-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
domestic
- bơm nhiệt gia đình
- domestic heat pump
- máy lạnh gia đình
- domestic refrigerator
- ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình)
- chill bin (domesticrefrigerator)
- ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
- ice server (domesticrefrigerator)
- ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)
- bottle storage space (domesticrefrigerator)
- robot gia đình
- domestic robot
- thiết bị ga gia đình
- domestic gas appliance
- thiết bị điện gia đình
- domestic electric installation
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn chìm
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn tường
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai buồng
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai ngăn
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh nén hơi gia đình
- domestic compression refrigerating cabinet
assumed
- dấu chấm thập phân giả định
- assumed decimal point
- giá trị giả định
- assumed value
- lòng dẫn giả định
- assumed channel shape
- mặt chuẩn giả định
- assumed ground plane
- nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
- assumed temperature at the time of erection
- tự giả định
- self-assumed
- độ cao giả định
- assumed elevation
- đơn vị nhị phân giả định
- assumed binary unit
hypothetical
- cách nối chuẩn giả định
- hypothetical reference connection (HRC)
- chuẩn giả định
- Hypothetical Reference (HR)
- kết nối báo hiệu chuẩn giả định
- Hypothetical Signalling Reference Connection (HSRC)
- kết nối chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Connection (HRX)
- kết nối chuẩn số giả định
- Hypothetical Digital Reference Connection (HDRC)
- Khuyến nghị H.110 của ITU về các kết quả giả định chuẩn cho hội nghị video
- Hypothetical Reference Connections for Video Conferencing (H.110)
- mạch chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Circuit (HRC)
- mệnh đề giả định
- hypothetical proposition
- nối chuẩn giả định
- hypothetical reference connection
- nối gốc giả định
- hypothetical reference connection
- suy diễn giả định
- hypothetical deduction
- tuyến số chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Digital Link (HRDL)
- điểm chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- đoạn số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
- đường truyền số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
household
- bảo hiểm tài sản gia đình
- household property insurance
- chế độ công nghiệp gia đình
- household system
- chỉ tiêu (của các) gia đình
- household outlay
- chi tiêu hộ gia đình
- household expenditure
- công nghiệp gia đình
- household industry
- công việc gia đình
- household production
- gia đình chỉ có một người hưởng lương
- one-earner household
- ngân sách gia đình
- household budget
- sự tiêu thụ (của các) gia đình
- household consumption
- thu chi gia đình
- household income and expenditure
- tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập gia đình
- household gross income
- điều tra về (các) gia đình
- household survey
- đồ dùng cá nhân gia đình
- personal household effects
hypothesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ