    đương lượng, tương đương

    Y học

    lượng tương đương
    triệu chứng tương đương

    Điện

    đẳng trị

    Kỹ thuật chung

    đương lượng
    centrifuge moisture equivalent
    đương lượng độ ẩm ly tâm
    chemical equivalent
    đương lượng hóa học
    coal equivalent
    đương lượng than
    combustion equivalent
    đương lượng đốt cháy
    Corrected Send Reference Equivalent (CSRE)
    đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn
    dose equivalent
    đương lượng liều
    electrochemical equivalent
    đương lượng điện hóa
    endosmotic equivalent
    đương lượng nội thẩm
    energy equivalent
    đương lượng năng lượng
    EPM (equivalentper million)
    đương lượng phân triệu
    equivalent force
    lực đương lượng
    equivalent humidity
    độ ẩm đương lượng
    equivalent per million (EPM)
    đương lượng phần triệu
    equivalent pressure
    áp lực nén đương lượng
    frozen equivalent
    đương lượng kết đông
    gram-equivalent
    đương lượng gam
    heat equivalent
    đương lượng nhiệt
    heat equivalent of work
    đương lượng nhiệt của công
    inhabitant equivalent
    đương lượng dân cư
    joule's equivalent
    đương lượng cơ của nhiệt
    Joule's equivalent
    đương lượng Joule
    joule's equivalent
    đương lượng nhiệt
    lead equivalent
    đương lượng chì
    load equivalent
    đương lượng tải trọng
    loudness volume equivalent
    đương lượng suy giảm tương đối
    low-pass equivalent
    đương lượng thông thấp
    mano-roentgen equivalent
    đương lượng rơngen sinh vật
    mechanical equivalent
    đương lượng cơ học
    mechanical equivalent of heat
    đương lượng cơ của nhiệt
    mechanical equivalent of heat
    đương lượng công của nhiệt
    mechanical equivalent of heat
    đương lượng Joule
    milli equivalent
    mili đương lượng
    moisture equivalent
    đương lượng ẩm
    Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
    đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
    passenger car equivalent
    đương lượng xe hành khách
    physical roentgen equivalent
    đương lượng rơngen vật lý
    population equivalent
    đương lượng dân cư
    receiving reference equivalent-RRE
    đương lượng chuyển gốc thu thanh
    reference equivalent
    đương lượng quy chiếu
    reference equivalent-RE
    đương lượng chuyển gốc-ER
    roentgen equivalent
    đương lượng rơngen
    sand equivalent
    đương lượng cát
    sand equivalent test
    thử đương lượng cát
    sending reference equivalent-SRE
    đương lượng chuyển gốc truyền dẫn
    thermal equivalent
    đương lượng Joule
    thermal equivalent
    đương lượng nhiệt
    thermic equivalent
    đương lượng nhiệt
    transmission equivalent
    đương lượng truyền dẫn
    unfrozen equivalent
    đương lượng (nhiệt) không đóng băng
    water equivalent
    đương lượng nước

    Kinh tế

    giá quy đổi (hối đoái)
    giá trị tương đương
    cash equivalent value
    giá trị tương đương tiền mặt
    consumer subsidy equivalent
    giá trị tương đương trợ cấp người tiêu dùng
    money equivalent
    giá trị tương đương tiền tệ
    sự cân bằng
    food equivalent
    sự cân bằng dinh dưỡng
    heat equivalent
    sự cân bằng nhiệt
    mechanical equivalent of calorie
    sự cân bằng cơ học của nhiệt lượng
    protein equivalent
    sự cân bằng protein
    starch equivalent
    sự cân bằng tinh bột
    water equivalent
    sự cân bằng nước
    vật ngang giá
    money equivalent
    vật ngang giá tiền tệ

    Địa chất

    tương đương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X