-
(đổi hướng từ Galleries)
Thông dụng
Danh từ
Hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà
- gallery hit
- (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích
Chuyên ngành
Xây dựng
khu ghế
Giải thích EN: An elevated seating area in a church or auditorium.
Giải thích VN: Khu vực ghế ngồi được nâng lên cao trong các nhà thở hoặc phòng nhạc.
hành lang.
- access gallery
- hành lang vào nhà
- avalanche gallery
- hành lang chắn tuyết
- avalanche gallery
- hành lang chống sụt lở
- bypass gallery
- hành lang vòng
- catch gallery
- hành lang tập trung nước
- cave gallery
- hành lang mái đua
- column supported gallery
- hành lang có dãy cột
- drainage gallery
- hành lang thoát nức
- drainage gallery
- hành lang tiêu thủy
- gallery-access residential building
- nhà ở có hành lang bên
- pedestrian gallery
- hành lang đi bộ
- recreation gallery
- hành lang chơi (ở trương học)
- roof gallery
- hành lang trên mái
- sediment catching gallery
- hành lang chặn bồi tích
- sediment intercepting gallery
- hành lang chặn bồi tích
- service gallery
- hành lang (phục vụ) kỹ thuật
- turning gallery
- hành lang quay
Kỹ thuật chung
hành lang
Giải thích EN: A covered corridor, arcade, or balcony.
Giải thích VN: Môt hành lang, lối đi hay ban công có mái che.
- access gallery
- hành lang đến
- access gallery
- hành lang vào nhà
- avalanche gallery
- hành lang chắn tuyết
- avalanche gallery
- hành lang chống sụt lở
- bottom gallery
- hành lang đáy
- by pass gallery
- hành lang chuyển dòng
- bypass gallery
- hành lang vòng
- catch gallery
- hành lang tập trung nước
- cave gallery
- hành lang mái đua
- circular gallery
- hành lang mặt cát tròn
- clearing gallery
- hành lang xả nước
- collecting gallery
- hành lang tập trung nước
- column supported gallery
- hành lang có dãy cột
- communication gallery
- hành lang dẫn
- connecting gallery
- hành lang nối
- cross gallery
- hành lang ngang
- dam inspection gallery
- hành lang kiểm tra đập
- dewatering gallery
- hành lang xả nước
- discharge gallery
- hành lang xả nước
- diversion gallery
- hành lang dẫn dòng
- drainage gallery
- hành lang thoát nức
- drainage gallery
- hành lang tiêu nước
- drainage gallery
- hành lang tiêu thủy
- emergency gallery
- hành lang cấp cứu
- entrance gallery
- hành lang đến
- entrance gallery
- hành lang vào
- escape gallery
- hành lang cấp cứu
- filter gallery
- hành lang lọc
- gallery-access residential building
- nhà ở có hành lang bên
- headrace gallery
- hành lang thượng lưu
- headrace gallery
- hành lang trên
- hot-air gallery
- hành lang không khí nóng
- inclined gallery
- hành lang dốc
- injection gallery
- hành lang phụt chống thấm
- inlet gallery
- hành lang lấy nước vào
- inspection gallery
- hành lang kiểm tra
- intake gallery
- hành lang lấy nước
- irrigation gallery
- hành lang dẫn nước tưới
- jog gallery
- hành lang xã
- outfall gallery
- hành lang tháo nước
- outlet gallery
- hành lang tiêu nước
- passage gallery
- hành lang dẫn
- pedestrian gallery
- hành lang đi bộ
- pipe gallery
- hành lang đặt đường ống
- recreation gallery
- hành lang chơi (ở trương học)
- roof gallery
- hành lang trên mái
- sediment catching gallery
- hành lang chặn bồi tích
- sediment diverting gallery
- hành lang dẫn dòng phù sa
- sediment intercepting gallery
- hành lang dẫn dòng phù sa
- sediment intercepting gallery
- hành lang chặn bồi tích
- seepage gallery
- hành lang tiêu nước
- service gallery
- hành lang (phục vụ) kỹ thuật
- surge gallery
- hành lang điều áp
- tailrace gallery
- hành lang hạ lưu
- tailrace gallery
- hành lang ra
- top gallery
- hành lang phòng khán giả
- turning gallery
- hành lang quay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arcade , loggia , mezzanine , patio , porch , upstairs , veranda , exhibit , exhibition room , hall , museum , salon , showroom , studio , wing , attendance , onlookers , peanut gallery , public , spectators , assortment , audience , balcony , collection , corridor , grandstand , passage , passageway , piazza , portico , promenade
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ