-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation
- chế độ làm việc loại A
- class A, B and C operation
- chu kỳ làm việc
- cycle of operation
- giá một ca máy làm việc
- price per one shift of machine operation
- hệ thống khai thác trạm làm việc
- Workstation Operation System (WOS)
- làm việc song song
- parallel operation
- ngưỡng làm việc đặc trưng
- characteristic threshold of operation
- phương pháp làm việc
- mode of operation
- sự làm việc liên tục
- rouble-free operation
- thao tác làm việc
- working operation
- thông số làm việc
- operation factor
- tiến độ làm việc
- operation schedule
work
- bàn làm việc của thợ
- work bench
- băng làm việc
- work tape
- bề mặt làm việc
- work surface
- chế độ làm việc
- work mode
- chỗ làm việc
- work site
- Chương trình làm việc của ETSI
- ETSI Work Programme (EWP)
- cường độ làm việc
- power of work
- giấy phép làm việc
- work permit
- giờ làm việc
- hours of work
- hạn chế giờ làm việc
- hours of work, restriction of
- hành trình làm việc
- course of work
- hệ số điều kiện làm việc
- work condition factor
- hệ thống làm việc
- work system
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
- Work Order Record And Details (WORD)
- hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ
- Computer Supported Co-operative Work (CSCW)
- không gian làm việc
- work area
- không gian làm việc
- work space
- mặt làm việc
- work (ing) surface
- mặt phẳng làm việc
- working plane (workplane)
- mẫu làm việc
- work standard
- môi trường làm việc
- work environment
- môi trường làm việc thuận lợi
- comfortable work environment
- mũi tâm làm việc
- work center
- mũi tâm làm việc
- work centers
- mũi tâm làm việc
- work centre
- nhiệm vụ làm việc
- work task
- nhóm làm việc về máy in
- Printer Work Group (PWG)
- Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
- nơi làm việc trên cao
- work level
- phiên làm việc
- work session
- phương tiện làm việc
- work station facility
- sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
- summary of programme of work and budget
- sự cho phép làm việc
- permit to work
- sự làm việc khoán
- contract work
- tải trọng làm việc
- work-load
- tải trọng làm việc cho phép
- permissible work load
- tập tin làm việc
- work file
- tệp làm việc
- work file
- thời gian làm việc
- work session
- tiêu chuẩn làm việc
- work standard
- Trạm công tác/Trạm làm việc
- Work station (WS)
- trạm làm việc có thể lập trình
- Programmable Work Station (PWS)
- trạm làm việc đa chức năng
- MultiFunction Work Station (MFWS)
- trong trạng thái làm việc
- in work order
- trung tâm làm việc từ xa
- Remote Work Centre (RWC)
- tuần làm việc
- work week twin
- vị trí làm việc
- work station
- vị trí làm việc (của máy)
- work station
- vùng làm việc
- work area
- vùng làm việc
- work space
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- SDW A (systemdiagnostic work area)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- system diagnostic work area (SDWA)
- vùng làm việc thư viện
- library work area
- đặt kế hoạch làm việc
- work projections
- đĩa làm việc
- work disk
- định rõ tuần làm việc
- designating work week
- đơn vị làm việc
- work unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ