-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manufacture
- sự sản xuất (hàng) khối
- interchangeable manufacture
- sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
- small-lot manufacture
- sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ
- small-scale manufacture
- sự sản xuất hàng hóa
- commercial manufacture
- sự sản xuất thương phẩm
- commercial manufacture
- sự sản xuất xi măng
- cement manufacture
- sự sản xuất đá
- ice manufacture
- sự sản xuất đá khô
- dry ice manufacture
manufacturing
- sự sản xuất (hàng) khối
- extensive manufacturing
- sự sản xuất (hàng) khối
- quantity manufacturing
- sự sản xuất (hàng) loạt
- repetitive manufacturing
- sự sản xuất (hàng) loạt
- series manufacturing
- sự sản xuất bằng máy tính
- computer-aided manufacturing (CAM)
- sự sản xuất hàng loạt
- production manufacturing
- sự sản xuất không ngừng
- continuous manufacturing
- sự sản xuất lớn
- extensive manufacturing
- sự sản xuất thiết bị
- plant manufacturing
- sự sản xuất tích hợp máy tính
- computer-integrated manufacturing
production
- sự sản xuất bậc hai
- secondary production
- sự sản xuất bằng điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất bê tông
- production of concrete
- sự sản xuất cho phép
- permitted production
- sự sản xuất cốt liệu
- aggregate production
- sự sản xuất cưỡng bức
- forced production
- sự sản xuất dầu mỏ
- petroleum production
- sự sản xuất dây chuyền
- streamlined production
- sự sản xuất dư thừa
- excessive production
- sự sản xuất gián đoạn
- intermittent production
- sự sản xuất hàng loạt
- mass production
- sự sản xuất hàng loạt
- production manufacturing
- sự sản xuất hiện hành
- current production
- sự sản xuất hơi nước
- steam production
- sự sản xuất khí thiên nhiên
- natural gas production
- sự sản xuất lạnh
- cold production
- sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện
- thermoelectrical cold production
- sự sản xuất liên tục
- continuous production
- sự sản xuất lưu huỳnh
- sulfur production
- sự sản xuất muối
- salt production
- sự sản xuất năng lượng
- power production
- sự sản xuất nhiệt năng
- heat production
- sự sản xuất ổn định
- settled production
- sự sản xuất quá mức
- excessive production
- sự sản xuất sinh lợi
- paying production
- sự sản xuất theo mẻ
- batch production
- sự sản xuất thủ công
- handicraft production
- sự sản xuất thương mại
- commercial production
- sự sản xuất tới hạn
- critical production
- sự sản xuất trong trường điện tử
- EFP (electronicfield production)
- sự sản xuất từng mẻ
- batch production
- sự sản xuất từng mẻ
- series production
- sự sản xuất đá
- ice production
- sự sản xuất điện năng
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- power production
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
manufacture
- sự sản xuất bánh dẻo
- candy manufacture
- sự sản xuất bơ
- butter manufacture
- sự sản xuất bọc giò
- casing manufacture
- sự sản xuất chất béo
- fat manufacture
- sự sản xuất chè
- tea manufacture
- sự sản xuất dầu
- oil manufacture
- sự sản xuất fomat
- cheese manufacture
- sự sản xuất gelatin
- gelatine manufacture
- sự sản xuất gia vị
- spice manufacture
- sự sản xuất giấm
- vinegar manufacture
- sự sản xuất giò
- sausage manufacture
- sự sản xuất macgarin
- butterine manufacture
- sự sản xuất nấm men
- yeast manufacture
- sự sản xuất nước đá
- glue manufacture
- sự sản xuất sữa bột
- milk powder manufacture
- sự sản xuất thức ăn gia súc hỗn hợp
- mixed feed manufacture
- sự sản xuất đường củ cải
- beet sugar manufacture
- sự sản xuất đường mía
- cane-sugar manufacture
production
- sự sản xuất bằng máy
- machine production
- sự sản xuất của thị trường
- market production
- sự sản xuất dây chuyền
- line production
- sự sản xuất gián tiếp
- indirect production
- sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
- standard production
- sự sản xuất không buôn bán
- non-marketable production
- sự sản xuất liên tục
- continuous production
- sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ
- jobbing production
- sự sản xuất theo đơn đặt hàng
- production to order
- sự sản xuất trong thời kỳ cao điểm
- peak production
- sự sản xuất trực tiếp
- direct production
- sự sản xuất đúng thời hạn
- just-in-time production
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ