-
(đổi hướng từ Exacted)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đúng
- exact category
- phạm trù đúng
- exact division
- phép chia đúng
- exact end position
- vị trí kết thúc đúng
- exact fit
- chỉ đúng
- exact formula
- công thức đúng
- exact functional
- hàm tử đúng
- exact functor
- hàm tử đúng
- exact identification
- sự đồng nhất vừa đúng
- exact sequence
- dãy đúng
- generically exact
- đúng nói chung
- half exact functional
- hàm tử nửa đúng
- half exact functor
- hàm tử nửa đúng
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- hàm tử đúng bên trái
- right exact function
- hàm tử đúng bên phải
- short exact sequence
- dãy đúng ngắn
- split exact sequence
- dãy đúng chẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bull’s-eye , careful , clear , clear-cut , correct , dead on , definite , distinct , downright , explicit , express , faithful , faultless , identical , literal , methodical , nailed down , nice , on target , on the button , on the money , on the numbers , orderly , particular , perfect , right , right on , rigorous , sharp , specific , true , unequivocal , unerring , veracious , verbal , verbatim , conscientious , conscionable , demanding , exacting , finicky , fussy , heedful , meticulous , punctilious , punctual , scrupulous , severe , strict , precise , veridical , very , full , errorless , uncompromising , accurate , aliquot , arduous , ceremonious , definitive , determinate , exigent , fastidious , literatim , mathematical , onerous , rigid , slavish , undeviating , word-for-word
verb
- assess , bleed , call , challenge , claim , coerce , command , compel , constrain , extort , extract , force , gouge , impose , insist upon , lean on , levy , oblige , pinch , postulate , put on , require , requisition , shake down * , solicit , squeeze , wrench , wrest , wring , put , call for , insist on , accurate , careful , certain , correct , critical , demand , distinct , elicit , enforce , even , explicit , fine , formal , identical , literal , methodical , meticulous , painstaking , precise , punctilious , scrupulous , sharp , specific , square , true , verbatim , wreak
Từ trái nghĩa
adjective
- approximate , imprecise , inaccurate , incorrect , indefinite , inexact , careless , uncareful , unreliable
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ