-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allocation
- sự phân phối bộ nhớ
- storage allocation
- sự phân phối dung sai
- allocation of tolerances
- sự phân phối dung sai toàn bộ
- overall allocation of tolerances
- sự phân phối kênh
- channel allocation
- sự phân phối kênh thích ứng
- adaptive channel allocation
- sự phân phối phổ
- spectrum allocation
- sự phân phối quỹ
- allocation of funds
- sự phân phối tài nguyên
- resource allocation
- sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ)
- resource allocation
- sự phân phối tần số
- frequency allocation
- sự phân phối tệp
- file allocation
- sự phân phối thanh ghi
- register allocation
- sự phân phối thứ cấp
- secondary allocation
- sự phân phối tĩnh
- static allocation
- sự phân phối trao đổi
- exchange allocation
- sự phân phối đối tượng
- object allocation
- sự phân phối động
- dynamic allocation
distribution
- sự phân phối (độ) ẩm
- moisture distribution
- sự phân phối ban đầu
- basic distribution
- sự phân phối bằng cáp
- cable distribution
- sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
- satellite distribution to cable networks
- sự phân phối chồng chất
- cumulative distribution
- sự phân phối chuẩn
- normal distribution
- sự phân phối chùm tia
- beam distribution
- sự phân phối còn dư
- residual distribution
- sự phân phối còn sót
- residual distribution
- sự phân phối công suất (truyền động 4 bánh)
- power distribution
- sự phân phối công suất không đối xứng
- asymmetric power distribution or split
- sự phân phối công suất phát xạ
- power distribution (ofemission)
- sự phân phối công suất phổ
- spectral distribution of power density
- sự phân phối công suất phổ
- spectral power distribution
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự phân phối cường độ
- intensity distribution
- sự phân phối dạng cây
- tree distribution
- sự phân phối dòng (điện)
- current distribution
- sự phân phối dòng chảy trong năm
- annual distribution of runoff
- sự phân phối fađinh
- distribution of fading
- sự phân phối fađinh
- fading distribution
- sự phân phối gamma
- gamma distribution
- sự phân phối Gaussien
- Gaussian distribution
- sự phân phối gián tiếp
- indirect distribution
- sự phân phối giọt
- drop distribution
- sự phân phối hai kiểu
- bi-modal distribution
- sự phân phối hình chuông
- tapered distribution
- sự phân phối hơi
- steam distribution
- sự phân phối kênh
- channel distribution
- sự phân phối không khí
- air distribution
- sự phân phối không khí trên trần
- ceiling-mounted air distribution system
- sự phân phối lạnh
- refrigeration distribution
- sự phân phối lỏng
- liquid distribution
- sự phân phối mở
- open distribution
- sự phân phối mô men
- moment distribution
- sự phân phối ngẫu nhiên
- random distribution
- sự phân phối nhiệt
- heat distribution
- sự phân phối nước
- water distribution
- sự phân phối pha
- phase distribution
- sự phân phối pha trong góc mở (anten)
- phase distribution over the aperture (ofan antenna)
- sự phân phối phổ
- spectrum distribution
- sự phân phối phổ biên độ
- spectral amplitude distribution
- sự phân phối phổ Gaussien
- Gaussian spectral distribution
- sự phân phối phổ năng lượng
- spectral energy distribution
- sự phân phối phổ tín hiệu
- spectral distribution of the signal
- sự phân phối phổ xuyên âm
- spectral distribution of crosstalk
- sự phân phối sơ cấp
- primary distribution
- sự phân phối tải
- load distribution
- sự phân phối thời gian mức sai
- error rate time distribution
- sự phân phối thống kê
- probability distribution
- sự phân phối thống kê
- statistical distribution
- sự phân phối thống kê trường
- statistical field-strength distribution
- sự phân phối thứ cấp
- secondary distribution
- sự phân phối thu nhập
- income distribution
- sự phân phối tích lũy
- cumulative distribution
- sự phân phối tiếng ồn
- noise distribution
- sự phân phối trường
- field distribution
- sự phân phối ứng suất dạng parabon
- parabolic distribution of stress
- sự phân phối xác suất Gaussien
- Gaussian probability distribution
- sự phân phối xoáy
- vortex distribution
- sự phân phối địa lý
- geographical distribution
- sự phân phối điện
- current distribution
- sự phân phối điện
- distribution of electricity
- sự phân phối điện
- electric distribution
- sự phân phối điện
- electrical distribution
- sự phân phối điện
- power distribution
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ